- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
KỸ thuật xử lí tín hiệu điều khiển
Phạm Ngọc Thắng Kỹ thuật xử lý tín hiệu điều khiển / Phạm Ngọc Thắng, Đoàn Văn Tuấn. -- H. : Giáo dục, 2014. - 299tr. ; 24cm Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.3822 P534-T367
7 p hcmute 21/03/2022 251 2
Từ khóa: Signal processing, Digital techniques, Signal processing, Xử lý tín hiệu, Digital techniques, Kỹ thuật sư
Môn học này giúp sinh viên làm quen với quá trình thu thập dữ liệu tín hiệu y sinh, xử lý thống kê tín hiệu, tiền xử lý và thực hiện xử lý riêng đối với từng tín hiệu điện tim, điện não, fNIRS.
1 p hcmute 21/04/2020 503 7
Video engineering/ Andrew F. Inglis . -- 1st ed. -- New York: McGraw-Hill, Inc., 1993 338p.; 23cm. ISBN 0 07 031716 X 1. Máy ghi hình. 2. Television. 3. Video recording . Dewey Class no. : 621.38833 -- dc 21 Call no. : 621.38833 I52 Dữ liệu xếp giá SKN000840 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 08/10/2013 540 1
Từ khóa: Signal processing, Digital techniques
Video engineering/ Vol.2/ Andrew F. Inglis . -- 1st ed. -- New York: McGraw-Hill, Inc., 1993 338p.; 28cm. ISBN 0 07 112747 X 1. Máy ghi hình. 2. Television. 3. Video recording . Dewey Class no. : 621.38833 -- dc 21 Call no. : 621.38833 I52 Dữ liệu xếp giá SKN000836 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000837 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000838 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 08/10/2013 414 1
Từ khóa: Signal processing, Digital techniques
Video engineering/ Andrew F. Inglis . -- 1st ed. -- New York: McGraw-Hill, Inc., 1993 158p.; 28cm. ISBN 0 07 112747 X 1. Máy ghi hình. 2. Television. 3. Video recording . Dewey Class no. : 621.38833 -- dc 21 Call no. : 621.38833 I52 Dữ liệu xếp giá SKN000832 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000833 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 08/10/2013 407 1
Từ khóa: Signal processing, Digital techniques
Radio circuits and signals = Радиотехнические цепи и сигналы
Radio circuits and signals = Радиотехнические цепи и сигналы/ I.S.Gonorovsky; Translated from the Russian by N. Utkin . -- 1st ed.. -- Moscow: Mir, 1981 639p.; 20cm. 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 2. Điện tử học -- Lý thuyết tín hiệu. 3. Lý thuyết mạch. 4. Lý thuyết tín hiệu. I. Utkin, N., Translator. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384...
9 p hcmute 08/10/2013 371 2
Từ khóa: Signal processing, Digital techniques
Fundamentals of radio an electronics
Fundamentals of radio an electronics/ W.L. Everitt . -- 2nd ed. -- New York: Prentice-Hall Inc. , 1958 805p.; 21cm. Summary: Nội dung chính: 1. Electronics. 2. Kỹ thuật vô tuyến. 3. Radio. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 E93 Dữ liệu xếp giá SKN000809 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 08/10/2013 462 1
Từ khóa: Signal processing, Digital techniques
Digital networks and computer systems
Digital networks and computer systems/ Taylor L. Booth . -- NewYork: New York, 1971 451p.; 20cm. ISBN 0 471 08840 4 1. Hệ thống máy tính. Dewey Class no. : 621.39 -- dc 21 Call no. : 621.39 B725 Dữ liệu xếp giá SKN000747 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 08/10/2013 308 1
Từ khóa: Signal processing, Digital techniques
Meansurements and instrumentation in heat engineering/ V.P. Preobrazhensky
Meansurements and instrumentation in heat engineering/ V.P. Preobrazhensky/ Vol. 1. -- Moscow: Mir Pulishers, 1980 350p.; 20cm 1. Đo nhiệt. 2. Nhiệt kỹ thuật. 3. Temperarure measurements. 4. Terperature measuring. Dewey Class no. : 536.50287 -- dc 21 Call no. : 536.50287 P926 Dữ liệu xếp giá SKN000727 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000723 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000724 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 08/10/2013 476 1
Từ khóa: Signal processing, Digital techniques
Solution manual logic design principles with emphasis on testable semicustom circuit
Solution manual logic design principles with emphasis on testable semicustom circuit/ McEdward J. Cluskey . -- New Jersey: Prentice-Hall, 1986 105p.; 27cm. ISBN 0 13 539792 8 1. Logic Circuits. 2. Mạch logic. Dewey Class no. : 621.395 -- dc 21 Call no. : 621.395 M128 Dữ liệu xếp giá SKN000631 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 08/10/2013 315 1
Từ khóa: Signal processing, Digital techniques
Radiotron designer's handbook/ F. Langford Smith. -- 4th ed.. -- America: Wireless Press, 1953 1481p.; 22cm. 1. Radio. 2. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 S647 Dữ liệu xếp giá SKN000484 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 08/10/2013 385 1
Từ khóa: Signal processing, Digital techniques
Fluid fuel reactors/ James A. Lane, Frank Maslan, H. G. MacPherson. -- 1st ed.. -- Massachusetts: Addison - Wesley Publishing Com., Inc., 1958 979p.; 22cm. 1. Động cơ nhiệt. I. MacPherson, H. G. II. Maslan, Frank . Dewey Class no. : 621.43 -- dc 21 Call no. : 621.43 L265 Dữ liệu xếp giá SKN000481 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 08/10/2013 471 1
Từ khóa: Signal processing, Digital techniques