- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cunningham, William B Environmental science/ William B.Cunningham. -- New York: cGraw - Hill, 1997 634p.; 27cm ISBN 0 697 28671 1 1. Môi trường. I. Saigo, Barbara Woodworth. Dewey Class no. : 363.7 -- dc 21 Call no. : 363.7 C973 Dữ liệu xếp giá SKN002958 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 19/06/2013 172 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Économie rurale/ Robert Badouin. -- 1è ed.. -- Paris: Librairie Armand Colin, 1971 585p.Includes bibliographie; 26cm. 1. Kinh tế nông nghiệp. 2. Nông thôn -- Kinh tế. Dewey Class no. : 333.76 -- dc 21 Call no. : 333.76 B137 Dữ liệu xếp giá SKN002646 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 19/06/2013 238 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Vocational and practical arts education: History, development, and principles
Roberts, Roy W. Vocational and practical arts education: History, development, and principles/ Roy W.Roberts. -- New York: Harper and Row Publisher, 1957 637p.; 25cm. 1. Giáo dục -- Lý thuyết. Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 R643 Dữ liệu xếp giá SKN002014 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 19/06/2013 245 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Vocational and practical arts education: History, deverlopment, and principles
Roberts, Roy W. Vocational and practical arts education: History, deverlopment, and principles/ Roy W. Roberts. -- 2nd ed.. -- New York: Harper Row Publisher, 1965. 596p.; 25cm. 1. Giáo dục -- Lý thuyết. Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 R643 Dữ liệu xếp giá SKN002012 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 19/06/2013 240 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Industrial organization: Theory, Evidence and public policy
Clarkson, Kenneth W Industrial organization: Theory, Evidence and public policy/ Kenneth W.Clarkson, Roger leroy Miller. -- 1st ed.. -- London: McGraw - Hill, 1982 518p. icludes indexes, 22cm ISBN 0 07 042036 X 1. Industrial organization(Economic theory). 2. Industry and state. 3. Microeconomics. I. Miller, Roger Leroy. Dewey Class no. : 338.6 -- dc 21 Call no. : 338.6 C613 Dữ...
10 p hcmute 19/06/2013 317 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Careers in Agribusiness and industry
Stone, Archie A. Careers in Agribusiness and industry/ Archie A. Stone. -- 1st ed.. -- Illinois: The Interstate Printers & Publishers, Inc., 1965 291p. includes index; 22cm. 1. Kinh tế nông nghiệp. 2. Sản phẩm nông nghiệp . Dewey Class no. : 338.17 -- dc 21 Call no. : 338.17 S878 Dữ liệu xếp giá SKN001860 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001861 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 19/06/2013 376 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Nghiên Cứu Nâng Cao Chất Lượng cao Su Chịu Mài Mòn Để Chế Tạo Ru Lô Chà Gạo
Như mọi người đã biết nền kinh tế nước ta từ xa xưa và cho đến ngày nay vẫn là lấy sản xuất nông nghiệp là chính. Sản lượng các loại cây nông nghiệp chiếm một vị trí quan trọng trong nền kinh tế quốc dân. Trong đó các loại cây lương thực giữ vị trí then chốt. Mà cây lúa là cây lương thực hàng đầu
8 p hcmute 05/11/2012 598 1
Từ khóa: sản xuất nông nghiệp, kinh tế quốc dân, cây lương thực, ru lô chà gạo, kinh tế nông nghiệp, lương thực, thực phẩm