- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình công nghệ lạnh thủy sản
Giáo trình công nghệ lạnh thủy sản/ Trần Đức Ba, Nguyễn Văn Tài, Trần Thu Hà. -- Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 396tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.945 -- dc 22 Call no. : 664.945 T772-B111
7 p hcmute 17/05/2022 519 12
Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm/ Trần Bích Lam cb.; Tôn Nữ Minh Nguyệt, Đinh Trần Nhật Thu. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009 83tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 T772-L213
6 p hcmute 17/05/2022 481 12
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Hóa sinh thực phẩm. 3. Hóa thực phẩm -- Phân tích, thí nghiệm. I. Đinh Trần Nhật Thu . II. Tôn Nữ Minh Nguyệt.
Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm: Giáo trình
Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm: Giáo trình/ Nguyễn Văn May. -- In lần thứ 3. -- Hà Nội.: Khoa học và kỹ thuật, 2007 234tr.; 21cm Dewey Class no. : 664.0284 -- dc 22 Call no. : 664.0284 N573-M466
8 p hcmute 17/05/2022 496 11
Từ khóa: 1. Công nghệ sau thu hoạch. 2. Kỹ thuật sấy. 3. Sấy nông sản.
Bản CV hoàn hảo: Kỹ năng soạn hồ sơ ứng tuyển ấn tượng nhất
Bản CV hoàn hảo: Kỹ năng soạn hồ sơ ứng tuyển ấn tượng nhất/ Jim Bright, Joanne Earl; Lê trung Kiên, Ngô Thu Hương, Phạm Thùy Trang dịch . -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 194tr.; 23cm Dewey Class no. : 650.142 -- dc 22Call no. : 650.142 B855
11 p hcmute 13/05/2022 254 0
Từ khóa: 1. Hướng nghiệp. 2. Nghệ thuật thành công. I. Joanne Earl. II. Lê trung Kiên, Dịch. III. Ngô Thu Hương, Dịch.
Hóa kỹ thuật: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học
Hóa kỹ thuật: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học/ Phạm Nguyên Chương (ch.b.), Trần Hồng Côn, Nguyễn Văn Nội,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 359tr.; 27cm Dewey Class no. : 660 -- dc 21Call no. : 660 P534-C559
12 p hcmute 13/05/2022 288 0
Các công nghệ hiện đại trong xây dựng cầu
Các công nghệ hiện đại trong xây dựng cầu/ Nguyễn Viết Trung, Trần Thu Hằng. -- H.: Xây Dựng, 2019 600tr., 21cm ISBN 9786048228293Dewey Class no. : 624.2 -- dc 23Call no. : 624.2 N573-T871
10 p hcmute 12/05/2022 276 0
Từ khóa: 1. Cầu. 2. Cầu -- Công nghệ. 3. Kỹ thuật xây dựng. I. Trần Thu Hằng.
Những trò chơi nghệ thuật và sáng tạo Tập 6
Những trò chơi nghệ thuật và sáng tạo Tập 6/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. -- TP.HCM: Trẻ, 2004 95tr.: minh họa; 19cm I. Nguyễn Duy Linh. Dewey Class no. : 745.5 -- dc 23Call no. : 745.5 N573-H239
6 p hcmute 11/05/2022 243 0
Từ khóa: 1. Cắt dán. 2. Ghép hình. 3. Nghệ thuật trang trí. 4. Thủ công.
Những trò chơi nghệ thuật sáng tạo tập
Những trò chơi nghệ thuật sáng tạo tập 5/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. -- TP. HCM: Trẻ, 2004 95tr.: minh họa; 19cm I. Nguyễn Duy Linh. Dewey Class no. : 745.5 -- dc 23Call no. : 745.5 N573-H239
6 p hcmute 11/05/2022 212 0
Từ khóa: 1. Cắt dán. 2. Ghép hình. 3. Nghệ thuật trang trí. 4. Thủ công.
Nghệ thuật làm đồ chơi bằng ống hút
Nghệ thuật làm đồ chơi bằng ống hút/ Vân Vũ; Tiểu Quỳnh biên dịch. -- Tp.HCM: Tổng hợp, 2005 135tr.; 21cm Dewey Class no. : 745.572 -- dc 22Call no. : 745.572 V217-V986
6 p hcmute 11/05/2022 274 0
Nghệ thuật làm voan/ Quỳnh Nhiên. -- Tp. Hồ Chí Minh: Lao động, 2006 85tr.; 19cm Dewey Class no. : 745.59 -- dc 22Call no. : 745.59 Q178-N576
5 p hcmute 11/05/2022 199 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật trang trí. 2. Trang trí thủ công. 3. Voan.
Di sản thủ công mỹ nghệ Việt Nam
Di sản thủ công mỹ nghệ Việt Nam = The Vietnammese fine art handicraft heritages/ Bùi Văn Vượng . -- Lần Thứ1. -- H.: Thanh Niên, 2000 1184tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính:Dewey Class no. : 745.509 597 -- dc 21Call no. : 745.509597 B932 - V994
19 p hcmute 11/05/2022 226 0
Từ khóa: 1. Di sản văn hóa -- Việt Nam. 2. Thủ công mỹ nghệ -- Việt Nam.
Bài học cắt may: Áo kiểu, y phục trẻ em, chemise và quần âu nữ, áo bà ba, áo dài tay raglan
Bài học cắt may: Áo kiểu, y phục trẻ em, chemise và quần âu nữ, áo bà ba, áo dài tay raglan/ Nguyễn Duy Cẩm Vân Tập 1. -- Tái bản lần 4. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2007 127tr. ; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.204 -- dc 21Call no. : 646.204 N573 - V217
4 p hcmute 10/05/2022 410 6