Từ điển viết tắt tin học - điện tử - viễn thông - Anh - Việt= English - Vietnamese abbreviation dictionary of informatics, electronics and telecommunication
Từ điển viết tắt tin học - điện tử - viễn thông - Anh - Việt= English - Vietnamese abbreviation dictionary of informatics, electronics and telecommunication/ Phùng Quang Nhượng. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2000 468tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 22Call no. : 621.38103 P577-N576
Xin lỗi bạn không thể down load tài liệu này. Bạn có thể xem tài liệu trực tuyến trên website hoặc liên hệ thư viện trường để được hướng dẫn. Cảm ơn bạn đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn vui lòng tham khảo thỏa thuận sử dụng của thư viện số.