- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
144 mẫu cửa cổng/ Thiên Thanh, Đăng Trí. -- H.: Thanh niên, 2007 168tr.; 27x19cm 1. Cửa sắt -- Mẫu cửa. 2. Hoa văn cửa sắt. 3. Mỹ thuật kiến trúc. 4. Nghệ thuật trang trí. 5. Trang trí nội thất. I. Đăng Trí. Dewey Class no. : 721.8 -- dc 21Call no. : 721.8 T434-T367
4 p hcmute 04/05/2022 347 0
Readings in American Literature = Trích giảng văn học Mỹ : A college - level literature course - Book 1/ Nguyễn Trung Tánh ( Biên soạn ). -- . -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2008 241tr.; 21cm Dewey Class no. : 810 -- dc 22Call no. : 810 N573-T164
5 p hcmute 04/05/2022 368 3
Từ khóa: 1. Văn học Mỹ. 2. Văn học Mỹ -- Bài đọc. I. Nguyễn Trung Tánh.
Cuốn theo chiều gió = Gone with the wind :Tiểu thuyết - Tập 1
Cuốn theo chiều gió = Gone with the wind :Tiểu thuyết - Tập 1 / Margaret Mitchell; Vũ Kim Thư (dịch). -- Tái bản lần thứ tư. -- H. : Văn Học, 2004 687tr. ; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 22Call no. : 813 M681
3 p hcmute 25/04/2022 356 0
Từ khóa: 1. Văn học Mỹ -- Tiểu thuyết.
Truyện ngắn / Ernest Hemingway; Lê Huy Bắc, Đào Thu Hằng, Tô Đức Huy,...( dịch ). -- H. : Văn học, 2004 573tr. ; 21cm Dewey Class no. : 813.108 -- dc 22Call no. : 813.108 H488
16 p hcmute 25/04/2022 301 0
Từ khóa: 1. Văn học Mỹ -- Tuyển tập. 2. Văn học Mỹ -- Truyện ngắn.
Tiếng chim hót trong bụi mận gai = The Thorn Birds
Tiếng chim hót trong bụi mận gai = The Thorn Birds :Tiểu thuyết / Colleen McCullough; Phạm Mạnh Hùng ( dịch ). -- Tái bản. -- H. : Văn học, 2007 703tr. ; 24cm Dewey Class no. : 813 -- dc 22Call no. : 813 M478
6 p hcmute 25/04/2022 240 0
Từ khóa: 1. Văn học Mỹ -- Tiểu thuyết.
Những truyện ngắn hay nhất thế giới= The most interesting short stories in the world
Những truyện ngắn hay nhất thế giới= The most interesting short stories in the world: Sau mỗi truyện đều kèm theo bài tập Anh văn về các phần đọc hiểu, ngữ pháp và từ vựng/ O. Henry; Nguyễn Thế Dương dịch. -- Hải Phòng: Nxb Hải Phòng, 2004 141tr.; 21cm Dewey Class no. : 813.52 -- dc 22Call no. : 813.52 H521
5 p hcmute 25/04/2022 383 0
Từ khóa: 1. Truyện ngắn Mỹ. 2. Song ngữ. 3. Văn học Mỹ. I. Nguyễn Thế Dương, dịch.
Mỹ thuật căn bản và nâng cao: Ký họa phong cảnh
Mỹ thuật căn bản và nâng cao: Ký họa phong cảnh/ Gia Bảo. -- H.: Mỹ Thuật, 2006 47tr; 29cm Dewey Class no. : 742 -- dc 22Call no. : 742 G428-B221
5 p hcmute 22/04/2022 342 1
Từ khóa: 1. Ký họa phối cảnh. 2. Mỹ thuật.
Truyện ngắn Agatha Christie/ Agatha Christie; Vũ Đình Bình, Lê Thu Hà, Hà Việt Anh (dịch) . -- Hà Nội: Hội nhà văn, 2002 351tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 C542
4 p hcmute 22/04/2022 303 0
Từ khóa: 1. Truyện trinh thám. 2. Văn học Mỹ. I. Hà Việt Anh . II. Lê Thu Hà. III. Vũ Đình Bình.
12 bài thực hành nhiếp ảnh/ Nguyễn Văn Thanh. -- Xb. lần 1. -- Đồng Tháp: Nxb. Đồng Tháp, 1994 11tr.; 20cm Dewey Class no. : 770.1 -- dc 21Call no. : 770.1 N573-T367
4 p hcmute 22/04/2022 438 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật nhiếp ảnh.
Cửa sắt hoa văn trang trí và thẩm mỹ kiến trúc
Cửa sắt hoa văn trang trí và thẩm mỹ kiến trúc/ Phong Đảo(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2000 122tr.; 27cm Dewey Class no. : 721.8 -- dc 21Call no. : 721.8 C961
5 p hcmute 22/04/2022 338 0
Từ khóa: 1. Hoa văn cửa sắt. 2. Mỹ thuật kiến trúc. I. Phong Đảo, Biên dịch.
Lược sử mỹ thuật Việt Nam: Thời kỳ cổ đại và phong kiến /
Lược sử mỹ thuật Việt Nam: Thời kỳ cổ đại và phong kiến / Trịnh Quang Vũ. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2002 318tr.; 21cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21Call no. : 709 T833-V986
7 p hcmute 22/04/2022 524 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật -- Việt Nam -- Lịch sử .
Hàm cá mập: Tiểu thuyết / Peter Benchly; Nguyễn Việt Long (dịch). -- Tái bản. -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 1998 421tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 B457
3 p hcmute 22/04/2022 244 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. I. Nguyễn Việt Long (dịch).