- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô/ Phạm Quang Tôn chủ biên; Đỗ Thị Chiến, Trương Thành Trung, Nguyễn Tiến Vượng. -- In lần thứ ba. -- Hà Nội: Thanh niên, 2006 24tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.2 -- dc 21 Call no. : 664.2 L213
5 p hcmute 18/05/2022 486 5
Công nghệ tế bào/ Nguyễn Đức Lượng, Lê Thị Thuỷ Tiên. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2002 376tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 22 Call no. : 660.6 N573-L964
9 p hcmute 18/05/2022 525 8
Từ khóa: 1. . 2. Công nghệ vi sinh -- Công nghệ tế bào. I. . II. Lê Thị Thủy Tiên. III. .
Giáo trình kí họa 2/ Triệu Khắc Lễ, Trần Tuấn, Khắc Tiến. -- Tái bản lần thứ 2. -- H.: Đại học Sư phạm, 2008 168tr.; 24cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21 Call no. : 741.01 T827-L433
7 p hcmute 18/05/2022 399 1
Từ khóa: 1. Hội họa. 2. Kí họa. 3. Vẽ. I. Khắc Tiến. II. Trần Tuấn.
Văn bia đề danh tiến sĩ Việt Nam
Văn bia đề danh tiến sĩ Việt Nam/ Trịnh Khắc Mạnh ( giới thiệu, biên dịch và chú thích ). -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Giáo dục, 2008 998tr.; 24cm Dewey Class no. : 959.7 -- dc 22 Call no. : 959.7 V217
9 p hcmute 17/05/2022 448 0
Nghệ thuật cắm hoa thực dụng sơ cấp
Nghệ thuật cắm hoa thực dụng sơ cấp / Hoàng Kiếm Đệ, Trần Huệ Tiên; Quỳnh Hương ( biên dịch ). -- Tp.HCM: Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 79tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 H678-Đ278
5 p hcmute 17/05/2022 322 2
Từ khóa: 1. Cắm hoa thực dụng. 2. Nghệ thuật cắm hoa. I. Trần Huệ Tiên.
Nghệ thuật cắm hoa thực dụng cao cấp: Cắm hoa đẹp thực dụng
Nghệ thuật cắm hoa thực dụng cao cấp: Cắm hoa đẹp thực dụng/ Thái Khải Vũ, Trần Huệ Tiên; Quỳnh Hương. -- Tp.HCM.: Tổng hợp 79tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 T364-N714
4 p hcmute 17/05/2022 404 2
Từ khóa: 1. Nghệ thuật cắm hoa. 2. Nghệ thuật trang trí. I. . II. Quỳnh Hương. III. Trần Huệ Tiên.
Kỹ thuật tiện: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo
Kỹ thuật tiện: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / GS. TS. Trần Văn Địch. -- H.: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2002 282tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 T772-Đ546
9 p hcmute 13/05/2022 368 3
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Tiện. 2. Metal-cutting. 3. Tiện kim loại.
Thợ tiện doa/ .V.K.Xmirnốp; Võ Trần Khúc Nhã(dịch). -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2002 366tr.; 19cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 X7
8 p hcmute 13/05/2022 294 2
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật tiện. 2. Kỹ thuật tiện. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.
Hàn đại cương/ Jang Hyun Soon: Người dịch: Nguyễn Tiến Dũng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động xã hội, 2002 363tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 J33- S711
4 p hcmute 13/05/2022 302 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật hàn. 2. Welding. I. Nguyễn Tiến Dũng Dịch giả.
Kỹ thuật tiện/ Nguyễn Hạnh. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM .: Trẻ, 2002 302tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 N573-H239
8 p hcmute 13/05/2022 301 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật tiện.
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM/ Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 298tr; 24cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 N573-Đ211
6 p hcmute 13/05/2022 478 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. I. Nguyễn Tiến Dũng.
Thực hành cơ khí: Tiện - Phay - Mài
Thực hành cơ khí: Tiện - Phay - Mài/ Trần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế Hùng . -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010 478tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 23 Call no. : 671.35 T772-S194
6 p hcmute 13/05/2022 471 4