- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Rice postharvest technology in Viet Nam : Adb - IRRI Project: "Strategic research for sustainable food and Nutrition sercurity in Asia " / . -- . -- Tp.Hồ Chí Minh : Agriculture Publishing house, 2014 260tr. ; 27cm ISBN Dewey Class no. : 630 -- dc 23Call no. : 630 R495
4 p hcmute 20/04/2022 191 0
Từ khóa: 1. Nutrition sercurity. 2. Nutrition sercurity . 3. Rice postharvest technology .
Lý thuyết tạo hình bề mặt và ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí
Lý thuyết tạo hình bề mặt và ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí/ Bành Tiến Long, Bùi Ngọc Tuyên. -- H. : Giáo dục, 2013 243tr. ; 27cmDewey Class no. : 621.8 -- dc 23Call no. : 621.8 B216-L848
7 p hcmute 18/04/2022 266 2
Từ khóa: 1. Mechanical engineering. 2. Surfaces (Technology).
The Kyoto model: the challenge of Japanese management strategy meeting global standards
The Kyoto model: the challenge of Japanese management strategy meeting global standards/ Akira Ishikawa, Koji Tanaka. -- Singapore: World Scientific, 2005. - xv, 120 p.: ill.; 24 cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 658.4 I796
11 p hcmute 13/04/2022 214 0
Từ khóa: High technology industries, Japan zKyoto, Management, Industrial management, Japan, Kyoto
International Conference on Software Technology and Engineering (1st: 2009: Chennai, India)Proceedings of the 2009 International Conference on Software Technology and Engineering, Chennai, India, 24-26 July 2009/ editors, Venkatesh Mahadevan, Jianhong Zhou, Allan Ng.. -- Singapore; Hackensack, NJ: World Scientific, 2009. - xvii, 394 p.: ill.; 28 cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí...
12 p hcmute 13/04/2022 242 0
Từ khóa: Information technology, Congresses, Software engineering
Tìm hiểu lịch sử những vật dụng quanh ta
Tìm hiểu lịch sử những vật dụng quanh ta/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2001 288tr; 20cm. Dewey Class no. : 608 -- dc 21Call no. : 608 N573-H239
5 p hcmute 24/03/2022 310 0
Công nghệ thế giới đầu thế kỷ 21
Công nghệ thế giới đầu thế kỷ 21 / Đặng Mộng Lân, Lê Minh Triết. -- Lần Thứ 1 . -- Tp.HCM.: Trẻ, 1999 135tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 602 -- dc 21Call no. : 602 Đ182 - L243
8 p hcmute 22/03/2022 166 0
Từ khóa: 1. Khoa học kỹ thuật. 2. Technology. I. Lê Minh Triết.
Évaluation sensorielle des denrées alimenttaires
Évaluation sensorielle des denrées alimenttaires/ Ha Duyen Tu. -- H : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 172tr ; 27cm Dewey Class no. : 664.072 -- dc 22Call no. : 664.072 H111-T883
5 p hcmute 17/03/2022 287 1
Green Technology and Sustainable Development (Volume 2)
Green Technology and Sustainable Development (Volume 2) // Kỷ yếu Hội nghị quốc tế lần thứ 2 về Công nghệ xanh và phát triển bền vững năm 2012 (Tập 2)
504 p hcmute 11/10/2021 355 16
Từ khóa: Green Technology
Green Technology and Sustainable Development (Volume 1)
Green Technology and Sustainable Development (Volume 1) // Kỷ yếu Hội nghị quốc tế lần thứ 2 về Công nghệ xanh và phát triển bền vững năm 2012 (Tập 1)
715 p hcmute 11/10/2021 356 19
Từ khóa: Green Technology
Proceedings Of The 3rd International Conference on Civil Technology (CIVILTECH 3-2019)
Proceedings Of The 3rd International Conference on Civil Technology (CIVILTECH 3-2019)
1192 p hcmute 08/10/2021 290 12
Từ khóa: Proceedings; Civil Technology
English For Environmental Technology
English for Environmental Technology / Đặng Thị Vân Anh, Phan Vũ Bình Minh. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016 131tr. ; 24cm ISBN 9786047335510 1. English. 2. Environmental science. 3. Environmental technology. I. Phan Vũ Bình Minh.Dewey Class no. : 428 -- dc 23Call no. : 428 Đ182-A596
134 p hcmute 06/10/2021 309 24
Proceedings of The 2nd International Conference on Green Technology and Sustainable Development, 2014 (Volume 2)//Kỷ yếu Hội nghị quốc tế lần thứ 2 về Công nghệ xanh và phát triển bền vững năm 2014 (Tập 2)
702 p hcmute 06/10/2021 287 13