- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Làm đẹp và dưỡng sinh bằng rau quả
Làm đẹp và dưỡng sinh bằng rau quả/ Nguyễn Hữu Thắng (Biên soạn). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2001 91tr; 19cm Dewey Class no. : 615.882, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 N573-T367
7 p hcmute 04/05/2022 286 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Dưỡng da. 3. Skin -- Care and hygiene.
Làm đẹp và dưỡng sinh bằng rau quả
Làm đẹp và dưỡng sinh bằng rau quả/ Nguyễn Hữu Thắng (Biên soạn). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2001. 91tr; 19cm . Dewey Class no. : 615.882, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 N573-T367
7 p hcmute 15/04/2022 175 0
Từ khóa: Beauty, personal, Dưỡng da, Skin -- Care and hygiene
Thắc mắc và giải đáp về mụn trứng cá
Thắc mắc và giải đáp về mụn trứng cá/ Trương Luân. -- 1st ed. -- Tp.HCM.: Trẻ, 1997 42tr; 19cm Dewey Class no. : 616.5 -- dc 21Call no. : 616.5 T872-L927
4 p hcmute 22/03/2022 169 0
Mùi cơ thể : Phương pháp phòng ngừa và trị liệu
Mùi cơ thể : Phương pháp phòng ngừa và trị liệu / Leon Chaitow, Phạm Quí Điểm(dịch giả), Thanh Thủy(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 103tr; 19cm Dewey Class no. : 616.5 -- dc 21Call no. : 616.5 C435
5 p hcmute 09/03/2022 177 0
Từ khóa: 1. Dematopharmacology. 2. Dermatology. 3. Skin -- Care and hygiene. I. hạm Quí Điểm, Dịch giả. II. hanh Thủy, Dịch giả.
Giải đáp thắc mắc về làn da của bạn
Giải đáp thắc mắc về làn da của bạn/ Trương Luân. -- 1st ed. -- Tp.HCM.: Trẻ, 1998 95tr; 19cm Dewey Class no. : 616.5 -- dc 21Call no. : 616.5 T872-L927
7 p hcmute 09/03/2022 139 0
Từ khóa: 1. Bệnh da. 2. Dematopharmacology. 3. Skin -- Care and hygiene. 4. Thuốc dưỡng da.
Chăm sóc da và điều trị bệnh da
Chăm sóc da và điều trị bệnh da/ Trương Luân. -- 2nd ed. -- Tp.HCM.: Trẻ, 1994 155tr; 19cm Dewey Class no. : 616.5 -- dc 21Call no. : 616.5 T872-L927
7 p hcmute 09/03/2022 101 0
Từ khóa: 1. Bệnh da. 2. Dematopharmacology. 3. Skin -- Care and hygiene. 4. Thuốc dưỡng da.
Nám da/ Ngô Trung Quân(Biên soạn). -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 1997 92tr; 19cm Dewey Class no. : 616.5 -- dc 21Call no. : 616.5 N569-Q141
5 p hcmute 09/03/2022 258 0
Từ khóa: 1. Dermatology. 2. Giáo dục sức khỏe -- Chăm sóc làn da. 3. Nám da. 4. Skin -- Care and hygiene.
Hướng dẫn làm đẹp giữ gìn nhan sắc : Bí quyết bảo vệ sắc đẹp sau khi sanh
Hướng dẫn làm đẹp giữ gìn nhan sắc : Bí quyết bảo vệ sắc đẹp sau khi sanh/ Thu Thủy(Biên soạn), Khanh Minh(Biên soạn). -- 1st ed. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1998 76tr; 19cmDewey Class no. : 615.779 -- dc 21, 646.7Call no. : 615.779 T532-T547
4 p hcmute 09/03/2022 236 0
Từ khóa: 1. Dematopharmacology. 2. Skin diseases in prenancy. 3. Skin -- Care and hygiene. 4. Thuốc dưỡng da. 5. Trang điểm. I. Khanh Minh, Biên soạn.
Chọn và sử dụng mỹ phẩm/ Trương Luân. -- 1st ed. -- Tp.HCM.: Trẻ, 1998 159tr; 19cm Dewey Class no. : 615.779 -- dc 21, 646.7Call no. : 615.779 T872-L927
6 p hcmute 18/10/2021 237 0
Từ khóa: 1. Dematopharmacology. 2. Skin -- Care and hygiene. 3. Thuốc dưỡng da. 4. Trang điểm.
Những điều cần biết về da và mỹ phẩm
Những điều cần biết về da và mỹ phẩm/ Trương Luân. -- 1st ed. -- Tp.HCM.: Trẻ, 1996 64tr; 19cm Dewey Class no. : 615.779 -- dc 21, 646.7Call no. : 615.779 T872-L927
7 p hcmute 18/10/2021 348 0
Từ khóa: 1. Dematopharmacology. 2. Skin -- Care and hygiene. 3. Thuốc dưỡng da. 4. Trang điểm.