- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Service robot for students based on computer vision and natural language processing
Service robot for students based on computer vision and natural language processing: Faculty of high quality training Graduation's thesis of the Automation and control engineering technology/ Nguyen Tuan Thanh; Le My Ha (Supervisor). -- Ho Chi Minh city: Ho Chi Minh city University of technology and education, 2022 58p.; 30cm
65 p hcmute 25/05/2023 340 7
Từ khóa: Computer vision, Natural language processing, Robot
Xây dựng kế hoạch kinh doanh sản phẩm thân thiện với môi trường Sola Nature
Xây dựng kế hoạch kinh doanh sản phẩm thân thiện với môi trường Sola Nature: Đồ án tốt nghiệp ngành Kế toán thương mại điện tử/ Nguyễn Thị Thanh Lý, Trần Ngọc Thảo Vy; Phạm Nguyên Khang ( Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2019 xv, 115tr.; 30cm + 1 đĩa CD
146 p hcmute 11/11/2021 101 1
Từ khóa: Chiến lược kinh doanh; Thương mại điện tử; Doanh nghiệp Solar Nature
SCIENTIFIC RESEARCH UTILIZATION OF PLANT-BASED NATURAL COAGULANTS
Water is an indispensable resource for our lives. But with the increasingly modern life, the more pollutants are produced, greatly affecting the quality of the current water source.
22 p hcmute 24/09/2020 350 0
Từ khóa: SCIENTIFIC RESEARCH UTILIZATION OF PLANT-BASED NATURAL COAGULANTS, LUU HONG QUANG, LY PHAM MINH THU
Xây dựng kế hoạch kinh doanh sản phẩm thân thiện với môi trường Sola Nature
Trong thời đại ngày nay, tác hại nặng nề của việc con người tàn hại thiên nhiên, gây ô nhiễm môi trường đã và đang hiện rõ. Một trong những nguyên nhân cốt lõi của của mối nguy hại này đó là thói quen sử dụng các loại đồ dùng từ nhựa, nilon, xốp... Sự tràn ngập của rác thải nhựa đang tàn phá hệ sinh thái. Xã hội ngày nay đã nhận thức...
22 p hcmute 02/01/2020 616 3
Từ khóa: Xây dựng kế hoạch kinh doanh sản phẩm thân thiện với môi trường Sola Nature, Nguyễn Thị Thanh Lý - Trần Ngọc Thảo Vy
Science voyages life science. -- New York: McGraw Hill, 2001 779p.; 30cm. ISBN 0 07823989 3 1. Csience. 2. Khoa học phổ thông . 3. Khoa học tự nhiên. 4. Nature. Dewey Class no. : 507 -- dc 21Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN003694 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003695 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003696 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 362 1
Từ khóa: 1. Csience. 2. Khoa học phổ thông . 3. Khoa học tự nhiên. 4. Nature.
The Encyclopedia Americana: Volume 22
The Encyclopedia Americana: Volume 22. -- International edition. -- New York: Americana Coporation, 1967 810p.; 26 cm 1. Bách khoa toàn thư. 2. Encyclopedias and dictionaries. Dewey Class no. : 031 -- dc 22 Call no. : 031 E563 Dữ liệu xếp giá SKN004784 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 18/06/2013 244 1
Từ khóa: Human ecology, Religious aspects, Nature, Religious aspects, Religion and science
The Encyclopedia Americana: Volume 21
The Encyclopedia Americana: Volume 21. -- International edition. -- New York: Americana Coporation, 1967 800p.; 26 cm 1. Bách khoa toàn thư. 2. Encyclopedias and dictionaries. Dewey Class no. : 031 -- dc 22 Call no. : 031 E563 Dữ liệu xếp giá SKN004783 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 18/06/2013 247 1
Từ khóa: Human ecology, Religious aspects, Nature, Religious aspects, Religion and science
The Encyclopedia Americana: Volume 20
The Encyclopedia Americana: Volume 20. -- International edition. -- New York: Americana Coporation, 1967 874p.; 26 cm 1. Bách khoa toàn thư. 2. Encyclopedias and dictionaries. Dewey Class no. : 031 -- dc 22 Call no. : 031 E563 Dữ liệu xếp giá SKN004782 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 18/06/2013 284 1
Từ khóa: Human ecology, Religious aspects, Nature, Religious aspects, Religion and science
The Encyclopedia Americana: Volume 19
The Encyclopedia Americana: Volume 19. -- International edition. -- New York: Americana Coporation, 1967 808p.; 26 cm 1. Bách khoa toàn thư. 2. Encyclopedias and dictionaries. Dewey Class no. : 031 -- dc 22 Call no. : 031 E563 Dữ liệu xếp giá SKN004781 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 18/06/2013 246 1
Từ khóa: Human ecology, Religious aspects, Nature, Religious aspects, Religion and science
The Americana annual: 1971. -- New York: Americana Coporation, 1967 viii, 769p.; 26 cm 1. Bách khoa toàn thư. 2. Encyclopedias and dictionaries. 3. The Americana Annual. Dewey Class no. : 031 -- dc 22 Call no. : 031 A512 Dữ liệu xếp giá SKN004796 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 18/06/2013 364 1
Từ khóa: Human ecology, Religious aspects, Nature, Religious aspects, Religion and science
The Encyclopedia Americana: Volume 17
The Encyclopedia Americana: Volume 17. -- International edition. -- New York: Americana Coporation, 1967 894p.; 26 cm 1. Bách khoa toàn thư. 2. Encyclopedias and dictionaries. Dewey Class no. : 031 -- dc 22 Call no. : 031 E563 Dữ liệu xếp giá SKN004779 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 18/06/2013 243 1
Từ khóa: Human ecology, Religious aspects, Nature, Religious aspects, Religion and science
The Encyclopedia Americana: Volume 16
The Encyclopedia Americana: Volume 16. -- International edition. -- New York: Americana Coporation, 1967 785p.; 26 cm 1. Bách khoa toàn thư. 2. Encyclopedias and dictionaries. Dewey Class no. : 031 -- dc 22 Call no. : 031 E563 Dữ liệu xếp giá SKN004778 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/06/2013 298 1
Từ khóa: Human ecology, Religious aspects, Nature, Religious aspects, Religion and science