- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tìm hiểu kiến trúc Transformer và ứng dụng cho bài toán trả lời câu hỏi
Tìm hiểu kiến trúc Transformer và ứng dụng cho bài toán trả lời câu hỏi: Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật dữ liệu/ Trần Quốc Tuấn, Nguyễn Lâm Sơn; Quách Đình Hoàng (Giảng viên hướng dẫn)--Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2023 Call no.: KDL-33 006.35 T772-T883
65 p hcmute 07/12/2023 173 4
Từ khóa: Dữ liệu, Thuật toán, Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Tìm hiểu kỹ thuật Embedding và ứng dụng cho bài toán tóm tắt văn bản
Tìm hiểu kỹ thuật Embedding và ứng dụng cho bài toán tóm tắt văn bản: Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật dữ liệu/ Trần Thành Quang, Cao Anh Văn; Quách Đình Hoàng (Giảng viên hướng dẫn)--Tp. Hồ Chí Minh: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2023 Call no.: KDL-33 006.35 T772-Q124
57 p hcmute 07/12/2023 157 3
Từ khóa: Tóm tắt văn bản, Thuật toán, Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Sổ tay tra cứu thuật ngữ hóa Anh - Việt
Sổ tay tra cứu thuật ngữ hóa Anh - Việt/ Nguyễn Tường Khôi. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2006. - 97tr.; 20cm. Call no. : 540.3 N573-K45
3 p hcmute 08/12/2022 364 3
Từ khóa: Hóa học, Từ điển, Toán học, Thuật ngữ Anh - Việt.
Các thuật ngữ kỹ thuật Việt - Anh Anh - Việt cầu đường ô tô
Các thuật ngữ kỹ thuật Việt - Anh Anh - Việt cầu đường ô tô/ Nguyễn Quang Chiêu. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011. -177tr.; 21cm. Call no. : 428 N573-C533
6 p hcmute 02/11/2022 286 3
Từ khóa: Đường Ô tô -- Thuật ngữ kỹ thuật, Ô tô -- Thuật ngữ kỹ thuật, Giao thông -- Thuật ngữ kỹ thuật
Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch tiếng Anh chuyên ngành đồ họa máy tính: Basic English for computer graphics/ Hồng Quang. -- H.: Giao thông Vận tải, 2005. -470tr; 24cm. Call no. : 428 H772-Q124
4 p hcmute 01/11/2022 236 0
Từ khóa: Tiếng Anh kỹ thuật, Anh ngữ ứng dụng
Tiếng Anh tin học văn phòng : Anh ngữ và công nghệ thông tin
Tiếng Anh tin học văn phòng : Anh ngữ và công nghệ thông tin / Quang Huy. -- Tp.HCM : Thanh niên, 2005. - 501tr ; 21cm. Call no. : 428 Q124-H987
6 p hcmute 01/11/2022 296 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Tin học ăn phòng, Thuật ngữ.
Oxford English for Information Technology
Oxford English for Information Technology / Eric H. Glendining, John McEwan, chú giải: Lê Văn Được. -- Hà Nội: Thống kê, 2003. -363tr ; 29cm. Call no. : 428 G558
5 p hcmute 01/11/2022 278 0
Từ khóa: Công nghệ thông tin -- Thuật ngữ, Tiếng Anh thực hành
Trần Việt Ngữ Về nghệ thuật chèo - Q.1 / Trần Việt Ngữ. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 406tr. ; 21cm ISBN 9786049027932 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772 - N576
7 p hcmute 04/07/2022 302 1
Trần Việt Ngữ Về Nghệ thuật chèo - Q.2 / Trần Việt Ngữ. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 582tr. ; 21cm ISBN 9786049027949 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772 - N576
9 p hcmute 04/07/2022 300 1
Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng
Hoàng Luận Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng / Hoàng Nam , Hoàng Tuấn Cư , Hoàng Thị Lê Thảo (Sưu tầm, biên soạn). -- H. : Hội nhà văn, 2016 413 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 398.208995 Call no. : 398.208995 T883
6 p hcmute 04/07/2022 344 1
Từ khóa: 1. Từ điển thuật ngữ. 2. Văn hóa Tày Nùng. 3. Văn hóa Tày Nùng -- Việt Nam. 4. Văn học dân gian. 5. Văn học dân gian -- Việt Nam. I. Hoàng Nam (Sưu tầm, biên soạn). II. Hoàng Thị Lê Thảo (Sưu tầm, biên soạn). III. Hoàng Tuấn Cư (Sưu tầm, biên soạn).
Tiếng Nhật dùng trong kinh doanh
Tiếng Nhật dùng trong kinh doanh Bao gồm các mẫu câu thường dùng trong các nghành kinh doanh tại Việt Nam cũng như trên thế giới. Call no. : 495.68 N573-P577
6 p hcmute 02/06/2022 278 0
Từ khóa: Tiếng Nhật thực hành, Tiếng Nhật -- Thuật ngữ kinh doanh
Những món ăn Việt Nam = Les mets Vietnamiens :Francais - Vietnamien
Những món ăn Việt Nam = Les mets Vietnamiens :Francais - Vietnamien / Nguyễn Thu Tâm, Đinh Sơn Mỹ. -- Tp.Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2006 167tr.; 20cm Dewey Class no. : 641.59 597 -- dc 22 Call no. : 641.59597 N573-T153
9 p hcmute 18/05/2022 287 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực Việt Nam. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn Việt Nam. 4. Song ngữ.