- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chế độ cắt gia công cơ khí/ Nguyễn Ngọc Đào, Hồ Viết Bình, Trần Thế San . -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2010 256tr.; 24cm 1. Cắt gọt kim loại. 2. Gia công kim loại. 3. Metal-cutting. I. Hồ Viết Bình . II. Trần Thế San. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 N573-Đ211
7 p hcmute 26/05/2022 622 44
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Gia công kim loại. 3. Metal-cutting. I. Hồ Viết Bình . II. Trần Thế San.
Kỹ thuật hàn điện, cắt và uống kim loại
Kỹ thuật hàn điện, cắt và uống kim loại/ Chung Thế Quang, Lưu Văn Hy, Nguyễn Phước Hậu, Huỳnh Kim Ngân. -- H.: Thanh niên, 2009 270tr.; 21cm Dewey Class no. : 671 -- dc 21 Call no. : 671 K99
7 p hcmute 26/05/2022 408 6
Sổ tay gia công cơ: Dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo
Sổ tay gia công cơ: Dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / GS. TS. Trần Văn Địch (chủ biên), Lưu Văn Nhang, Nguyễn Thanh Mai. -- In lần thứ nhất. -- Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2002 499tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 T772-Đ546
9 p hcmute 26/05/2022 375 20
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại -- Sổ tay, cẩm nang. 2. Metal-cutting. I. Lưu Văn Nhang. II. Nguyễn Thanh Mai.
Sổ tay dụng cụ cắt và dụng cụ phụ
Sổ tay dụng cụ cắt và dụng cụ phụ/ Trần Văn Địch. -- In lần thứ hai. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2007 427tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.53 -- dc 22 Call no. : 671.53 T772-Đ546
10 p hcmute 26/05/2022 408 5
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Metal-cutting. 3. Metal-cutting tools.
Kỹ thuật mài kim loại: Giáo trình dùng cho các trường trung cấp và dạy nghề cơ khí đã được nhà nước phê duyệt / Lưu Văn Nhang. -- In lần thứ nhất. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2003 237tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 L975-N578
9 p hcmute 26/05/2022 234 1
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật mài. 2. Mài kim loại. 3. Metal-cutting.
Thực hành kỹ thuật tiện/ Văn Phương. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giao Thông Vận Tải, 2003 238tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 V127-P577
6 p hcmute 26/05/2022 295 3
Từ khóa: 1. . 2. Gia công kim loại -- Tiện. 3. Kỹ thuật tiện. 4. Metal-cutting.
Cắt kim loại / E.M. Trent; Biên dịch: Võ Khúc Trần Nhã . -- Lần thứ 1. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2003 277tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 T795
9 p hcmute 13/05/2022 275 1
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy cắt kim loại. 3. Metal-cutting tools. I. Võ Khúc Trần Nhã Dịch giả.
Gia công tia lửa điện CNC/ Vũ Hoài Ân. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 192tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 V986-Â531
8 p hcmute 13/05/2022 278 2
Máy cắt kim loại / Nguyễn Ngọc Cẩn. -- Lần thứ 1. -- Tp.HCM.: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật, 1991 576tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 N573-C212
11 p hcmute 13/05/2022 262 5
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy cắt kim loại. 3. Metal-cutting tools.
Kỹ thuật tiện: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo
Kỹ thuật tiện: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / GS. TS. Trần Văn Địch. -- H.: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2002 282tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 T772-Đ546
9 p hcmute 13/05/2022 234 3
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Tiện. 2. Metal-cutting. 3. Tiện kim loại.
Cơ sở quá trình gia công trên máy cắt gọt: T1: (Công nghệ cơ khí)
Cơ sở quá trình gia công trên máy cắt gọt: T1: (Công nghệ cơ khí)/ Yoo Byung Seok; Người dịch: Trần Văn Nghĩa. -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động và xã hội, 2001 119tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 Y56 - S478
4 p hcmute 13/05/2022 254 1
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Metal-cutting. 3. Metal-cutting tools. I. Trần Văn Nghĩa, Dịch giả.
Gia công CNC/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 95tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 306 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.