- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Photography, life, and the opposites
Photography, life, and the opposites/ Len Bernstein; foreword by Robert Coles. -- Monticello: Delia Press, 2013. xvi, 193 p.: ill. (some col.), 25 cm. Call no. : 770.1 B531
4 p hcmute 07/11/2022 95 0
Từ khóa: Art, Photography -- Moral and ethical aspects, Photography -- Philosophy, Photography, Artistic
Dolce và gabbana: Nghệ thuật thời trang
Dolce và gabbana: Nghệ thuật thời trang / Người dịch: Quốc Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Văn nghệ, 2000 76tr.; 19cm Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 D662
3 p hcmute 13/05/2022 292 2
Từ khóa: 1. Dolce & Gabbana. 2. Fashion and art. 3. Mẫu thời trang. 4. Thời trang và Nghệ thuật.
Kenzo: Nghệ thuật thời trang/ Người dịch: Quốc Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Văn nghệ, 2000 79tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 K37
3 p hcmute 13/05/2022 319 2
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang. 3. Mẫu thời trang Kenzo. 4. Thời trang và Nghệ thuật.
Versace/ Richard Martin; người dịch: Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 80tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 M379
3 p hcmute 13/05/2022 262 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang. 3. Thời trang và Nghệ thuật. 4. Versace. I. Quốc Tuấn.
Courrèges/ Người dịch:Quốc Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Văn Nghệ, 2000 76tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 C861
3 p hcmute 13/05/2022 261 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang Courrèges. 3. Thời trang và Nghệ thuật. I. Quốc Tuấn Dịch giả.
Emilio Pucci/ Mariuccia Casadio; Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 80tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: I. Quốc Tuấn Dịch giả. Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 C334
3 p hcmute 12/05/2022 246 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang Emilio Pucci. 3. Thời trang và Nghệ thuật.
Issey Miyake/ Laurence Bénaim; Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 79tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: I. Quốc Tuấn Dịch giả. Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 B456
3 p hcmute 12/05/2022 296 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trangIssey Miyake. 3. Thời trang và Nghệ thuật
Chanel/ Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Văn Nghệ, 2000 79tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: I. Quốc tuấn Dịch giả. Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 B252
4 p hcmute 12/05/2022 272 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang Chanel. 3. Thời trang và Nghệ thuật.
Lanvin/ Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Văn Nghệ, 2000 79tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 L926
3 p hcmute 12/05/2022 267 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang. 3. Mẫu thời trang Lanvin. 4. Thời trang và Nghệ thuật.
Nghệ thuật thời trang : Bettina
Nghệ thuật thời trang : Bettina/ Guy Schoeller; Người dịch: Quốc Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Văn nghệ, 2000 80tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 121Call no. : 646.4 S364
3 p hcmute 11/05/2022 303 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang. 3. Người mẫu thời trang.
Jean-Paul Gaultier/ Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 80tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: I. Quốc Tuấn Dịch giả. Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 J43
3 p hcmute 11/05/2022 292 0
Nghệ thuật thời trang : Dior/ Marie - France Pochna; Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000 80tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 P739
5 p hcmute 09/05/2022 255 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang Dior. 3. Thời trang và Nghệ thuật.