- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Computational systems bioinformatics : Methods and Biomedical Applications
Computational systems bioinformatics : Methods and Biomedical Applications / Xiaobo Zhou, Stephen T.C. Wong. -- New Jersey: World Scientific, 2008.- x, 387p.; 24cm Call no. : 572.80285 Z637
8 p hcmute 18/12/2024 8 0
Từ khóa: Bioinformatics, Computational Biology, DNA microarrays. I. Wong, R, 1944-. II. Wong, Stephen T. C.
Tài liệu tham khảo lập trình PLC Mitsubishi dòng IQ-R
Tài liệu tham khảo lập trình PLC Mitsubishi dòng IQ-R: Sách tham khảo dùng cho sinh viên nghành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa/ Trần Vi Đô, Vũ Văn Phong. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2022
122 p hcmute 27/04/2023 828 64
Food flavours: biology and chemistry
How does the nose know what it smells? How do we taste foods? What gives foods their characteristic flavours? How do the methods of food preparation and processing change the flavours of foods? Food Flavours answers these questions and much more, in a clear and understandable manner, describing the composition of flavour compounds and the contributions they make to our sensory experiences. The book begins with the chemical reactions by which...
9 p hcmute 10/03/2023 372 12
Từ khóa: Chemical senses, Flavor, Flavoring essences. I. Scott, Thomas R.
Technical graphics communication
Technical graphics communication/ Gary R. Bertoline, Eric N. Wiebe; Craig L. Miller... -- 3rd ed. -- New York.: McGraw-Hill, 2003. 1127p.; 26cm ISBN 9780073655987 9780073655987 Dewey Class no. : 604.2 -- dc 21 Call no. : 604.2 B546
36 p hcmute 22/07/2022 428 0
Từ khóa: 1. Engineering graphics. 2. Kỹ thuật đồ họa. 3. Thông tin. 4. Vẽ kỹ thuật -- Ứng dụng tin học. I. Bertoline, Gary R. II. Miller, Craig L. . III. Wiebe, Eric N. .
Engineering mechanics : Dynamics
Engineering mechanics : Dynamics / R. C. Hibbeler. -- Fourteenth edition. -- USA : Prentice Hall, 2016. xxiii, 760p. ; 25cm ISBN 9780133915389 Dewey Class no. : 531.12 -- dc 23 Call no. : 531.12 H624
14 p hcmute 22/07/2022 372 2
Từ khóa: 1. Dynamics. 2. Dynamics. 3. Mechanical engineering. 4. Mechanics, Applied. 5. Statics. I. . II. Title: Engineering mechanics : . III. Title: Dynamics / . IV. Title: R. C. Hibbeler. V. Title: .
Fundamentals of analytical chemistry
Fundamentals of analytical chemistry / Douglas A. Skoog, Donald M. West, F. James Holler, Stanley R. Crouch. -- 9th ed. -- New Delhi : Cengage Learning, 2014. xvii, 1140p. ; 28 cm ISBN 9788131522691 Dewey Class no. : 543 -- dc 23 Call no. : 543 F981
10 p hcmute 22/07/2022 336 0
Từ khóa: 1. Chemistry, Analytic. 2. Chemistry, Analytic -- Problems, exercises, etc. I. Crouch, Stanley R. II. Holler, F. James. III. Skoog, Douglas A. IV. West, Donald M.
Proceedings of the workshop, Intrinsic Multiscale Structure and Dynamics in Complex Electronic Oxides: The Abdus Salam International Centre for Theoretical Physics, 1-4 July 2002/ Editors, A.R. Bishop, S.R. Shenoy, S. Sridhar. -- River Edge: World Scientific, 2003. viii, 223p.; 24cm ISBN 9812382682 Dewey Class no. : 530.41 -- dc 22 Call no. : 530.41 P963
6 p hcmute 22/07/2022 292 0
Từ khóa: 1. Condensed matter . 2. Vật lý chất rắn. I. Bishop, A. R. . II. Shenoy, S. R. III. Sridhar, S. IV. Abdus Salam International Centre for Theoretical Physics.
Trò ổi lỗi rối cạn và rối nước Nam Định
Đỗ Đình Thọ Trò ổi lỗi rối cạn và rối nước Nam Định / Đỗ Đình Thọ; La Xuân Quang ( giới thiệu ). -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 155tr. ; 21cm ISBN 9786049028533 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 Đ631-T449
8 p hcmute 04/07/2022 332 1
Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting
Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting / Belverd E. Neddles, Henry R. Anderson, James C. caldwell; Mai Thanh Tòng, Văn Khương (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2003 280tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 21 Call no. : 657 N572
5 p hcmute 18/05/2022 226 0
Từ khóa: 1. Accounting. 2. Kế toán. I. Mai Thanh Tòng, Dịch giả. II. Văn Khương, Dịch giả. III. Anderson, Henry R. . IV. Caldwell, James C..
Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting
Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting / Belverd E. Neddles, Henry R. Anderson, James C. caldwell; Mai Thanh Tòng, Văn Khương (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 1999 280tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 21 Call no. : 657 N572
5 p hcmute 18/05/2022 236 0
Từ khóa: 1. Accounting. 2. Kế toán. I. Mai Thanh Tòng, Dịch giả. II. Văn Khương, Dịch giả. III. Anderson, Henry R. . IV. Caldwell, James C..
Chiến lược kinh doanh cho doanh nghiệp nhỏ : Các chiến lược đặt biệt hữu dụng, các công cụ thực hành chiến lược hiệu quả, các ví dụ thực tiễn,.../ Fred L. Fry, Charles R. Stoner ; Nhân Văn (Biên dịch). -- H.: Lao động Xã hội, 2006 251tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.4012 -- dc 22Call no. : 658.4012 F946
7 p hcmute 20/04/2022 249 0
Từ khóa: 1. Chiến lược kinh doanh. 2. Doanh nghiệp nhỏ -- Kế hoạch quản lý. 3. Kế hoạch kinh doanh. 4. Quản lý điều hành. I. Nhân Văn. II. Stoner, Charles R.
Cải cách và xây dựng chương trình đào tạo kỹ thuật theo phương pháp tiếp cận CDIO
Cải cách và xây dựng chương trình đào tạo kỹ thuật theo phương pháp tiếp cận CDIO = Rethinking engineering education the CDIO approach/ Edward F. Crawley, Johan Malmqvist, Soren Ostlund,... -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.HCM.: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010332tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.0071 -- dc 22Call no. : 620.0071 C133
12 p hcmute 24/11/2021 431 0
Từ khóa: Công nghệ -- Chương trình đào tạo, Chương trình đào tạo, Chương trình đào tạo kỹ thuật, Engineering Education, Đoàn Thị Minh Trinh, Brodeur, Doris R, Crawley, Edwaed F. IV. Doris Brodeur, Hồ Tấn Nhựt, Malmqvist, Johan, Ostlund, Soren.