- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Metal cutting theory and tool design
Metal cutting theory and tool design/ V. Arshinov, G. Alekseev. -- 4th ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1976 568p.; 21cm. 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy công cụ (cắt gọt kim loại ). I. Alekseev, G. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 A782 Dữ liệu xếp giá SKN001258 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001259 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 373 5
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Specialized practical training metalwork 1: Teacher's Manual. -- 1st ed
Specialized practical training metalwork 1: Teacher's Manual. -- 1st ed.. -- German: GTZ, 1982 130p.; 30cm. 1. Kim loại học. Dewey Class no. : 693.7 -- dc 21 Call no. : 693.7 S741 Dữ liệu xếp giá SKN001234 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001235 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001236 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 21/10/2013 374 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Specialized practical training metalwork 3
Specialized practical training metalwork 3. -- Stuttgart: German Agency for technical Coo., 1983 324p.; 30cm. 1. Kim loại học. Dewey Class no. : 693.7 -- dc 21 Call no. : 693.7 S741 Dữ liệu xếp giá SKN001237 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001238 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001239 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001240 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 21/10/2013 321 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Specialized practical training metalwork 1
Specialized practical training metalwork 1. -- German: DGTZ 1982 130p.; 30cm. 1. Kim loại học. Dewey Class no. : 693.7 -- dc 21 Call no. : 693.7 S741 Dữ liệu xếp giá SKN001231 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001232 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 21/10/2013 311 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Elementary Metal Course Training Section 1 : Exercises . -- 1st ed
Elementary Metal Course Training Section 1 : Exercises . -- 1st ed.. -- German: DGTZ, 1973 207p.; 15cm. 1. Gia công kim loại. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 E38 Dữ liệu xếp giá SKN000806 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001211 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 21/10/2013 241 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Calculating instructions generated spiral bevel and zerol bevel gears spread blade method for finishing gears: Gear engineering standard: Vol.1. -- Rochester: Gleason Works, 1970 41p.; 22cm. 1. �ồ giá -- hiết kế. 2. Chi tiết máy -- Thiết kế. 3. Mechanical drawing. I. . Dewey Class no. : 670.285 -- dc 21 Call no. : 670.285 C141 Dữ liệu xếp giá SKN001208 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 323 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Modern metal working: Materials, tools and procedures
Modern metal working: Materials, tools and procedures/ John R. Walker. -- 3rd ed.. -- South Holland, Illinois: The Goodheart-Willcox Co., 1970 400p. includes index.; 30cm. 1. Cắt gọt kim loại. 2. Metal-cutting. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 W181 Dữ liệu xếp giá SKN001200 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001201 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/10/2013 486 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Metal-cutting
Steelmaking: Open-hearth and combined process/ D.Sc., K.G. Trubin, D.Sc Oiks; Translation fom the Russion by V.V. Afanansyev. -- Moscow: Mir, 1974. 582p. includes index; 24cm. 1. Luyện kim. I. Afanansyev, V.V., Translator. II. Oils, G.N., D.Sc. Dewey Class no. : 669.9 -- dc 21 Call no. : 669.9 T865 Dữ liệu xếp giá SKN001198 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001199 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 212 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Metallographic polishing by mechanical methods
Metallographic polishing by mechanical methods/ L.E. Samuels. -- 1st ed.. -- Melbourne: Sir Isaac Pitman & Sons Ltd, 1967 194p.; 25cm. 1. Đánh bóng kim loại. 2. Gia công kim loại. Dewey Class no. : 671.7 -- dc 21 Call no. : 671.7 S187 Dữ liệu xếp giá SKN001197 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 251 2
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Sheet metal mathematics/. -- 1st ed.. -- New York: Delmar Publishers, Inc., 1947 263; 29cm. 1. Cắt gọt kim loại. 2. Gia công kim loại. 3. Metal-cutting. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 S521 Dữ liệu xếp giá SKN001178 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 21/10/2013 318 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Understanding how components fail
Understanding how components fail/ Donald J. Wulpi . -- 2nd ed.. -- USA: ASM International, 2000 293p.; 27cm. ISBN 0 87170 631 8 1. Metals -- Fracture. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21 Call no. : 620.11 W964 Dữ liệu xếp giá SKN000473 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000474 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000475 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 18/09/2013 381 1
Hồ Ngọc Bốn, KS.. Thiết kế mô phỏng hệ thống tay gắp thay dao trong trung tâm gia công CNC: Luận văn tốt nghiệp cao học: 605204 / Hồ Ngọc Bốn; Cán bộ hướng dẫn: PGS. TS. Nguyễn Ngọc Phương. -- TP.HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật, 2003 54tr. + 40tr. Phụ lục hình vẽ Summary: �Chơng trình đã xây dựng mô hình 3D có trên 100 chi tiết,...
6 p hcmute 14/12/2012 307 3
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Thiết bị tự động, Metal-cutting tools, Tự động hóa