- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Embedded C programming and the Atmel AVR
Embedded C programming and the Atmel AVR / Richard Barnett, Larry O'Cull, Sarah Cox. -- 2nd ed. -- Australia ; United States : Thomson Delmar Learning, 2006 xii, 532 p. : ill. ; 24 cm Includes bibliographical references and index ISBN 1418039594 1. C (Computer program language). 2. C (Ngôn ngữ lập trình). 3. Embedded computer systems -- Design and construction. 4. RISC microprocessors. I. Cox, Sarah...
14 p hcmute 07/05/2013 161 1
Từ khóa: Kỹ thuật thông tin
Using information technology : a practical introduction to computers & communications : complete version / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer. -- 5th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2003 xxix, 482 p. ; 28 cm ISBN 0071151052 ISBN 0072485558 1. Công nghệ thông tin và ứng dụng. 2. Computers. 3. Information technology. 4. Telecommunication systems. I. Sawyer, Stacey C. Dewey Class no. : 004 -- dc 22...
9 p hcmute 07/05/2013 175 1
Từ khóa: Kỹ thuật thông tin
Computing today / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary. -- Boston : McGraw-Hill Technology Education, 2004 xxx, 690 p ; 28 cm ISBN 0071199985 ISBN 0072565985 1. Electronic digital computers. I. O'Leary, Linda I. Dewey Class no. : 004.16 -- dc 22 Call no. : 004.16 O451 Dữ liệu xếp giá SKN004386 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 07/05/2013 233 1
Từ khóa: Kỹ thuật thông tin
Systems analysis and design methods /
Systems analysis and design methods / Jeffrey L. Whitten, Lonnie D Bentley, Kevin C. Dittman. -- 5th ed. -- Boston, Mass. : Irwin/McGraw-Hill, 2001 xx, 724 p; 29 cm ISBN 0072315393 1. Phân tích hệ thống máy tính. 2. Phân tích và thiết kế hệ thống. 3. System analysis. 4. System design. 5. Thiết kế hệ thống máy tính. I. Bentley, Lonnie D. II. Dittman, Kevin C. Dewey Class no. : 004.21...
8 p hcmute 07/05/2013 363 1
Từ khóa: Kỹ thuật thông tin
Parallel port complete: Programming, Interfacing, & using the PC's parallel printer port
Parallel port complete: Programming, Interfacing, & using the PC's parallel printer port/ Jan Axelson. -- Madison.: Lakeview Research, 2000 343p; 25cm 1. Computer interfaces -- Ports (Electronic computer system). Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 A969 Dữ liệu xếp giá SKN004255 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 07/05/2013 287 1
Từ khóa: Kỹ thuật thông tin
Structured and object - oriented prolem solving using C++
Structured and object - oriented prolem solving using C++ / Ansrew C. Staugaard, Jr. -- 3rd ed. -- New Jersey : Prentice Hall, 2002 757p ; 24cm 1. C++ (Computer programming language). 2. C++ (Ngôn ngữ lập trình máy tính). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 S798 Dữ liệu xếp giá SKN004239 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 07/05/2013 210 1
Từ khóa: Kỹ thuật thông tin
Macworld Mac upgrade and repair bible
Macworld Mac upgrade and repair bible / Todd Stauffer. -- 2nd ed. -- Foster City, CA : IDG Books Worldwide, Inc., 2000 xxxviii, 1081 p. ; 24 cm + CD-ROM ISBN 0764535226 1. Macintosh (Computer). 2. Microcomputer -- Upgrading. 3. Microcomputers -- Maintenance and repair. Dewey Class no. : 004.165 -- dc 21 Call no. : 004.165 S798 Dữ liệu xếp giá SKN003482 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 07/05/2013 194 1
Từ khóa: Kỹ thuật thông tin
Introduction to computing systems : From bits and gates to C and beyond
Introduction to computing systems : From bits and gates to C and beyond / Yale N. Patt, Sanjay J. Patel. -- Boston : McGraw-Hill, 2001 xviii, 526 p. ; 24 cm ISBN 0072376902 1. C (Computer program language) . 2. C (Ngôn ngữ lập trình). 3. Computer science. 4. Tin học. I. Patel, Sanjay J. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 P135 Dữ liệu xếp giá SKN003478 (DHSPKT -- KD -- )...
12 p hcmute 07/05/2013 273 1
Từ khóa: Kỹ thuật thông tin
Partnering in the learning marketspace
Partnering in the learning marketspace / Ann Hill Duin, Linda L. Baer, Doreen Starke-Meyerring. -- San Francisco : Jossey-Bass, Inc., 2001 xxvi, 134 p. ; 23 cm ISBN 0787950122 1. Đại học cộng đồng. 2. Education, Higher -- Internet resources. 3. Giáo dục -- guồn tư liệu trên Internet. 4. Internet in education. 5. Mentoring in education. 6. Unviersity cooperation. 7. nternet và giáo dục. I....
10 p hcmute 07/05/2013 305 1
Từ khóa: Kỹ thuật thông tin
Data communications and networking
Data communications and networking/ Behrouz A. Forouzan, Catherine Cooombs,Sophia Chung Fegan. -- 2nd ed.. -- New York: McGraw-Hill International, 2001. 908p.; 30cm. ISBN 0 07 232204 7 1. Mạng máy tính. 2. Thông tin -- Mạng viễn thông. 3. Thiết bị ngoại vi. 4. Computer networks -- LCSH. 5. Data transmission systems -- LCSH. Dewey Class no. : 004.6 -- dc 21 Call no. : 004.6 F727 Dữ...
25 p hcmute 07/05/2013 406 1
Từ khóa: Kỹ thuật thông tin
Student spreadsheet application template sofware for microsoft Windows to accompany fundamental financial accounting concept/ Jack E Terry . -- New York: McGraw-Hill, 2000 62p.; 28cm ISBN 0 07 237294 X 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 T329 Dữ liệu xếp giá SKN003214 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003215 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 07/05/2013 170 1
Từ khóa: Kỹ thuật thông tin
Dreamweaver4:The complete reference
Dreamweaver4:The complete reference/ Jenifer Ackerman Kettell . -- New York: McGraw-Hill, 2001 1019p.; 24cm ISBN 0 07 213171 3 1. Dreamweaver 4. 2. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 K43 Dữ liệu xếp giá SKN003163 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003186 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 07/05/2013 122 1
Từ khóa: Kỹ thuật thông tin