» Từ khóa: nhân văn

Kết quả 277-288 trong khoảng 310
  • Khoa học và nhân văn

    Khoa học và nhân văn

    Thomas Kuhn là một trong ba khuôn mặt lớn nhất của triết học khoa học cuối thế kỷ XX. Cũng như nhiều triết gia khoa học khác của thế kỷ XX, Kuhn xuất thân là một nhà khoa học. Ông ra đời ngày 18 tháng Bảy năm 1922 ở Cicinnati thuộc bang Ohio, Mỹ, con của Samuel L. Kuhn, một kỹ sư công nghiệp và Minett Strook Kuhn. Kuhn nhận bằng cử nhân vật lý tại Đại...

     5 p hcmute 26/12/2013 474 1

    Từ khóa: Khoa học và nhân văn, Khoa học và tiến bộ khoa học,

  • Quản tị kinh doanh vận tải đường sắt: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề

    Quản tị kinh doanh vận tải đường sắt: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề

    Thu thập số liệu và thống kê tình hình thực hiện kế hoạch vận tải hàng hóa đã thực hiện; Các bước chính thực hiện công việc bao gồm: - Thu thập số liệu thống kê tình hình vận tải hàng hóa của đơn vị đã thực hiện . - Thống kê thực hiện khối lượng hàng hoá xếp, hàng dỡ theo loại hàng. - Thống kê thực hiện xe dỡ, số xe xếp bình quân 1...

     204 p hcmute 28/06/2013 677 9

    Từ khóa: Quản tị kinh doanh vận tải đường sắt, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, Tác nghiệp hàng đi, Tiếp nhận lô hàng đến ga, Tiếp nhận yêu cầu vận tải hàng hóa

  • Practice test for use with Psychology : An introduction

    Practice test for use with Psychology : An introduction

    Practice test for use with Psychology : An introduction/ Benjamin B. Lahey. -- 8th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2004 v, 68 p.; 29 cm ISBN 0072563206 1. Psychology -- Test. Dewey Class no. : 150.72 -- dc 22 Call no. : 150.72 L183 Dữ liệu xếp giá SKN004572 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 18/06/2013 489 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Critical thinking

    Critical thinking

    Critical thinking/ Brooke Noel Moore, Richard Parker. -- 7th ed. -- Boston : Mc Graw Hill Higher Education, 2002 xxi.485 p : ill. ; 24 cm "Chapter 12 with Nina Rosenstand and Anita Silvers." ISBN 072818816 1. Critical thinking. 2. Logic và lập luận. I. Parker, Richard. Dewey Class no. : 160 -- dc 21 Call no. : 160 M821 Dữ liệu xếp giá SKN004548 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 18/06/2013 532 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Jewish tales of holy women

    Jewish tales of holy women

    Jewish tales of holy women / Yitzhak Buxbaum. -- 1st ed. -- San Francisco : Jossey-Bass, 2002 xxv, 301p. ; 20 cm ISBN 0787962716 1. Zaddikot -- Legends. Dewey Class no. : 296.19 -- dc 21 Call no. : 296.19 B991 Dữ liệu xếp giá SKN004404 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 18/06/2013 356 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Critical thinking : a student's introduction

    Critical thinking : a student's introduction

    Critical thinking : a student's introduction / Greg Bassham, William Irwin, Henry Nardone, James M Wallace. -- Boston : Mc Graw Hill Higher Education, 2002 xiv, 578 p.; 23 cm ISBN 0767417399 1. Critical thinking. 2. Logic và lập luận. I. Bassham, Gregory. II. Irwin, William. Dewey Class no. : 160 -- dc 21 Call no. : 160 C934 Dữ liệu xếp giá SKN004316 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/06/2013 510 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Human development 2002

    Human development 2002

    Human development 2002/2003: Annual editions/ Karen L.Freiberg editor. -- 13th ed. -- Guilford: McGraw - Hill, 2002 xviii, 205p.; 29cm ISBN 0072506547 1. Human development -- Periodicals. 2. Phát triển con người. Dewey Class no. : 155.05 -- dc 22 Call no. : 155.05 H918 Dữ liệu xếp giá SKN004312 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/06/2013 456 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Sociology: An introduction

    Sociology: An introduction

    Sociology: An introduction / Richard J. Gelles, Ann Levine. -- Ed. 6. -- Boston: McGraw-Hill College, 1999 xxv, 710 p.; 26 cm ISBN 0070247676 1. Sociology. 2. Xã hội học. I. Levine, Ann. Dewey Class no. : 301 -- dc 21 Call no. : 301 G318 Dữ liệu xếp giá SKN004294 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 18/06/2013 529 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Sociology : A critical approach

    Sociology : A critical approach

    Sociology : A critical approach / Kenneth J. Neubeck, Davita Silfen Glasberg. -- New York : McGraw-Hill, 1996 v,574p.; 23 cm ISBN 0070463948 1. Sociology. 2. Xã hội học. I. Glasberg, Davita Silfen. Dewey Class no. : 301 -- dc 21 Call no. : 301 N478 Dữ liệu xếp giá SKN004269 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 18/06/2013 453 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Creative living student workbook

    Creative living student workbook

    Creative living student workbook. -- Ny.: McGraw-Hill, 1997 240p. includes index; 28cm. ISBN 0 02 642753 4 1. Tâm lý học sáng tạo. 2. Trí thông minh. Dewey Class no. : 153.3 -- dc 21 Call no. : 153.3 C912 Dữ liệu xếp giá SKN004085 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 18/06/2013 496 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • The Encyclopedia Americana

    The Encyclopedia Americana

    The Encyclopedia Americana: Volume 1: A to Anjou. -- International edition. -- New York: Americana Coporation, 1967 Iix,888p.; 26 cm 1. Bách khoa toàn thư. 2. Encyclopedias and dictionaries. Dewey Class no. : 031 -- dc 22 Call no. : 031 E563 Dữ liệu xếp giá SKN004763 (DHSPKT -- KD -- )

     4 p hcmute 18/06/2013 377 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Creative living

    Creative living

    Creative living/ Linda R. Glosson, Janis P. Meek, Linda G. Smock. -- 6th ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1997 768p. includes index; 25cm. ISBN 0 02 642749 4 1. Tâm lý học sáng tạo. 2. Trí thông minh. I. Meek, Janis P. II. Smock, Linda G. Dewey Class no. : 153.3 -- dc 21 Call no. : 153.3 G563 Dữ liệu xếp giá SKN004015 (DHSPKT -- KD -- )

     18 p hcmute 18/06/2013 465 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag nhân văn/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=276/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew