- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG (MÃ NGÀNH 7510302V, 7510302A, 7510302N)
- SV có khả năng thiết kế và thi công các hệ thống tự động trong công nghiệp; có khả năng vận hành, sửa chữa các thiết bị điện, điện tử, viễn thông… - Kỹ sư ra trường có thể vận hành, bảo dưỡng, thiết kế, triển khai, nâng cấp các hệ thống sản xuất tự động tại các công ty, nhà máy; trong các tập đoàn, doanh nghiệp cung cấp dịch vụ...
1 p hcmute 24/01/2024 312 1
Ngành điện tử viễn thông. -- H.: Kim Đồng, 2006 63tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22Call no. : 621.382 N576
5 p hcmute 12/05/2022 537 6
Từ khóa: 1. . 2. Hướng nghiệp. 3. Ngành điện tử viễn thông. 4. Ngành điện tử -- Hướng nghiệp. I. .
Giáo trình tổng đài điện tử số : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình tổng đài điện tử số : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thị Thu Thủy. -- H : Nxb Hà Nội, 2005 247tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.3851 -- dc 21Call no. : 621.3851 N573-T547
6 p hcmute 10/05/2022 335 0
Vô tuyến chuyển tiếp = Digital radio - relay technology
Vô tuyến chuyển tiếp = Digital radio - relay technology/ Nguyễn Phạm Anh Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 1997 329tr; 27cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.384 156 -- dc 21Call no. : 621.384156 V872
9 p hcmute 09/05/2022 262 1
Từ điển viết tắt tin học - điện tử - viễn thông - Anh - Việt= English - Vietnamese abbreviation dictionary of informatics, electronics and telecommunication/ Phùng Quang Nhượng. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2000 468tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 22Call no. : 621.38103 P577-N576
5 p hcmute 05/04/2022 338 1
Từ khóa: 1. Từ điển điện tử. 2. Từ điển tin học. 3. Từ điển viễn thông
Từ điển thuật ngữ viễn thông Anh - Việt= English - Viêtnam glossary of telecommunication terms
Từ điển thuật ngữ viễn thông Anh - Việt= English - Viêtnam glossary of telecommunication terms/ Phùng Văn Vận chủ biên. -- H : Bưu điện, 2005 1008tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.382 03 -- dc 22Call no. : 621.38203 T883
4 p hcmute 18/03/2022 254 0
Từ khóa: 1. Thuật ngữ viễn thông -- Từ điển. 2. Viễn thông -- Thuật ngữ -- Từ điển. I. Phùng Văn Vận.
Nhận dạng các hệ thống tuyến tính liên tục
Nhận dạng các hệ thống tuyến tính liên tục/ Nguyễn Ngọc San. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 374tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22Call no. : 621.382 N573-S194
10 p hcmute 14/03/2022 344 5
Thiết kế và chế tạo mô hình hệ thống phun xăng điện tử phục vụ huấn luyện tại Quân đoàn 3
Thiết kế và chế tạo mô hình hệ thống phun xăng điện tử phục vụ huấn luyện tại Quân đoàn 3: Luận văn thạc sĩ ngành Kỹ thuật cơ khí động lực/ Cái Công Thành; Đỗ Văn Dũng (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2019
146 p hcmute 14/03/2022 307 6
Từ khóa: 1. Hệ thống phun xăng. 2. Hệ thống phun xăng điện tử. 3. Xe -- Hệ thống phun xăng. I. Đỗ Văn Dũng, giảng viên hướng dẫn.
Thiết kế mạch đầu cuối viễn thông
Thiết kế mạch đầu cuối viễn thông / Phạm Minh Việt, Nguyễn Hoàng Hải. -- Hà Nội: Xây dựng, 2004 391tr. ; 27cm Dewey Class no. : 621.382 1 -- dc 21Call no. : 621.3821 P534-V666
11 p hcmute 27/10/2021 373 0
Từ khóa: 1. Điện tử viễn thông -- Mạch. 2. Mạng viễn thông. 3. Viễn thông. I. Nguyễn Hoàng Hải.
Từ điển viết tắt điện tử - viễn thông - tin học Anh - Việt : Khoảng 10.000 từ
Từ điển viết tắt điện tử - viễn thông - tin học Anh - Việt : Khoảng 10.000 từ / Nguyễn Thanh Việt, hiệu đính: Lê Thanh Dũng. -- Hà Nội : Bưu điện, 2003 609tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 N573-V666
4 p hcmute 25/10/2021 388 2
Từ khóa: 1. Điện tử -- Từ điển. 2. Tin học -- Từ điển. 3. Viễn thông -- Từ điển.
Từ điển giải nghĩa thuật ngữ viễn thông Anh - Việt = English - Vietnamese telecomunication dictonary :Khoảng 10.000 thuật ngữ / Lê Thanh Dũng, hiệu đính: Nguyễn Quý Minh Hiền. -- Hà Nội : Bưu điện, 2003 520tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 L433 - D916
4 p hcmute 25/10/2021 290 0