- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô/ Phạm Quang Tôn chủ biên; Đỗ Thị Chiến, Trương Thành Trung, Nguyễn Tiến Vượng. -- In lần thứ ba. -- Hà Nội: Thanh niên, 2006 24tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.2 -- dc 21 Call no. : 664.2 L213
5 p hcmute 18/05/2022 548 5
Nấm men công nghiệp/ Lương Đức Phẩm. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 331tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.68 -- dc 22 Call no. : 664.68 L964-P534
6 p hcmute 18/05/2022 567 2
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm -- Nấm men. 2. Men công nghiệp. I. .
Vệ sinh và an toàn thực phẩm/ Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm. -- Tái bản lần thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005 327tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.002 89 -- dc 22 Call no. : 664.00289 N573-L964
6 p hcmute 18/05/2022 952 12
Kỹ thuật lạnh thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương. -- Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2006 270tr : 24cm Dewey Class no. : 664.028 5 -- dc 21 Call no. : 664.0285 N573-P577
8 p hcmute 18/05/2022 657 14
Giáo trình lý thuyết kỹ thuật chế biến sản phẩm ăn uống: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình lý thuyết kỹ thuật chế biến sản phẩm ăn uống: Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Hữu Thủy. -- H.: Nxb Hà Nội, 2006 293tr.; 24cm Dewey Class no. : 664 -- dc 22 Call no. : 664 N573-T547
7 p hcmute 18/05/2022 746 4
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm.
Kỹ thuật chế biến các món ăn từ heo
Kỹ thuật chế biến các món ăn từ heo/ Nguyễn Trúc Chi. -- Tp.HCM : Tổng hợp Thành phố Hố Chí Minh, 2005 79tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21 Call no. : 641.5 N573-C532
5 p hcmute 18/05/2022 479 4
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Kỹ thuật chế biến. 4. Thịt heo.
350 cách lựa chọn và bảo quản thực phẩm an toàn
350 cách lựa chọn và bảo quản thực phẩm an toàn/ Nguyễn Thị Nga. -- H.: Lao động - Xã hội, 2006 234tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.028 -- dc 22 Call no. : 664.028 N573-N566
5 p hcmute 18/05/2022 487 7
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Thực phẩm -- Lựa chọn và bảo quản. I. .
Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thị Tuyết. -- H : Nxb Hà Nội, 2005 111tr ; 24cm Dewey Class no. : 664.1 -- dc 21 Call no. : 664.1 N573-T968
8 p hcmute 18/05/2022 484 0
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Chế biến thực phẩm. 3. Thực phẩm.
Gestion de la qualité en industrie alimentaire
Gestion de la qualité en industrie alimentaire/ Ha Duyen Tu. -- H : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 142tr ; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 H111-T883
11 p hcmute 18/05/2022 541 2
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm -- Quản lý chất lượng. 2. Food technology -- Quality control.
Phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản
Phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- H.: Lao động, 2006 130tr; 19cm Dewey Class no. : 664.94 -- dc 22 Call no. : 664.94 C559-T452
6 p hcmute 18/05/2022 731 16
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Bảo quản thực phẩm. 3. Thủy hải sản. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Món ăn chống mập/ Quỳnh Chi. -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hóa - Thông tin, 2006 131tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.56384 , 641.56384 -- dc 21 , 646.7 Call no. : 641.56384 Q178-C532
10 p hcmute 18/05/2022 457 0
Cẩm nang nấu ăn : Kỹ thuật chế biến các món ăn ngon trong gia đình
Cẩm nang nấu ăn : Kỹ thuật chế biến các món ăn ngon trong gia đình / Phương Lan, Nguyễn Thiết Lân. -- H : Văn hóa thông tin, 2005 254tr ; 19cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21 Call no. : 641.5 P577-L243
13 p hcmute 18/05/2022 422 2
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. I. Nguyễn Thiết Lân.