- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Photography, life, and the opposites
Photography, life, and the opposites/ Len Bernstein; foreword by Robert Coles. -- Monticello: Delia Press, 2013. xvi, 193 p.: ill. (some col.), 25 cm. Call no. : 770.1 B531
4 p hcmute 07/11/2022 95 0
Từ khóa: Art, Photography -- Moral and ethical aspects, Photography -- Philosophy, Photography, Artistic
Đề cương chi tiết môn học Nghệ thuật nhiếp ảnh (Photography) - Ngành Thiết kế đồ họa
Môn học giúp sinh viên làm quen với cấu trúc cơ bản của máy ảnh, phân biệt sơ bộ các dòng máy ảnh, hiểu biết sơ lược về ống kính và các phụ kiện cho máy ảnh. Môn học cũng giúp sinh viên có khái niệm về các thể loại cơ bản của nhiếp ảnh: chân dung, phong cảnh, bố cục sinh hoạt; cũng như có hiểu biết về các chế độ chụp của máy ảnh.
20 p hcmute 25/02/2020 464 4
Từ khóa: Đề cương chi tiết môn học; Nghệ thuật nhiếp ảnh; Photography; Ngành Thiết kế đồ họa
Đề cương chi tiết môn học Nhiếp ảnh (Photography) - Ngành Thiết kế thời trang
Môn học Nhiếp ảnh giúp sinh viên hiểu được các kỹ thuật chụp ảnh cơ bản, phương pháp tạo hình cho người mẫu, cách lấy sắc độ, ánh sáng, xử lý ảnh... phục vụ cho việc thực hiện bộ ảnh trình bày các mẫu trang phục. Đây là môn học giúp người học phát triển kỹ năng bổ trợ cho việc thực hiện các đồ án thiết kế thời trang.
21 p hcmute 26/10/2019 593 4
Từ khóa: Đề cương chi tiết môn học, Nhiếp ảnh, Photography, Ngành Thiết kế thời trang
Cyberspace and cybersecurity/ George K. Kostopoulos. -- Boca Raton, Fl.: CRC Press, 2013 xvii, 218p.; 24cm ISBN 9781466501331 1. Computer security. 2. Cyberspace -- Security measures. Dewey Class no. : 005.8 -- dc 2 Call no. : 005.8 K86 Dữ liệu xếp giá SKN006774 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 03/06/2013 373 1
Từ khóa: Adobe Photoshop elements, Photography
AutoCAD 2006 companion: Essentials of AutoCAD plus solid modeling
AutoCAD 2006 companion: Essentials of AutoCAD plus solid modeling/ James A. Leach . -- Boston: McGraw-Hill, 2007 670p.; 28cm ISBN 9780073402475 1. AutoCad 2006. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 22 Call no. : 006.6 L433 Dữ liệu xếp giá SKN006643 (DHSPKT -- KD -- ) SKN006644 (DHSPKT -- KD -- ) SKN006539 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 03/06/2013 388 1
Từ khóa: Adobe Photoshop elements, Photography
Computer graphics with OpenGL/ Donald Hearn, M. Pauline Baker. -- 3rd.ed. -- per Sađle River, N.J.: Pearson Prentice-Hall, 2004 xxii, 857p.; 29cm Sách ngoại văn phô tô ISBN 0131202383 1. Computer graphics. 2. OpenGL. I. Baker, M. Pauline. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 22 Call no. : 006.6 H436 Dữ liệu xếp giá SKN006589 (DHSPKT -- NV -- ) SKN006586 (DHSPKT -- NV -- )
16 p hcmute 03/06/2013 359 1
Từ khóa: Adobe Photoshop elements, Photography
Computer security : Principles and practice
Computer security : Principles and practice/ William Stallings, Lawrie Brown ; with contributions by Mick Bauer, Michael Howard. -- Upper Saddle River, N.J.: Prentice Hall, 2008 xviii, 798p.; 29cm Sách ngoại văn phô tô ISBN 9780136004240 ISBN 0136004245 1. Computer networks -- Security measures. 2. Computer security. I. Bauer, Michael D. II. Brown, Lawrie. III. Howard, Michael. Dewey Class...
11 p hcmute 03/06/2013 1952 1
Từ khóa: Adobe Photoshop elements, Photography
Database design, application development, and administration
Database design, application development, and administration / Michael V. Mannino. -- 3rd ed. -- New York : McGraw-Hill, 2007 xxiii,712 p. : ill. ; 27 cm ISBN 0072942207(alk. paper) ISBN 9780072942200 (alk. paper) 1. Application software -- Development. 2. Database design. 3. Database management. Dewey Class no. : 005.74 -- dc 21 Call no. : 005.74 M284 Dữ liệu xếp giá SKN006492 (DHSPKT --...
10 p hcmute 03/06/2013 401 1
Từ khóa: Adobe Photoshop elements, Photography
Data communications and network security
Data communications and network security / Houston H. Carr, Charles A. Snyder. -- 1st ed. -- Boston : McGraw-Hill Irwin, 2007 xxxiv, 526 p.; 27cm ISBN 0072976047 ISBN 9780072976045 1. Computer networks -- Security measures. 2. Wireless communication systems -- Security measures. I. Snyder, Charles A. Dewey Class no. : 005.8 -- dc 22 Call no. : 005.8 C311 Dữ liệu xếp giá SKN006485 (DHSPKT...
13 p hcmute 03/06/2013 464 1
Từ khóa: Adobe Photoshop elements, Photography
Microsoft Office Access 2003/ Timothy J. O’Leary, Linda I. O’Leary. -- New York: Mc Graw Hill, 2004 {....}.; 28cm ISBN 9780072835564 1. Database management. I. O’Leary, Linda I. Dewey Class no. : 005.75 -- dc 22 Call no. : 005.75 O45 Dữ liệu xếp giá SKN006467 (DHSPKT -- KD -- ) SKN006464 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 03/06/2013 373 1
Từ khóa: Adobe Photoshop elements, Photography
Hacking exposed Windows: Windows security secret & solutions
Hacking exposed Windows: Windows security secret & solutions/ Joel Scambray, Stuart McClure. -- 3rd ed. -- New York: McGraw-Hill, 2008 xxvi, 421p.; 23cm ISBN 9780071494267 1. Computer security. 2. Microsoft Windows. I. Mcclure, Stuart. Dewey Class no. : 005.8 -- dc 22 Call no. : 005.8 S283 Dữ liệu xếp giá SKN006447 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 03/06/2013 288 1
Từ khóa: Adobe Photoshop elements, Photography
Microsoft Office Excel 2003: The O'leary series, brief edition
Microsoft Office Excel 2003: The O'leary series, brief edition/ Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary. -- Boston: McGraw-Hill Technology Education, 2004 307p.; 28cm ISBN 9780072835656 1. Microsoft Office Excel 2003. 2. Microsoft Office Excel 2003 (Phần mềm ứng dụng). I. O'Leary, Linda I. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 22 Call no. : 005.36 O45 Dữ liệu xếp giá SKN006436 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 03/06/2013 352 1
Từ khóa: Adobe Photoshop elements, Photography