- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình nguyên lý thông tin tương tự số
Giáo trình nguyên lý thông tin tương tự số/ Vũ Đình Thành. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 277tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22Call no. : 621.382 V986-T367
8 p hcmute 18/03/2022 372 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật viễn thông -- Nguyên lý thông tin. I. .
Kỹ thuật thông tin số cơ sở và nâng cao - T.1: Sách tham khảo
Kỹ thuật thông tin số cơ sở và nâng cao - T.1: Sách tham khảo/ Trương Nhữ Tuyên biên dịch; Hồ Khánh Lâm hiệu đính. -- H. : Bưu điện, 2004 473tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22Call no. : 621.382 K99
12 p hcmute 18/03/2022 316 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật viễn thông số. 2. Thông tin kỹ thuật số. I. Hồ Khánh Lâm. II. Trương Nhữ Tuyên.
Wimax di động phân tích, so sánh với các công nghệ 3G
Wimax di động phân tích, so sánh với các công nghệ 3G/ Lê Thanh Dũng, Lâm Văn Đà. -- Hà Nội: Bưu điện, 2007 144tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38456 -- dc 22Call no. : 621.38456 L433-D916
9 p hcmute 17/03/2022 298 0
Từ khóa: 1. Thông tin di động. 2. Công nghệ WiMax. 3. Viễn thông. I. Lâm Văn Đà.
Nguyên lý thông tin di động/ Trần Hồng Quân và Nguyễn Hữu Hậu. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Bưu điện , 2004 232tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.384 56 -- dc 21Call no. : 621.38456 T772-Q144
8 p hcmute 15/03/2022 336 1
Từ khóa: 1. Điện thoại di động. 2. Hệ thống thông tin di động. 3. Viễn thông. I. Nguyễn Hữu Hậu, TS.
Hệ thống thông tin sợi quang / Phùng Văn Vận, Trần Hồng Quân, Nguyễn Cảnh Tuấn ..... -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Khoa học kỹ thuật, 2002 330tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.382 75 -- dc 21Call no. : 621.38275 H432
9 p hcmute 18/01/2022 286 0
Thông tin di động: Tập II = Mobile telecommunication technology
Thông tin di động: Tập II = Mobile telecommunication technology/ Nguyễn Phạm Anh Dũng biên dịch. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997 263tr; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.384 56 -- dc 21Call no. : 621.384 56 T486
11 p hcmute 18/01/2022 337 0
Kỹ thuật thông tin số cơ sở và nâng cao - T.2: Sách tham khảo
Kỹ thuật thông tin số cơ sở và nâng cao - T.2: Sách tham khảo/ Trương Nhữ Tuyên biên dịch; Hồ Khánh Lâm hiệu đính. -- H. : Bưu điện, 2004 193tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22Call no. : 621.382 K99
9 p hcmute 05/01/2022 333 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật viễn thông số. 2. Thông tin kỹ thuật số. I. Hồ Khánh Lâm. II. Trương Nhữ Tuyên.
Kỹ thuật thông tin số cơ sở và nâng cao - T.1: Sách tham khảo
Kỹ thuật thông tin số cơ sở và nâng cao - T.1: Sách tham khảo/ Trương Nhữ Tuyên biên dịch; Hồ Khánh Lâm hiệu đính. -- H. : Bưu điện, 2004 193tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22Call no. : 621.382 K99
13 p hcmute 05/01/2022 313 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật viễn thông số. 2. Thông tin kỹ thuật số. I. Hồ Khánh Lâm. II. Trương Nhữ Tuyên.
Hệ thống thông tin sợi quang / Phùng Văn Vận, Trần Hồng Quân, Nguyễn Cảnh Tuấn ..... -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Khoa học kỹ thuật, 2002 330tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.382 75 -- dc 21 Call no. : 621.38275 H432
9 p hcmute 16/12/2021 366 0
Từ khóa: Cable quang. Hệ thống thông tin quang. Viễn thông. Nguyễn Cảnh Tuấn . Phạm Hồng Ký. Trần Hồng Quân.
Thông tin di động / Trần Hồng Quân, Nguyễn Bích Lân, Lê Xuân Công , Phạm Hồng Ký . -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. 427tr. ; 27cm. Dewey Class no. : 621.384 56 -- dc 21. Call no. : 621.38456 T486
10 p hcmute 16/12/2021 501 0
Thông tin di động. Tập II = Mobile telecommunication technology
Thông tin di động: Tập II = Mobile telecommunication technology/ Nguyễn Phạm Anh Dũng biên dịch. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. 263tr; 27cm. Dewey Class no. : 621.384 56 -- dc 21. Call no. : 621.384 56 T486.
11 p hcmute 16/12/2021 442 2
Từ khóa: Điện thoại di động. Thông tin di động. Viễn thông. Cao Duy Hải . Nguyễn Phạm Anh Dũng.
Từ điển viết tắt điện tử - viễn thông - tin học Anh - Việt : Khoảng 10.000 từ
Từ điển viết tắt điện tử - viễn thông - tin học Anh - Việt : Khoảng 10.000 từ / Nguyễn Thanh Việt, hiệu đính: Lê Thanh Dũng. -- Hà Nội : Bưu điện, 2003 609tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 N573-V666
4 p hcmute 25/10/2021 451 2
Từ khóa: 1. Điện tử -- Từ điển. 2. Tin học -- Từ điển. 3. Viễn thông -- Từ điển.