- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thiết kế nguồn động lực và hệ thống truyền lực mô tô điện thể thao: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô/ Trần Ngọc Thức, Nguyễn Mỹ Cảnh; Huỳnh Thịnh (giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2019 xx, 89tr.: minh họa; 1 file Không có bản giấy Dewey Class no. : 629.244...
91 p hcmute 30/05/2022 294 7
Từ khóa: Hệ thống truyền lực, Mô tô, Huỳnh Thịnh, Nguyễn Mỹ Cảnh
Những món ăn Âu - Mỹ: Sổ tay nội trợ
Những món ăn Âu - Mỹ: Sổ tay nội trợ/ {Ktg}. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nxb TP. Hồ CHí Minh , 1993 227tr.; 20cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21 Call no. : 641.82 N585
4 p hcmute 30/05/2022 306 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Âu Mỹ -- Kỹ thuật chế biến.
Nguyên lý tứ trụ trong truyền thống kiến trúc: Tủ sách mỹ thuật đời sống
Nguyên lý tứ trụ trong truyền thống kiến trúc: Tủ sách mỹ thuật đời sống/ Khai K. Pham, Do C. Nguyen; Joseph Belmont. -- H.: Mỹ thuật, 2002 110p.; 19cm 1. Kiến trúc cảnh quan. 2. Phong cách thẩm mỹ. 3. Thiết kế kiến trúc. I. . II. Do C. Nguyen. III. Joseph Belmont. Dewey Class no. : 712.2 -- dc 22 Call no. : 712.2 P534
5 p hcmute 30/05/2022 322 0
Nghệ thuật phối màu: Đồ họa vi tính; Thiết kế trang WEB; Thiết kế thời trang; Thiết kế nội thất; Thiết kế mỹ thuật công nghiệp; Quảng cáo; Hội họa/ Nguyễn Hạnh . -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001 157tr.; 20cm Dewey Class no. : 745.2 -- dc 21 Call no. : 745.2 N573-H239
4 p hcmute 30/05/2022 453 4
Vẽ trang trí áo / Nhật Khanh (chủ biên), Phi Vân, Huy Cường. -- TP.HCM: Phụ Nữ, 1993 133tr.; 24cm 1. Mỹ thuật công nghiệp. 2. Nghệ thuật trang trí. I. Huy Cường. II. Phi Vân. Dewey Class no. : 745.2 -- dc 21 Call no. : 745.2 N579-K45
6 p hcmute 30/05/2022 240 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật công nghiệp. 2. Nghệ thuật trang trí. I. Huy Cường. II. Phi Vân.
Lịch sử mỹ thuật công nghiệp / Lê Huy Văn. -- TP.HCM: Đại học Quốc gia TP.HCM. , 2000 123tr.; 29cm Dewey Class no. : 745.2 -- dc 21 Call no. : 745.2 L433-V217
10 p hcmute 30/05/2022 269 1
Từ khóa: 1. Mỹ thuật công nghiệp . 2. Mỹ thuật công nghiệp -- Lịch sử.
Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm, bài tập, và bài giải kế toán Mỹ: Dùng cho sinh viên học kế toán Mỹ
Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm, bài tập, và bài giải kế toán Mỹ: Dùng cho sinh viên học kế toán Mỹ/ Phạm Quang Huy. -- H: Lao động - Xã hội, 2010 374tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 P534-H987
6 p hcmute 27/05/2022 192 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế toán Mỹ.
Kế toán đại cương/ Phạm Ngọc Thuý cb.; Phạm Tuấn Cường, Trần Mỹ Hạnh. -- Tái bản lần thứ hai. -- Tp.Hồ Chí Minh; Đại học Quốc gia, 2009 289tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 P534-T547
7 p hcmute 27/05/2022 180 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. . I. Phạm Tuấn Cường. II. Trần Mỹ Hạnh.
Nguyên lý kế toán: Tóm tắt lý thuyết. Hệ thống bài tập và bài giải
Nguyên lý kế toán: Tóm tắt lý thuyết. Hệ thống bài tập và bài giải/ B.s.: Võ Văn Nhị (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hoàng, Lư Thị Thanh Nhàn,... -- H.: Thống kê, 2007 144tr.; 21cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 V872-N576
4 p hcmute 27/05/2022 341 3
1001 cách xâu - thêu - dán - kết hạt cườm thêu dán
1001 cách xâu - thêu - dán - kết hạt cườm thêu dán/ Thanh Giang. -- Tp.HCM.: Nxb.Tổng hợp, 2004 64tr.; 26cm Dewey Class no. : 745.57 Call no. : 745.57 M917
5 p hcmute 26/05/2022 194 0
Từ khóa: 1. Mỹ nghệ.
1001 cách xâu - thêu - dán - kết hạt cườm xâu dây
1001 cách xâu - thêu - dán - kết hạt cườm xâu dây/ Thanh Giang. -- Tp.HCM.: Nxb.Tổng hợp, 2004 64tr.; 26cm Dewey Class no. : 745.57 -- dc 21 Call no. : 745.57 M917
5 p hcmute 26/05/2022 203 0
Từ khóa: 1. Mỹ nghệ.
Kỹ thuật vẽ và in hoa : Trên: Gỗ - Kim loại - Các tông - Đèn cầy - Gốm - Sứ
Kỹ thuật vẽ và in hoa : Trên: Gỗ - Kim loại - Các tông - Đèn cầy - Gốm - Sứ / Thanh Giang. -- Tp.HCM : Nxb. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2004 61tr : 26cm Dewey Class no. : 745.2 -- dc 21 Call no. : 745.2 T367-G433
6 p hcmute 26/05/2022 248 1