- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Ứng dụng máy học thiết kế thiết bị biên để hỗ trợ đưa ra quyết định trong nuôi trồng nấm bào ngư
Ứng dụng máy học thiết kế thiết bị biên để hỗ trợ đưa ra quyết định trong nuôi trồng nấm bào ngư: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính/ Lã Đức Mạnh, Trần Hữu Tài; Võ Minh Huân (Giảng viên hướng dẫn)--Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2023 Call no.: KTM-19 006.3 L111-M277
83 p hcmute 07/12/2023 155 5
Từ khóa: Máy học, Nấm bào ngư, Nuôi trồng
Nghề truyền thống trên đất Phú Yên
Nghề truyền thống trên đất Phú Yên/ Bùi Tân. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2010 377tr.; 21cm ISBN 9786045000052 1. Chăn nuôi -- Phú Yên. 2. Nông nghiệp. 3. Nghề cá -- Phú Yên. 4. Nghề truyền thống -- Phú Yên. 5. Nuôi trồng thủy sản. Dewey Class no. : 630.959 755 -- dc 22 Call no. : 630.959755 B932-T161
6 p hcmute 10/06/2022 231 1
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp - T.6: Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản tôm - cua
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp - T.6: Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản tôm - cua/ Trần Văn Hòa (ch.b), Nguyễn Thanh Phương, Trần Ngọc Hải. -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000 132tr.; 19cm Dewey Class no. : 639.6 -- dc 21Call no. : 639.6 T772-H678
4 p hcmute 04/05/2022 227 0
Từ khóa: 1. Nuôi trồng thủy sản.
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp - T.3: Trồng trọt (dừa, quýt Tiều, cam Sành,...). Nuôi thủy sản và thủy đặc sản (Tôm, ếch, lươn). Nuôi gia súc, gia cầm (Trâu, bò, gà,...). Cách lập vườn và phòng trừ sâu bệnh/ Trần Văn Hòa (ch.b), Hứa Văn Chung, Trần Văn Hai,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999 123tr.; 19cm Dewey Class no. : 630 -- dc...
3 p hcmute 04/05/2022 434 3
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp - T.1: Kỹ thuật canh tác cây ăn trái sâu bệnh hại cây trồng. Hướng dẫn nuôi cá trong mương vườn/ Trần Văn Hòa (ch.b), Hứa Văn Chung, Trần Văn Hai,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999 123tr.; 19cm Dewey Class no. : 630 -- dc 21Call no. : 630 T772-H678
5 p hcmute 04/05/2022 388 1
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp - T.5: Cách sử lý đất, chăm sóc vườn. Sinh thái đồng ruộng. Cách tháp, chiết cành,.../ Trần Văn Hòa (ch.b), Hứa Văn Chung, Trần Văn Hai,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000 124tr.; 19cm Dewey Class no. : 630 -- dc 21Call no. : 630 T772-H678
12 p hcmute 04/05/2022 310 1
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp - T.6: Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản tôm - cua
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp - T.6: Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản tôm - cua/ Trần Văn Hòa (ch.b), Nguyễn Thanh Phương, Trần Ngọc Hải. -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000 132tr.; 19cm Dewey Class no. : 639.6 -- dc 21Call no. : 639.6 T772-H678
4 p hcmute 22/04/2022 269 0
Từ khóa: 1. Nuôi trồng thủy sản. I. Nguyễn Thanh Phương. II. Trần Ngọc Hải.
Chương trình đào tạo đại học theo quy chế tín chỉ ngành Nuôi trồng thủy sản...
Chương trình đào tạo đại học theo quy chế tín chỉ ngành Nuôi trồng thủy sản . -- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2013 228tr.; 27cm Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB, Dự án PT GV THPT&TCCN - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế Dewey Class no. : 639.8071 -- dc 22Call no. : 639.8071 C559
5 p hcmute 22/04/2022 325 0
Kỹ thuật nuôi trồng thủy sản/ Đỗ Đoàn Hiệp, Phạm Tân Tiến. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H: Giáo Dục Việt Nam, 2009 239tr.; 24cm Dewey Class no. : 639.8 -- dc 22Call no. : 639.8 Đ631-H633
6 p hcmute 22/04/2022 232 0
Giáo trình thủy sản/ Trần Văn Vỹ. -- Hà Nội: Đại học Sư phạm, 2007 243tr.; 24cm Dewey Class no. : 639.3 -- dc 22Call no. : 639.3 T772-V996
9 p hcmute 20/04/2022 319 0
Nước nuôi thủy sản: Chất lượng và giải pháp cải thiện chất lượng
Nước nuôi thủy sản: Chất lượng và giải pháp cải thiện chất lượng/ Lê Văn Cát, Đỗ Thị Hồng Nhung, Ngô Ngọc Cát. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 424tr.; 24cm Dewey Class no. : 639.8 -- dc 22Call no. : 639.8 L433-C357
8 p hcmute 20/04/2022 283 0
Từ khóa: 1. Nuôi trông thủy sản. 2. Thủy sản -- Môi trường nước. I. Đỗ Thị Hồng Nhung. II. Ngô Ngọc Cát.
Kiến trúc nông nghiệp/ Võ Đình Diệp, Việt Hà Nguyễn Ngọc Giả (ch.b.), Đặng Công Huấn, Lê Trọng Hải. -- H.: Xây dựng, 2003 167tr.; 27cm Dewey Class no. : 728.92 -- dc 22Call no. : 728.92 V872-D562
6 p hcmute 18/04/2022 238 0