- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chattopadhyay, P.K Surfactants, disinfectants, cleaners, toiletries, personal care products manufacturing and formulations: phenyl, naphthalene ball, mosquito coil, floor cleaner, glass cleaner..../ P.K. Chattopadhyay. -- 3rd ed. -- Delhi: Niir Project Consultancy Services, 2021. Call no. : 668.1 C495 Summary: Surfactants, Disinfectants, Cleaners, Toiletries, Personal Care Products Manufacturing and Formulations (3rd Revised Edition) - The...
22 p hcmute 27/08/2024 48 0
Từ khóa: Personal care products, Toiletries, Cleaners, Surfactants
Assistive technologies: Principles and Practice
Assistive technologies: Principles and Practice/ Albert M. Cook, Janice M. Polgar. -- Fourth edition. -- Missouri: Elsevier, 2015 xi, 480p.: ill; 28cm Call no. : 617.033 C77
7 p hcmute 07/11/2022 192 0
Từ khóa: Disabled Persons -- rehabilitation, People with disabilities -- Rehabilitation, Self-help devices for people with disabilities, Self-Help Devices. I. Polgar, Janice M.
Quản trị nguồn nhân lực/ Nguyễn Quốc Tuấn, Đoàn Gia Dũng, Đào Hữu Hòa,... -- H.: Thống kê, 2006 248tr.; 29cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 21 Call no. : 658.3 Q123
10 p hcmute 18/05/2022 485 11
Cùng tô điểm cuộc sống : Tư vấn khéo tay - Thời Trang - Thẩm mỹ
Cùng tô điểm cuộc sống : Tư vấn khéo tay - Thời Trang - Thẩm mỹ / Nguyễn Bắc Hùng(Chủ biên). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 158tr; 20cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 N573-H936
7 p hcmute 13/05/2022 523 2
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Grooming. 3. Nữ công gia chánh. 4. Người mẫu thời trang. 5. Trang điểm.
Sức lôi cuốn của người phụ nữ trưởng thành
Sức lôi cuốn của người phụ nữ trưởng thành/ Ánh Ngọc(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 139tr; 19cm Dewey Class no. : 613.95, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 Đ682-N174
8 p hcmute 13/05/2022 355 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Trang điểm. 3. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính.
Thể dục mặt/ Lê Thành(Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999 117tr; 20cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T374
7 p hcmute 13/05/2022 355 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Physical fitness. 3. Thể dục thẩm mỹ. I. Amara, Janine. II. Phan Mật, Biên dịch.
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới/ Trần Văn Thuận, Lê Thị Hồng Nga, Lê Thị Bạch Nga. -- 1st ed. -- Đồng Nai.: Nxb. Đồng Nai, 1999 1214tr; 17cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T772-T532
9 p hcmute 13/05/2022 342 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Trang điểm. 4. Vệ sinh cá nhân - Thể dục thẩm mỹ. I. Lê Thị Bạch Nga. II. Lê Thị Hồng Nga.
Stephens, SuzanneNếu bạn muốn có vóc dáng đẹp/ Suzanne Stephens, Túc Hương(biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1999 155tr; 19cm I. Túc Hương, Biên dịch. Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 S832
4 p hcmute 11/05/2022 236 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Grooming. 3. Physical fitness. 4. Trang điểm.
Nghệ thuật làm đẹp/ Hoàng Ngọc (B.s). -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 1997 188tr.; 17cm Dewey Class no. : 646.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 H678-N576
6 p hcmute 11/05/2022 235 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Trang điểm. 4. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ.
1001 câu giải đáp và hướng dẫn cách làm đẹp
1001 câu giải đáp và hướng dẫn cách làm đẹp/ Hoàng Long(Biên soạn). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 1999 431tr; 19cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 H678-L848
4 p hcmute 11/05/2022 224 0
Tóc thời trang: vol 1 Hồng Nhi. -- TP.HCM: Trẻ, 2000 48tr.; 29cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 H773-N582
4 p hcmute 09/05/2022 224 0