- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Công nghệ sản xuất các chất màu vô cơ
Công nghệ sản xuất các chất màu vô cơ/ Huỳnh Kỳ Phương Hạ, Ngô Văn Cờ. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 137tr.; 24cm Dewey Class no. : 667.29 -- dc 22Call no. : 667.29 H987-H111
4 p hcmute 04/05/2022 311 1
Rice postharvest technology in Viet Nam : Adb - IRRI Project: "Strategic research for sustainable food and Nutrition sercurity in Asia " / . -- . -- Tp.Hồ Chí Minh : Agriculture Publishing house, 2014 260tr. ; 27cm ISBN Dewey Class no. : 630 -- dc 23Call no. : 630 R495
4 p hcmute 20/04/2022 249 0
Từ khóa: 1. Nutrition sercurity. 2. Nutrition sercurity . 3. Rice postharvest technology .
Lý thuyết tạo hình bề mặt và ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí
Lý thuyết tạo hình bề mặt và ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí/ Bành Tiến Long, Bùi Ngọc Tuyên. -- H. : Giáo dục, 2013 243tr. ; 27cmDewey Class no. : 621.8 -- dc 23Call no. : 621.8 B216-L848
7 p hcmute 18/04/2022 371 2
Từ khóa: 1. Mechanical engineering. 2. Surfaces (Technology).
The Kyoto model: the challenge of Japanese management strategy meeting global standards
The Kyoto model: the challenge of Japanese management strategy meeting global standards/ Akira Ishikawa, Koji Tanaka. -- Singapore: World Scientific, 2005. - xv, 120 p.: ill.; 24 cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 658.4 I796
11 p hcmute 13/04/2022 299 0
Từ khóa: High technology industries, Japan zKyoto, Management, Industrial management, Japan, Kyoto
International Conference on Software Technology and Engineering (1st: 2009: Chennai, India)Proceedings of the 2009 International Conference on Software Technology and Engineering, Chennai, India, 24-26 July 2009/ editors, Venkatesh Mahadevan, Jianhong Zhou, Allan Ng.. -- Singapore; Hackensack, NJ: World Scientific, 2009. - xvii, 394 p.: ill.; 28 cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí...
12 p hcmute 13/04/2022 312 0
Từ khóa: Information technology, Congresses, Software engineering
Tìm hiểu lịch sử những vật dụng quanh ta
Tìm hiểu lịch sử những vật dụng quanh ta/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2001 288tr; 20cm. Dewey Class no. : 608 -- dc 21Call no. : 608 N573-H239
5 p hcmute 24/03/2022 377 0
Công nghệ thế giới đầu thế kỷ 21
Công nghệ thế giới đầu thế kỷ 21 / Đặng Mộng Lân, Lê Minh Triết. -- Lần Thứ 1 . -- Tp.HCM.: Trẻ, 1999 135tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 602 -- dc 21Call no. : 602 Đ182 - L243
8 p hcmute 22/03/2022 232 0
Từ khóa: 1. Khoa học kỹ thuật. 2. Technology. I. Lê Minh Triết.
Évaluation sensorielle des denrées alimenttaires
Évaluation sensorielle des denrées alimenttaires/ Ha Duyen Tu. -- H : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 172tr ; 27cm Dewey Class no. : 664.072 -- dc 22Call no. : 664.072 H111-T883
5 p hcmute 17/03/2022 371 1
Green Technology and Sustainable Development (Volume 2)
Green Technology and Sustainable Development (Volume 2) // Kỷ yếu Hội nghị quốc tế lần thứ 2 về Công nghệ xanh và phát triển bền vững năm 2012 (Tập 2)
504 p hcmute 11/10/2021 435 18
Từ khóa: Green Technology
Green Technology and Sustainable Development (Volume 1)
Green Technology and Sustainable Development (Volume 1) // Kỷ yếu Hội nghị quốc tế lần thứ 2 về Công nghệ xanh và phát triển bền vững năm 2012 (Tập 1)
715 p hcmute 11/10/2021 444 21
Từ khóa: Green Technology
Proceedings Of The 3rd International Conference on Civil Technology (CIVILTECH 3-2019)
Proceedings Of The 3rd International Conference on Civil Technology (CIVILTECH 3-2019)
1192 p hcmute 08/10/2021 354 14
Từ khóa: Proceedings; Civil Technology
English For Environmental Technology
English for Environmental Technology / Đặng Thị Vân Anh, Phan Vũ Bình Minh. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016 131tr. ; 24cm ISBN 9786047335510 1. English. 2. Environmental science. 3. Environmental technology. I. Phan Vũ Bình Minh.Dewey Class no. : 428 -- dc 23Call no. : 428 Đ182-A596
134 p hcmute 06/10/2021 386 26