- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Corporate strategy: A resource - based approach
Corporate strategy: A resource - based approach/ David J. Collis, Cynthia A. Montgomery. -- 2nd ed. -- Boston: McGraw Hill, 2005 284p.; 24cm ISBN 007124932X 1. Corporate economics. 2. Hợp tác kinh tế. 3. Quản trị chiến lược. 4. Strategic planning. I. Montgomery, Cynthia A. Dewey Class no. : 658.401 2 -- dc 22, 338.5Call no. : 658.4012 C713 Dữ liệu xếp giá SKN005087 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 309 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
New products management/ Merle Crawford, Anthony Di Benedetto. -- 8th ed. -- Boston: McGraw Hill, 2006 540p.; 23cm ISBN 0071244336 1. New products. 2. New products -- Management. 3. Products management. 4. Quản trị sản phẩm. I. Benedetoo, Anthony Di. Dewey Class no. : 658.575 -- dc 22Call no. : 658.575 C899 Dữ liệu xếp giá SKN005086 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 449 2
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Corporate communication/ Paul A. Argenti. -- 4th ed. -- Boston: mcGraw Hill, 2007 270p.; 24cm ISBN 0071254110 1. Communication in management. 2. Communication in organizations. 3. Corporate culture. 4. Giao tiếp trong quản trị. Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 A691 Dữ liệu xếp giá SKN005085 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 452 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Think Asean ! Rethinking marketing toward ASEAN community 2015
Think Asean ! Rethinking marketing toward ASEAN community 2015/ Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Hooi Den Huan. -- Singapore: McGraw Hill, 2007 192p.; 24cm ISBN 9780071254052 1. Marketing -- ASEAN. 2. Tiếp thị, Chiến lược -- Đông Nam Á. I. Huan, Hooi Den. II. Kartajaya, Hermawan. Dewey Class no. : 658.800 959 -- dc 22Call no. : 658 K87 Dữ liệu xếp giá SKN005082 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 306 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Juicing the orange: Lessons in using creativity as a competitive marketing advantage
Juicing the orange: Lessons in using creativity as a competitive marketing advantage/ Pat Fallon, Fred Senn. -- Boston: Harvard business shool press, 2006 228p.; 24cm ISBN 1591399270 1. Creative ability in business. 2. Marketing. 3. Product management. 4. Tiếp thị. I. Senn, Fred. Dewey Class no. : 658.802 -- dc 22Call no. : 658.802 F196 Dữ liệu xếp giá SKN005080 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 316 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Strategic management/ John A. Pearce II, Richard B. Robinson. -- 10th ed. -- Boston: McGraw Hill, 2007 xxix, [500]p.; 26cm ISBN 0071107193 ISBN 9780071107198` 1. Quản trị chiến lược. 2. Stategic managenent. I. Robinson, Richard B. Dewey Class no. : 658.401 2 -- dc 22 Call no. : 658.4012 P359 Dữ liệu xếp giá SKN005078 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 22/10/2013 330 2
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Business research methods/ Donald R. Cooper, Pamela S. Schindler. -- 9th ed. -- Boston: McGraw Hill, 2006 xxi, 744p.; 28cm ISBN 0071244301 1. Industrial management -- Research. I. Schindler, Pamela S. Dewey Class no. : 658.007 2 -- dc 22Call no. : 658.0072 C776 Dữ liệu xếp giá SKN005074 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 22/10/2013 339 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
International marketing/ Philip R. Cateora, John L. Craham. -- 13th ed. -- Boston: MCGraw Hill, 2007 702p.; 28cm 071105948 ISBN 9870071105941 1. Export marketing. 2. International business entreprise. I. Craham, John L. Dewey Class no. : 658.84 -- dc 22 Call no. : 658.84 C359 Dữ liệu xếp giá SKN006371 (DHSPKT -- KD -- ) SKN005073 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 412 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Technology valuation solutions
Technology valuation solutions/ F. Peter Boer. -- NJ.: John Wiley & Sons, 2004 xv,204p.; 24cm ISBN 0471654671 1. Cost effectivness. 2. Research, Industrial - Evaluation. 3. Technological innovations. Dewey Class no. : 658.57 -- dc 22Call no. : 658.57 B672 Dữ liệu xếp giá SKN004954 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 22/10/2013 341 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Detail process charting: Speaking the language of process
Detail process charting: Speaking the language of process/ Ben B. Graham. -- NJ.: John Wiley & Sons, 2004 xix, 186p.; 23cm 1. Industrion organization - Charts. 2. Managemet. Dewey Class no. : 658.402 -- dc 22 Call no. : 658.402 G678 Dữ liệu xếp giá SKN004952 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 22/10/2013 346 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Management information systems for the information age
Management information systems for the information age/ Stephen Haag, Maeve Cummings, Donald J. McCubbrey. -- 5th ed. -- Boston: McGraw-Hill, 2005 xxxiii, 553 p.; 29 cm ISBN 0072935863 1. Công nghệ thông tin. 2. Hệ thống thông tin quản lý. 3. Information technology. 4. Management information systems. I. Cummings, Maeve. II. McCubbrey, Donald J. Dewey Class no. : 658.4 -- dc 21Call no. : 658.4 H111 Dữ liệu...
9 p hcmute 22/10/2013 602 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Manufacturing automation/ Morris A. Cohen, Uday M. Apte. -- 1st ed. -- Chicago.: Irwin, 1997. 270p.; 25cm. ISBN 0 256 14606 3 1. Manufacturing processes -- Automation. 2. Production management -- Data processing. 3. Tự động hóa trong xí nghiệp. 4. Technological innovations. Dewey Class no. : 670.427 -- dc 21 Call no. : 670.427 C678 Dữ liệu xếp giá SKN000489 (DHSPKT -- KD -- )...
8 p hcmute 21/10/2013 615 2
Từ khóa: Manufacturing processes, Automation, Production management -- Data processing, Tự động hóa trong xí nghiệp, Technological innovations