- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Máy công cụ CNC: Những vấn đề cơ bản về cấu trúc- chức năng- vận hành- lập trình khai thác nhóm máy phay và tiện CNC (Giáo trình cho các trường đại học)/ Tạ Duy Liêm. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2001 133tr. ; 20,5cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.902 3 -- dc 21, 621.942Call no. : 621.9023 T111-L719
8 p hcmute 12/05/2022 465 4
Từ khóa: 1. Máy công cụ CNC -- Kỹ thuật điều khiển. 2. Máy cắt gọt kim loại. 3. Máy phay. 4. Máy tiện.
Công nghệ chế tạo máy - T.1/ Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1995 384tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 C749
10 p hcmute 12/05/2022 397 13
Luật đá cầu / Ủy ban thể dục thể thao. -- H : Thể dục thể thao, 2007 39tr ; 19cm Dewey Class no. : 796.33 -- dc 21Call no. : 796.33 L926
5 p hcmute 12/05/2022 216 0
Từ khóa: 1. Đá cầu -- Luật. 2. Cầu mây -- Luật. 3. Thể thao -- Luật.
Luật cầu mây / Ủy ban Thể dục Thể thao. -- Hà Nội: Thể dục thể thao, 2005 83tr ; 19cm Dewey Class no. : 796.33 -- dc 21Call no. : 796.33 L926
7 p hcmute 12/05/2022 196 0
Luật đá cầu / Ủy ban thể dục thể thao. -- H : Thể dục thể thao, 2004 43tr ; 19cm Dewey Class no. : 796.33 -- dc 21Call no. : 796.33 L926
6 p hcmute 12/05/2022 210 0
Từ khóa: 1. Đá cầu -- Luật. 2. Cầu mây -- Luật. 3. Thể thao -- Luật.
Máy làm đất / Phạm Hữu Đỗng, Hoa Văn Ngũ, Lưu Bá Thuận. -- H.: Xây dựng, 2004 424tr.; 27cm I. Hoa Văn Ngũ. II. Lưu Bá Thuận. Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.028 4 P534-Đ682
13 p hcmute 11/05/2022 259 2
Từ khóa: 1. Máy làm đất. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Xây dựng -- Máy móc.
Sửa chữa máy xây dựng / Dương Văn Đức. -- H : Xây dựng, 2004 392tr : 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 D928-Đ822
14 p hcmute 11/05/2022 248 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Máy xây dựng -- Bảo trì và sửa chữa.
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- H.: Xây dựng, 2000 292tr.; 27cm I. Nguyễn Kiếm Anh. II. Nguyễn Thị Thanh Mai. III. Nguyễn Thiệu Xuân. IV. Trần Văn Tuấn. Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 21Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 11/05/2022 236 0
Từ khóa: 1. Máy công cụ xây dựng. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Vật liệu xây dựng -- Sản xuất.
Sổ tay máy xây dựng/ Vũ Liêm Chính, Đỗ Xuân Đinh, Nguyễn Văn Hùng... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 351tr.; 27cm I. Đỗ Xuân Đinh. II. Nguyễn Văn Hùng. III. Vũ Liêm Chính. Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 S675
7 p hcmute 11/05/2022 343 2
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng.
Gò hàn: Học nghề xây dựng / Vương kỳ Quân (chủ biên); Võ Mai Lý (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2001 349tr.; 19cm I. Võ Mai Lý. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21Call no. : 671.52 V994 - Q144
6 p hcmute 11/05/2022 245 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật gò hàn. 2. Máy gò hàn. 3. Máy xây dựng. 4. Thiết bị thi công cơ giới.
Sửa chữa máy xây dựng, xếp dỡ và thiết kế xưởng
Sửa chữa máy xây dựng, xếp dỡ và thiết kế xưởng / Nguyễn Đăng Điệm. -- Hà Nội: Giao Thông vận Tải, 1996 288tr.; 27cmDewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 N573 - Đ561
10 p hcmute 11/05/2022 201 0
Từ khóa: 1. Máy xây dựng. 2. Máy xây dựng -- Bảo trì và sửa chữa.
Máy xây dựng / Nguyễn Văn Hùng (chủ biên), Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1999 271tr.; 27cm I. Nguyễn Thị Mai. II. Phạm Quang Dũng. Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 N573 - H936
7 p hcmute 11/05/2022 217 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng.