- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Mỹ thuật Tây Tạng/ Robert E. Fisher; Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Tuấn dịch. -- H.: Mỹ thuật, 2004 261tr.; 21cm Dewey Class no. : 709.515 -- dc 22Call no. : 709.515 F535
5 p hcmute 08/04/2022 137 0
Từ khóa: .1. Mỹ thuật -- Tây Tạng. 2. Nghệ thuật -- Tây Tạng.
Mỹ thuật Ấn Độ / Roy C. Craven, người dịch: Nguyễn Tuấn, Huỳnh Ngọc Trảng. -- H : Mỹ thuật, 2005 303tr ; 21cm Dewey Class no. : 709.54 -- dc 21Call no. : 709.54 C898
6 p hcmute 08/04/2022 235 1
Từ khóa: . 1. Mỹ thuật -- Ấn độ. 2. Nghệ thuật -- Ấn độ. I. Huỳnh ngọc Trảng. II. Nguyễn Tuấn.
Mỹ học đại cương/ Trần Diễm Thúy. -- H.: Văn hóa thông tin, 2009 206tr.; 21cm Dewey Class no. : 111.85 -- dc 21Call no. : 111.85 T772-T547
6 p hcmute 07/04/2022 231 5
Từ khóa: . 1. Mỹ học đại cương.
Giải tích 1/ Nguyễn Đình Huy, Ngô Thu Lương, Nguyễn Quốc Lân,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 258tr.; 27cm Dewey Class no. : 515 -- dc 22Call no. : 515 N573-H987
6 p hcmute 07/04/2022 484 3
Bài tập trường điện từ/ Ngô Nhật Ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc Gia, 2003 239tr.; 24cm Summary: Dewey Class no. : 530.141076 -- dc 21Call no. : 538.3076 N569-A596
5 p hcmute 06/04/2022 427 6
Từ khóa: 1. Trường điện từ -- Bài tập. 2. . I. Trương Trọng Tuấn Mỹ.
Con mắt nhìn cái đẹp : Mỹ thuật học dùng cho sinh viên mỹ thuật, kiến trúc và design / Nguyễn Quân. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2005 159tr ; 23cm Dewey Class no. : 111.85 -- dc 21Call no. : 111.85 N573-Q124
4 p hcmute 06/04/2022 102 0
Từ khóa: 1. Mỹ học. 2. Nghệ thuật.
Cẩm nang: Mỹ học - Nghệ thuật - Thi ca - Phê bình
Cẩm nang: Mỹ học - Nghệ thuật - Thi ca - Phê bình/ Nguyễn Hoàng Đức(tuyển dịch). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2000. - 244tr.; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 111.85 C172
5 p hcmute 06/04/2022 174 0
Từ khóa: Aesthetic, , Cái đẹp, Mỹ học, Ngệ thuật thi ca
Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm/ Vũ Minh Tâm . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 99tr.; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 111.85 V986-T153
4 p hcmute 06/04/2022 254 0
Từ khóa: 1. Aesthetic. 2. Cái đẹp. 3. Mỹ học.
Thực hành thí nghiệm điện và từ
Thực hành thí nghiệm điện và từ / Trần Minh Thi, Đặng Ngọc Trâm, Đặng Thanh Hải, Đinh Thị Cẩm My. -- H : Đại học Sư phạm, 2005 126tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.37 -- dc 21Call no. : 621.37 T532
5 p hcmute 25/03/2022 309 0
Quở trách con cái thế nào cho hữu hiệu ?
Quở trách con cái thế nào cho hữu hiệu ? / Ngô Thục Linh; Nguyễn Thị Mỹ Linh (dịch). -- TP.HCM: Phụ Nữ, 2000 107tr.; 18cm Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 N569-L756
4 p hcmute 24/03/2022 242 0
Từ khóa: 1. Nuôi dạy trẻ. 2. Tâm lý học trẻ em. I. Nguyễn Thị Mỹ Linh (dịch).
Almanach người cao tuổi/Phạm Minh Hảo, Bùi Xuân Mỹ(Sưu tầm, tuyển dịch, biên soạn). -- H.: Văn hóa thông tin, 2000 536tr; 21cm Summary: cd Dewey Class no. : 618.97 -- dc 21Call no. : 618.97 A445
11 p hcmute 22/03/2022 77 0
Từ khóa: 1. Lão khoa. 2. cd. I. Bùi Xuân Mỹ.
Bài tập mạch điện II/ Phạm Thị Cư (Chủ biên), Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Bách Khoa, 1996 128tr.; 21cmDewey Class no. : 621.31076 -- dc 21Call no. : 621.31076 P534 - C961
3 p hcmute 21/03/2022 233 0