- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Ký họa đương đại Trung Quốc/ Mao Đạt Vỹ, Tào Anh Nghĩa, Từ Chấn Thời, biên dịch: Đức Linh. -- Hà Nội: Văn hóa - thông tin, 2004 209tr.; 27cm Dewey Class no. : 741.09 -- dc 21 Call no. : 741.09 M296-V598
7 p hcmute 18/05/2022 239 0
Khái quát về lịch sử nước Mỹ = Outline of U.S history: With the friendship of the people of the United States of American: Sách tham khảo. -- Hà Nội: Thanh niên, 2005. - 531tr.; 1cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 973 K45
7 p hcmute 04/05/2022 208 0
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ, Lịch sử nước Mỹ.
Khái quát về lịch sử nước Mỹ = Outline of U.S history: With the friendship of the people of the United States of American: Sách tham khảo. -- Hà Nội: Thanh niên, 2005 531tr.; 1cm Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại : 973 K45
7 p hcmute 16/12/2021 241 0
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ, Lịch sử nước Mỹ.
US : A narative history - Volume 2 : Since 1865
For your classes in American History, McGraw-Hill introduces the latest in its acclaimed M Series. The M Series started with your students. McGraw-Hill conducted extensive market research to gain insight into students' studying and buying behavior. Students told us they wanted more portable texts with innovative visual appeal and content that is designed according to the way they learn. We also surveyed instructors, and they told us they...
8 p hcmute 25/08/2020 305 1
Từ khóa: Hoa Kỳ -- Lịch sử, United States -- History
Taking sides: Clashing views on controversial issues in American
Taking sides: Clashing views on controversial issues in American/ Larry Madaras selected and edited. -- 1st ed. -- Guilford, Conn. : McGraw - Hill, Dushkin Pub, 2001 v.397p ; 24 cm ISBN 0072422564 1. Lịch sử -- Hoa Kỳ -- 1945. 2. United States -- History -- 1945. I. MADARAS, Larry (Editor). Dewey Class no. : 973.92 -- dc 21 Call no. : 973.92 T136 Dữ liệu xếp giá SKN004263 (DHSPKT --...
16 p hcmute 25/10/2013 460 1
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
The art of public speaking/ Stephen E Lucas. -- New York: Mcgraw -Hill, 2001 484p.; 26cm. 1. Public Speaking. 2. Thuật hùng biện. Dewey Class no. : 808.51 -- dc 21 , 302.2 Call no. : 808.51 L933 Dữ liệu xếp giá SKN004172 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 25/10/2013 437 2
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
An hour in paraside: Stories/ Joan Leegant. -- 1st ed.. -- New York: W. W. Norton & Company, 2003 224p.; 22cm. ISBN 0 07 241409 X ISBN 0 393 05439 X 1. Short stories, American. 2. Truyện ngắn Mỹ. 3. Văn học Mỹ. Dewey Class no. : 813.01 -- dc 21 Call no. : 813.01 L478 Dữ liệu xếp giá SKN004162 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 25/10/2013 405 1
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
The fellowship of the ring/ J. R. R. Tolkien. -- 1st ed.. -- New York: Houghton Mifflin Company, 1987 423p.; 26cm. ISBN 0 618 15398 5 1. Truyện lịch sử. Dewey Class no. : 808.8381 -- dc 21 Call no. : 808.8381 T649 Dữ liệu xếp giá SKN004135 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004136 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004137 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 25/10/2013 345 1
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
Nature writing: The tradition in English
Nature writing: The tradition in English/ Robert Finch, John Elder (editor). -- 1st ed.. -- New York: W. W. Norton & Co., 2002 1151p.; 21cm. ISBN 0 393 04966 3 1. Văn học Mỹ -- Tuyển tập. I. Elder, John(editor). II. Finch, Robert (editor). Dewey Class no. : 810.08 -- dc 21 Call no. : 810.08 N285 Dữ liệu xếp giá SKN004127 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004128 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 25/10/2013 393 3
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
Cezanne pinto a memoir with related readings
Cezanne pinto a memoir with related readings/ Mary Stols. -- New York: McGraw, 2001 160p.; 23cm. ISBN 0 07 823070 5 1. Tiểu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. Dewey Class no. : 813 -- dc 21 Call no. : 813 S875 Dữ liệu xếp giá SKN004122 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004123 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004124 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 25/10/2013 566 1
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
Cezanne pinto a memoir with related readings
Cezanne pinto a memoir with related readings/ Mary Stols. -- New York: McGraw, 2001 160p.; 23cm. ISBN 0 07 823070 5 1. Tiểu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. Dewey Class no. : 813 -- dc 21 Call no. : 813 S875 Dữ liệu xếp giá SKN004122 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004123 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 25/10/2013 281 1
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
A child's world infancy through adolescence
A child's world infancy through adolescence/ Diane E Papalia, Sally Wendkos Olds, Ruth Duskin Feldman. -- 9th ed.. -- Boston: McGraw Hill, 2002 [1000]p.; 30cm. ISBN 0 07 112155 2 ISBN 0 07 241409 X 1. Adolescence. 2. Child development. 3. Child psychology. 4. Thanh niên. I. Feldman, Ruth Duskin. II. Olds, Sally Wendkos . Dewey Class no. : 305.231 -- dc 21 , 155.4 Call no. : 305.231 P213 Dữ liệu...
15 p hcmute 25/10/2013 233 1
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ