- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lịch sử công nghệ sản xuất mía - đường Việt Nam
Lịch sử công nghệ sản xuất mía - đường Việt Nam/ Phan Văn Hiệp. -- Lần Thứ 1. -- H.: Nông Nghiệp, 2000 180tr.; 24cm Summary: Nội dung chính: 1. Công nghệ sản xuất đường -- iệt Nam. 2. 1. I. Trịnh Khương, Bùi Quang Vinh, Lê Tuấn Liệp...... II. 1a. Dewey Class no. : 664.109 597 -- dc 21Call no. : 664.109597 L698
6 p hcmute 12/05/2022 257 0
Giao diện người - máy (HMI) - Tự động hóa trong công nghiệp S7 và Protool : Tự động hóa trong công nghiệp/ Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy. -- Tp.HCM: Hồng Đức, 2008 448tr.; 21cm I. Phạm Quang Huy. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 22
7 p hcmute 12/05/2022 288 3
Giám sát (Công việc của quản đốc và tổ trưởng)
Giám sát (Công việc của quản đốc và tổ trưởng)/ Đặng Minh Trang. -- H.: Thống kê, 2006 519tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.302 -- dc 22Call no. : 658.302 Đ182-T772
14 p hcmute 12/05/2022 216 0
Quản trị chất lượng = Quality management
Quản trị chất lượng = Quality management/ Nguyễn Kim Định. -- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 300tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.562Call no. : 658.562 N573-Đ584
10 p hcmute 12/05/2022 287 1
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp/ Trương Đoàn Thể (ch.b). -- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007 343tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 22Call no. : 658.5 T871-T374
8 p hcmute 12/05/2022 339 3
Công nghệ bê tông / Iu. M. Bazenov, Bạch Đình Thiên, Trần Ngọc Tính. -- H : Xây dựng, 2004 494tr ; 27cm Dewey Class no. : 624.183 4 -- dc 21Call no. : 624.1834 B362
9 p hcmute 12/05/2022 288 0
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất / Triệu Sơn, người dịch: Nguyễn Đình Cửu. -- Tp. HCM : Lao động - Xã hội, 2004 178tr ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 T827-S698
10 p hcmute 11/05/2022 265 0
Mục tiêu, quy hoạch và thiết kế sản xuất: Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
Mục tiêu, quy hoạch và thiết kế sản xuất: Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất/ Triệu Sơn; Nguyễn Đình Cửu (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2004 162tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 T827-S698
10 p hcmute 11/05/2022 203 0
Từ khóa: 1. Quản trị học. 2. Quản trị sản xuất. I. Nguyễn Đình Cửu.
Quản lý giá thành và kiểm tra hiệu quả sản xuất : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
Quản lý giá thành và kiểm tra hiệu quả sản xuất : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất / Triệu Sơn, người dịch: Nguyễn Đình Cửu. -- Tp. HCM : Lao động - Xã hội, 2004 162tr ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 T827-S698
10 p hcmute 11/05/2022 193 0
Phân tích công việc và thiết kế vị trí công tác : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
Phân tích công việc và thiết kế vị trí công tác : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất / Triệu Sơn, biên dịch: Nguyễn Đình Cửu. -- Tp. HCM : Lao động - Xã hội, 2004 232tr ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 T827-S698
10 p hcmute 11/05/2022 190 0
Quản lý chất lượng theo ISO 9000= ISO 9000 international standards for quality assurance
Quản lý chất lượng theo ISO 9000= ISO 9000 international standards for quality assurance/ Phó Đức Trù, Vũ Thị Hồng Khanh, Phạm Hồng. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 275tr; 24cm Summary: Chuyển PL về Ê606 . Dewey Class no. : 658.562 -- dc 21Call no. : 658.562 P574-T865
8 p hcmute 11/05/2022 206 0
Từ khóa: 1. Quản trị chất lượng. 2. Quản trị sản xuất. I. Vũ Thị Hồng Khanh
Quản trị sản xuất và dịch vụ : Lý thuyết và bài tập
Quản trị sản xuất và dịch vụ : Lý thuyết và bài tập / Đồng Thị Thanh Phương. -- Tái bản lần thứ bảy. -- H.: Thống kê, 2014 468tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 23Call no. : 658.5 Đ682 - P577
7 p hcmute 11/05/2022 250 3