- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Business: An integrative approach
Business: An integrative approach/ Fred L. Fry, Charles R. Stoner, Richard E. Hattwick. -- 2nd ed. -- Boston: McGraw-Hill, 2000 xx, 567 p.; 29 cm ISBN 0072367679 1. Industrial management. 2. Quản trị học. I. Hattwick, Richard E. II. Stoner, Charles R. Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 F946 Dữ liệu xếp giá SKN003391 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003392 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 383 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Modern materials and manufacturing processes
Modern materials and manufacturing processes / R. Gregg Bruce...[et al. ]. -- 3rd ed.. -- Upper Saddle River, New Jersey: Prentice Hall, 2004. 468p. includes glossary and index; 30cm. Summary: Nội dung chính: ISBN 0 13 094698 X 1. Chế tạo máy. 2. Machinery -- Maintenence and repair -- LCSH. 3. Manufacturing processes -- LCSH. 4. Materials -- LCSH. 5. Metal work -- LCSH. I. Bruce, R. Gregg. II....
11 p hcmute 18/10/2013 392 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Mechanical systems for industrial maintenence
Mechanical systems for industrial maintenence/ Richard R. Kibbe. -- 1st ed.. -- New Jersey: Prentice Hall, 2002 330p. includes appendix and index; 30cm. Summary: Nội dung chính: ISBN 0 13 016490 9 1. Cơ khí máy. 2. Máy công cụ. 3. Quản trị xí nghiệp. 4. Industrial equipment -- Maintenence and repair -- LCSH. 5. Machinery -- Maintenence and repair -- LCSH. Dewey Class no. : 658.27 -- dc 21,...
9 p hcmute 18/10/2013 465 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
More business lettters/ Ann Poe . -- New York: McGraw-Hill, 1999 339p.; 19cm. 1. Thương mại -- Thư tín. 2. Tiếng Anh thực hành. 3. Tiếng Anh thương mại. Dewey Class no. : 651.75 -- dc 21, 428Call no. : 651.75 P743 Dữ liệu xếp giá SKN003330 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003331 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003332 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 467 2
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Businessletter for all/ Bertha J. Naterop, Erich Weis. -- Oxford: Oxford University, 1986 162p.; 19cm 1. Thương mại -- Thư tín. 2. Tiếng Anh thực hành. I. Weis, Erich . Dewey Class no. : 651.75 -- dc 21Call no. : 651.75 N273 Dữ liệu xếp giá SKN003327 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003328 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003329 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 420 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Retail management/ Ron Hasty,James Reardon . -- New York: McGraw - Hill, 1997 645p.; 24cm 1. Kinh tế thương mại -- Quản lý. 2. Quản trị kinh doanh. 3. Retail trade -- Management. 4. Retail trade -- Management, case studies. 5. Thị trường quản lý. I. Reardon, James. Dewey Class no. : 658.87 -- dc 21Call no. : 658.87 H358 Dữ liệu xếp giá SKN002965 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002966 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 366 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Fundamental accounting principles
Fundamental accounting principles/ Kermit D.Larson, John J.Wild. -- New York: cGraw - Hill, 1999 1230tr.; 27cm ISBN 0 256 25534 2 1. Kế toán. I. Wild, John J. Dewey Class no. : 657 -- dc 21Call no. : 657 L345 Dữ liệu xếp giá SKN002955 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002956 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 318 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Coulson and Richard's chemical engineering
Coulson and Richard's chemical engineering/ Editor: R.K.Sinnott./ Vol.6: Chemical engineering design. -- 3th.ed. -- Heinemann: Butterworth, 1991. 492-1045p. includes index; 27cm. Summary: Sách photocoppy, đánh trang tiếp tục từ V.1 - V.2 1. Hóa công nghiệp. I. Sinnott, R.K., Editor. Dewey Class no. : 660 -- dc 21 Call no. : 660 C855 Dữ liệu xếp giá SKN002847 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/10/2013 317 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Maintenance engineering handbook
Maintenance engineering handbook/ Linley R.Higgins, R.Keith Mobley, Ricky Smith. -- 6th ed.. -- New York: McGraw - Hill, 2002 1872p.; 24cm. ISBN 0 07 028819 4 1. Plaint maintenance -- Hanbook, manuals, etc.. 2. Quản trị kỹ thuật xí nghiệp. I. R.Keith Mobley. Dewey Class no. : 658.27 -- dc 21Call no. : 658.27 H636 Dữ liệu xếp giá SKN002806 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 418 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Planning human resource development: Education models and schemata
Planning human resource development: Education models and schemata/ Russell G. Davis. -- Chicago: Rand McNally & Com., 1966. 334p.; 24cm. 1. Personal management. 2. Quản trị nhân sự . Dewey Class no. : 658.3 -- dc 21Call no. : 658.3 D263 Dữ liệu xếp giá SKN001926 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 18/10/2013 482 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
The supervision of industrial arts
The supervision of industrial arts/ William A. Bakamis. -- Milwaukee: The Bruce Publishing Co., 1954 219p.; 22 cm 1. Quản trị điều hành. Dewey Class no. : 658.407 -- dc 21Call no. : 658.407 B166 Dữ liệu xếp giá SKN001904 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 201 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Decision making and forecasting: with emphasis on model building and policy analysis
Decision making and forecasting: with emphasis on model building and policy analysis/ Kneale T. Marshall, Robert M. Oliver. -- New York: McGraw - Hill, 1995 407p. includes bibliographical references and index ; 24cm ISBN 0 07 048027 3 1. Decision making -- mathematical models. 2. Operations research. 3. Quản trị xí nghiệp. I. Reardon, James. Dewey Class no. : 658.4033 -- dc 21Call no. : 658.4033 M367 Dữ liệu...
9 p hcmute 18/10/2013 464 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing