- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình máy và lập trình CNC
Giáo trình máy và lập trình CNC : Dùng trong các trường THCN/ Vũ Thị Hạnh. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2007 103tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.89 -- dc 22 Call no. : 629.89 V986-H239
7 p hcmute 23/05/2022 456 9
Từ khóa: Công nghệ chế tạo máy, Lập trình CNC.
Công nghệ - Lập trình gia công điều khiển số
Công nghệ - Lập trình gia công điều khiển số : Computer Numerical Control - CNC / Đoàn Thị Minh Trinh, Nguyễn Ngọc Tâm. -- In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. -- Tp. HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2004 256tr ; 24cm Dewey Class no. : -- dc 21 Call no. : 629.89 Đ631-T832
10 p hcmute 23/05/2022 427 2
Từ khóa: 1. Điện tử công nghiệp. 2. Công nghệ chế tạo máy. 3. Lập trình CNC. I. Nguyễn Ngọc Tâm.
Quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá và thực phẩm -Tập 2: Cơ học vật liệu rời
Quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá và thực phẩm -Tập 2: Cơ học vật liệu rời/ Vũ Bá Minh, Hoàng Minh Nam . -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009 261tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.282 -- dc 22 Call no. : 660.282 V986-M664
6 p hcmute 18/05/2022 449 5
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm -- Máy nghiền. 2. cd. I. . II. Hoàng Minh Nam.
Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học
Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học/ Hoàng Đình Hòa, Phạm Tuấn Anh. -- Hà Nội: Nxb Bách khoa Hà Nội, 2017 228tr.: hình vẽ, bảng, 24cm ISBN 9786049502477 Dewey Class no. : 664.0028 -- dc 23 Call no. : 664.0028 H678-H678
10 p hcmute 17/05/2022 911 8
Cơ sở tính toán thiết kế máy và thiết bị thực phẩm
Cơ sở tính toán thiết kế máy và thiết bị thực phẩm/ Tôn Thất Minh. -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2012 291tr., 27cm ISBN 9786049111105 Dewey Class no. : 664.00284 -- dc 23 Call no. : 664.00284 T663-M664
9 p hcmute 17/05/2022 501 5
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Giáo trình. 3. Máy móc. 4. Thiết bị. 5. Thiết kế.
Gia công CNC và đo lường chính xác
Gia công CNC và đo lường chính xác/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 315tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 380 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Gia công CNC/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 95tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 311 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM/ Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 298tr; 24cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 N573-Đ211
6 p hcmute 13/05/2022 370 2
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. I. Nguyễn Tiến Dũng.
Hướng dẫn lập trình CNC trên máy công cụ
Hướng dẫn lập trình CNC trên máy công cụ / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 263tr. ; 27cm I. Nguyễn Ngọc Phương. Dewey Class no. : 629.89 -- dc 23Call no. : 629.89 T772-S194
8 p hcmute 12/05/2022 407 10
Công nghệ chế tạo máy - T.1/ Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1995 384tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 C749
10 p hcmute 12/05/2022 397 13
Trang bị điện - điện tử: Máy gia công kim loại
Trang bị điện - điện tử: Máy gia công kim loại/ Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi. -- In lần thứ mười. -- H.: Giáo dục, 2012 203tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 N573- T562
6 p hcmute 10/05/2022 510 8
Bài học cắt may: Áo kiểu, y phục trẻ em, chemise và quần âu nữ, áo bà ba, áo dài tay raglan
Bài học cắt may: Áo kiểu, y phục trẻ em, chemise và quần âu nữ, áo bà ba, áo dài tay raglan/ Nguyễn Duy Cẩm Vân Tập 1. -- Tái bản lần 4. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2007 127tr. ; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.204 -- dc 21Call no. : 646.204 N573 - V217
4 p hcmute 10/05/2022 410 6