- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Việt Nam thiên nhiên, môi trường và phát triển bền vững
Việt Nam thiên nhiên, môi trường và phát triển bền vững/ Trương Quang Học. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012 484tr.; 24cm 1. Bảo vệ môi trường. 2. Môi trường thiên nhiên. 3. Phát triển bền vững. Dewey Class no. : 363.7 -- dc 22 Call no. : 363.7 T871-H685 Dữ liệu xếp giá SKV107202 (DHSPKT -- KD -- ) SKV107203 (DHSPKT -- KD -- ) SKV107204 (DHSPKT -- KM...
11 p hcmute 17/03/2014 712 6
Từ khóa: Bảo vệ môi trường, Môi trường thiên nhiên, Phát triển bền vững
Luật và các tiêu chuẩn chất lượng môi trường
Luật và các tiêu chuẩn chất lượng môi trường/ Nguyễn Đức Khiển . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2002 203tr.; 27cm. 1. Luật bảo vệ môi trường Việt Nam. 2. Luật bảo vệ tài nguyên thiên nhiên Việt Nam. Dewey Class no. : 344.597046 -- dc 21 Call no. : 344.597046 N573-K45 Dữ liệu xếp giá SKV025214 (DHSPKT -- KD -- ) SKV025215 (DHSPKT...
10 p hcmute 25/02/2014 706 1
Từ khóa: Luật bảo vệ môi trường Việt Nam, Luật bảo vệ tài nguyên thiên nhiên Việt Nam
Tìm hiểu các tội phạm về môi trường
Tìm hiểu các tội phạm về môi trường/ Nguyễn Văn Hoàng, Lê Trung kiên, Trần Minh Hưởng. -- Hà Nội: Lao động, 2002 94tr.; 19cm 1. Bảo vệ môi trường -- Luật pháp -- Việt Nam. 2. Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên -- Luật pháp -- Việt Nam. I. Lê Trung Kiên. II. Trần Minh Hưởng. Dewey Class no. : 344.597046 -- dc 21 Call no. : 344.597046 N573-H678...
5 p hcmute 25/02/2014 504 1
Physical cosmology/ P.J. E. Peebles . -- New Jersey: Princeton University Press, 1971 282p.; 22cm 1. Vật lý thiên văn. Dewey Class no. : 523.01 -- dc 21 Call no. : 523.01 P373 Dữ liệu xếp giá SKN000202 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 12/09/2013 521 1
Từ khóa: Vật lý thiên văn
Pictorial astronomy/ Dinsmore Alter, Clarence H. Cleminshaw, Jonh G. Phillips. -- 2nd ed.. -- New York: Thomas Y. Crowell Co., 1963 311p.; 27cm 1. Thiên văn học. I. Cleminshaw, Clarence H. . II. Phillips, Jonh G. . Dewey Class no. : 520 -- dc 21 Call no. : 520 A466 Dữ liệu xếp giá SKN000201 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/09/2013 319 1
Từ khóa: Thiên văn học, Cleminshaw
Planets, stars and Galaxies/ Stuart J. Inglis. -- 2nd ed.. -- New York: John wiley & Sons, Inc, 1967 482p.; 22cm 1. Thiên văn học. 2. Vũ trụ học. Dewey Class no. : 520 -- dc 21 Call no. : 520 I52 Dữ liệu xếp giá SKN000200 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/09/2013 524 1
Từ khóa: Thiên văn học, Vũ trụ học
Gia công và lắp dựng kết cấu thép: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
“ Gia công và lắp dựng kết cấu thép” là một nghề cơ khí - sử dụng các dụng cụ và thiết bị của nhiều lĩnh vực như : Gia công phôi, nguội, gò, hàn, cắt gọt, bảo quản thẩm mỹ… để tiến h ành gia công hoàn chỉnh các sản phẩm là các kết cấu thép, sau đó tiến hành khảo sát các yếu tố mặt bằng công tr ình, sử dụng các thiết bị đo kiểm,...
176 p hcmute 02/07/2013 1015 35
Từ khóa: kết cấu thép, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, gia công chi tiết, định hình kết cấu, hoàn thiện kết cấu, lắp dựng kết cấu
Xây dựng và hoàn thiện Công trình Thuỷ lợi: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Nghề “Xây dựng và hoàn thiện Công trình Thuỷ lợi” là nghề chuyên xây dựng và hoàn thiện các Công Trình Thủy Lợi như: Hồ chứa, Trạm bơm, Hệ thống kênh tưới, tiêu, các công trình Đê điều... Đúng các yêu cầu kỹ thuật, quy trình, quy phạm, đạt năng suất, chất lượng, mỹ thuật, đảm bảo an toàn và vệ sinh lao động. Bao gồm 13 nhiệm vụ và 118...
222 p hcmute 01/07/2013 808 18
Từ khóa: Công trình Thuỷ lợi, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, Xử lý nền móng, Thi công bê tông, Hoàn thiện công trình
Information, computer, and systen design
Information, computer, and systen design/Ira G. Wilson, Marthann E. Wilson. -- 1st ed. -- New York: John Wiley & Sons, Inc.; 1967 341p.; 24cm. 1. Máy tính. 2. Tin học đại cương. I. Wilson, Marthann E. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 W748 Dữ liệu xếp giá SKN000503 (DHSPKT -- KD -- )
21 p hcmute 07/05/2013 496 1
Từ khóa: học ngoại ngữ, cách học ngoại ngữ tốt, phương pháp học ngoại ngữ, thiền và học ngoại ngữ, để học ngoại ngữ tốt
Introduction to computer science and data prcessing
Introduction to computer science and data prcessing/ Richard N. Schmidt, William E. Meyers. -- 1st ed. -- New York: Holt, Rinehart and Winston,Inc., 1995 379p. includes index ; 24cm. 1. Ngôn ngữ lập trình. Dewey Class no. : 004.358 -- dc 21 Call no. : 004.358 S353 Dữ liệu xếp giá SKN000502 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 07/05/2013 485 1
Từ khóa: học ngoại ngữ, cách học ngoại ngữ tốt, phương pháp học ngoại ngữ, thiền và học ngoại ngữ, để học ngoại ngữ tốt
Computers and computer languages
Computers and computer languages/ Edward J. Laurie. -- 2nd ed. -- Burlingame, California: South-Western Publishing Co., 1966. 725p. includes index ; 24cm. Summary: To be withdrawn 1. Computers. 2. Máy tính. 3. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 L385 Dữ liệu xếp giá SKN000497 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 07/05/2013 520 1
Từ khóa: học ngoại ngữ, cách học ngoại ngữ tốt, phương pháp học ngoại ngữ, thiền và học ngoại ngữ, để học ngoại ngữ tốt
Computer: Introduction to computers and applied computing concepts
Computers: Introduction to computers and applied computing concepts/ Charles H. Davidson and Eldo C. Koenig. -- 1st ed. -- New York: John Wiley and Sons, 1967. 596p. includes index ; 24cm. 1. Computers. 2. Máy tính. 3. Tin học đại cương. I. Koenig, Eldo C. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 D251 Dữ liệu xếp giá SKN000492 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 07/05/2013 537 1
Từ khóa: học ngoại ngữ, cách học ngoại ngữ tốt, phương pháp học ngoại ngữ, thiền và học ngoại ngữ, để học ngoại ngữ tốt