- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Metals databook/ Alok Nayar. -- New Delhi: Tata McGraw-Hill Publishing Co. Ltd. ; 1997. 600p. includes index ; 26cm. ISBN 0 07 462300 1 Dewey Class no. : 693.7 -- dc 21 Call no. : 693.7 N331
13 p hcmute 22/07/2022 225 0
Từ khóa: 1. Kim loại học. 2. Thép thương phẩm. 3. Thép xây dựng.
"The Metal Databook helps you select the appropriate metals or metal alloys and use them properly, no matter what type of project you're working on. In fact, no other single volume covers the field the way this one does. Among its many unique features, the book compares ISO standards for various grades of metal from the United States, Japan, Great Britain, and many other countries; provides a wide range of standard test methods for determining...
13 p hcmute 07/07/2022 248 0
Từ khóa: Kim loại học, Thép thương phẩm, Thép xây dựng
Specialized practical training metalwork 1
Specialized practical training metalwork 1. -- German: DGTZ 1982 130p.; 30cm. 1. Kim loại học. Dewey Class no. : 693.7 -- dc 21 Call no. : 693.7 S741
4 p hcmute 03/06/2022 225 2
Từ khóa: Kim loại học.
Specialized practical training metalwork 1
Specialized practical training metalwork 1: Teacher's Manual. -- 1st ed.. -- German: GTZ, 1982 130p.; 30cm. 1. Kim loại học. Dewey Class no. : 693.7 -- dc 21 Call no. : 693.7 S741
4 p hcmute 03/06/2022 184 0
Từ khóa: Kim loại học
Bộ sách : Những quy trình kỹ thuật mạ kim loại và hợp kim : Tập 3 : Mạ hóa học
Bộ sách : Những quy trình kỹ thuật mạ kim loại và hợp kim : Tập 3 : Mạ hóa học / Nguyễn Khương. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008 167tr.; 21cm Dewey Class no. : 671.732 -- dc 22 Call no. : 671.732 N573-K45
7 p hcmute 26/05/2022 464 4
Từ khóa: 1. Mạ hóa học. 2. Mạ kim loại.
Nền sản xuất CNC/ Vũ Hoài Ân. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003 131tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 V986-Â531
7 p hcmute 13/05/2022 246 2
Gia công CNC và đo lường chính xác
Gia công CNC và đo lường chính xác/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 315tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 393 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Gia công CNC/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 95tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 326 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM/ Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 298tr; 24cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 N573-Đ211
6 p hcmute 13/05/2022 379 2
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. I. Nguyễn Tiến Dũng.
Giáo trình hướng dẫn thiết kế đồ gá trên máy cắt kim loại
Giáo trình hướng dẫn thiết kế đồ gá trên máy cắt kim loại/ Nguyễn Đức Năm. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trường Đại học sư phạm kỹ thuật Tp. HCM., 1992 259tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.944 -- dc 21Call no. : 621.944 N573-N174
4 p hcmute 09/05/2022 497 10
Hợp kim đúc/ Nguyễn Hữu Dũng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 352tr.; 27cm Dewey Class no. : 669.1 -- dc 22Call no. : 669.1 N573-D916
10 p hcmute 22/04/2022 272 2
Từ khóa: 1. Họp kim đúc. 2. Kim loại học.
Vật liệu kim loại màu/ Nguyễn Khắc Xương. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 463tr.; 24cm Dewey Class no. : 669.95 -- dc 21Call no. : 669.95 N573-X197
14 p hcmute 22/04/2022 225 2