- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản trị sản xuất và dịch vụ : Lý thuyết và bài tập
Quản trị sản xuất và dịch vụ : Lý thuyết và bài tập / Đồng Thị Thanh Phương. -- Tái bản lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung. -- Hà Nội: Thống kê, 2004 468tr ; 21cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 21 Call no. : 658.5 Đ682 - P577
7 p hcmute 30/05/2022 730 28
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất / Triệu Sơn, người dịch: Nguyễn Đình Cửu. -- Tp. HCM : Lao động - Xã hội, 2004 178tr ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 T827-S698
10 p hcmute 19/05/2022 262 3
Mục tiêu, quy hoạch và thiết kế sản xuất: Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
Mục tiêu, quy hoạch và thiết kế sản xuất: Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất/ Triệu Sơn; Nguyễn Đình Cửu (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2004 162tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 T827-S698
10 p hcmute 19/05/2022 231 0
Từ khóa: 1. Quản trị học. 2. Quản trị sản xuất. I. Nguyễn Đình Cửu.
Quản lý giá thành và kiểm tra hiệu quả sản xuất : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
Quản lý giá thành và kiểm tra hiệu quả sản xuất : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất / Triệu Sơn, người dịch: Nguyễn Đình Cửu. -- Tp. HCM : Lao động - Xã hội, 2004 162tr ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 T827-S698
11 p hcmute 19/05/2022 259 0
Phân tích công việc và thiết kế vị trí công tác : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
Phân tích công việc và thiết kế vị trí công tác : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất / Triệu Sơn, biên dịch: Nguyễn Đình Cửu. -- Tp. HCM : Lao động - Xã hội, 2004 232tr ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 T827-S698
12 p hcmute 19/05/2022 231 0
Quản trị sản xuất và dịch vụ : Lý thuyết và bài tập
Quản trị sản xuất và dịch vụ : Lý thuyết và bài tập / Đồng Thị Thanh Phương. -- Tái bản lần thứ bảy. -- H.: Thống kê, 2014 468tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 23 Call no. : 658.5 Đ682 - P577
7 p hcmute 19/05/2022 380 7
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất / Triệu Sơn, người dịch: Nguyễn Đình Cửu. -- Tp. HCM : Lao động - Xã hội, 2004 178tr ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 T827-S698
10 p hcmute 11/05/2022 276 0
Mục tiêu, quy hoạch và thiết kế sản xuất: Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
Mục tiêu, quy hoạch và thiết kế sản xuất: Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất/ Triệu Sơn; Nguyễn Đình Cửu (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2004 162tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 T827-S698
10 p hcmute 11/05/2022 212 0
Từ khóa: 1. Quản trị học. 2. Quản trị sản xuất. I. Nguyễn Đình Cửu.
Quản lý giá thành và kiểm tra hiệu quả sản xuất : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
Quản lý giá thành và kiểm tra hiệu quả sản xuất : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất / Triệu Sơn, người dịch: Nguyễn Đình Cửu. -- Tp. HCM : Lao động - Xã hội, 2004 162tr ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 T827-S698
10 p hcmute 11/05/2022 203 0
Phân tích công việc và thiết kế vị trí công tác : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
Phân tích công việc và thiết kế vị trí công tác : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất / Triệu Sơn, biên dịch: Nguyễn Đình Cửu. -- Tp. HCM : Lao động - Xã hội, 2004 232tr ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 T827-S698
10 p hcmute 11/05/2022 199 0
Quản trị sản xuất và dịch vụ : Lý thuyết và bài tập
Quản trị sản xuất và dịch vụ : Lý thuyết và bài tập / Đồng Thị Thanh Phương. -- Tái bản lần thứ bảy. -- H.: Thống kê, 2014 468tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 23Call no. : 658.5 Đ682 - P577
7 p hcmute 11/05/2022 260 4
Quản trị sản xuất và tác nghiệp trong đổi mới và hội nhập
Quản trị sản xuất và tác nghiệp trong đổi mới và hội nhập / Đỗ Duy Việt, Phan Sơn. -- Hà Nội : Thống kê, 2006 767tr ; 28cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 21Call no. : 658.5 Đ631-V666
10 p hcmute 05/05/2022 237 2
Từ khóa: 1. Quản trị học. 2. Quản trị sản xuất. I. Phan Sơn.