- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Invitation to physical chemistry
Invitation to physical chemistry/ Gopala Krishna Vemulapalli. -- London: Imperial College Press; Singapore; Hackensack, NJ: Distributed by World Scientific, 2010. xvi, 222 p.: ill.; 24 cm. Call no. : 541 V446 This is a unique book with a different aim from other books on the subject. The idea is to provide readers with the "big picture" first, yet at a level that helps further the study of physical chemistry. The text covers all the...
11 p hcmute 31/10/2024 16 0
Từ khóa: Chemistry, Physical and theoretical.
Cơ sở lý thuyết hóa học - Phần 1
Cơ sở lý thuyết hóa học - Phần 1.Cấu tạo chất: Dùng cho các trường đại học kỹ thuật/ Nguyễn Đình Chi. -- Tái bản lần 13. -- Hà Nội: Giáo dục, 2007 136tr.; 21cm Dewey Class no. : 541 -- dc 21Call no. : 541 N573-C532
7 p hcmute 07/04/2022 283 2
Từ khóa: .1. Chemistry, Physical and theoretical. 2. Hóa đại cương.
Cơ sở lý thuyết hóa học: Nguyễn Ngọc Thích/ P2: Nhiệt hóa học, Động hóa học, Cân bằng hóa, cân bằng pha, điện hóa học và hiện tượng bề mặt dung dịch keo/ . -- TP. Hồ Chí Minh: Trường Đại Học sư Phạm kỹ Thuật, 1993. - 157tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 541.042 N573-T428
4 p hcmute 06/04/2022 212 0
Từ khóa: Chemical elements, Chemistry, Physical and theoretical, Hóa đại cương .
Cơ sở lý thuyết hóa học: Đỗ Hoàng/ P1 Cấu tạo chất /. -- TP. Hồ Chí Minh: Trường Đại Học sư Phạm kỹ Thuật, 1995. - 102tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 541.042 Đ631 - H678
4 p hcmute 06/04/2022 241 0
Từ khóa: Chemical elements, Chemistry, Physical and theoretical, Hóa đại cương .
Môn học Hóa lý In trang bị cho sinh viên những kiến thức cơ bản về: Hệ keo và vai trò của hệ keo trong kỹ thuật nói chung và trong ngành in nói riêng (Khái niệm cơ bản về hệ keo: hệ phân tán, bề mặt dị thể, bề mặt riêng và độ phân tán; Các tính chất của dung dịch keo: tính chất quang, tính động học, tính chất bề mặt và tính chất điện của hệ...
26 p hcmute 08/10/2019 460 4
Từ khóa: Đề cương chi tiết môn học, hóa lí In, Physical Chemistry In Printing Industry, Ngành Công nghệ kỹ thuật In
Thermodynamics/ Kenneth S. Pitzer. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw-Hill, Inc., 1995 626p.; 24cm. ISBN 0 07 003809 9 1. Chemistry, Physical and theoretical. 2. Hóa lý. 3. Nhiệt động lực học hóa học . 4. Thermodynamics. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 P692 Dữ liệu xếp giá SKN000274 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/09/2013 521 1
Từ khóa: Chemistry, Physical and theoretical, Hóa lý, Nhiệt động lực học hóa học, Thermodynamics
Introduction to chemical thermodynamics
Introduction to chemical thermodynamics/ Irving M. Klotz, Thomas Fraser Young. -- New York: W. A. Benjamin, Inc., 1964 244p.; 24cm. 1. Hóa lý. 2. Nhiệt động học hóa học. 3. Physical chemistry. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 K65 Dữ liệu xếp giá SKN000272 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000275 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 12/09/2013 423 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Physical chemistry
Physical chemistry/ V. Kireev . -- Moscow: Mir Pulishers, 1977 572p.; 21cm 1. Hóa lý. 2. Physical chemistry. Dewey Class no. : 541.3 -- dc 21 Call no. : 541.3 K58 Dữ liệu xếp giá SKN000267 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000268 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 12/09/2013 311 1
Từ khóa: Hóa lý, Physical chemistry
Principles of physical chemistry
Principles of physical chemistry/ William H. Hamill, Russell R. Williams,Colin Mackay. -- New Jeisey: Prentice-Hall,Inc. 1966 576p.; 23cm 1. Hóa lý . 2. Physical chemistry. I. Mackay, Colin. II. Williams, Russell R. . Dewey Class no. : 541.3 -- dc 21 Call no. : 541.3 H217 Dữ liệu xếp giá SKN000265 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 12/09/2013 324 1
Từ khóa: Hóa lý, Physical chemistry
Physical principles of chemical engineering
Physical principles of chemical engineering/ DR. Peter Grassmann,DR. H. Sawistowski, . -- New York.: Pergamon Press, 1971 896p.; 23cm 1. Hóa lý . 2. Physical chemistry. I. Hardbottle, R. . II. Sawistowski,DR. H. . Dewey Class no. : 541.3 -- dc 21 Call no. : 541.3 G768 Dữ liệu xếp giá SKN000263 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 12/09/2013 372 1
Từ khóa: Hóa lý, Physical chemistry