- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Máy và thiết bị xây dựng/ Nguyễn Văn Hùng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2020. - 284tr.; 27cm. Call no. : 690.028 N573-H936
7 p hcmute 19/09/2023 164 2
Từ khóa: Cơ khí xây dựng -- Máy xây dựng, Máy xây dựng.
Máy xây dựng/ Lê Văn Kiểm. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.HCM:. Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2008. - 136tr; 24cm. Call no. : 690.0284 L433-K47
9 p hcmute 23/06/2023 252 4
Từ khóa: Cơ khí xây dựng, Máy xây dựng.
Bài tập máy xây dựng/ Nguyễn Hồng Ngân. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 200tr.; 24cm. Call no. : 690.0284 N573-N576
7 p hcmute 23/06/2023 279 0
Từ khóa: Cơ khí xây dựng, Máy xây dựng.
Thiết kế tổng mặt bằng và tổ chức công trường xây dựng
Thiết kế tổng mặt bằng và tổ chức công trường xây dựng/ Trịnh Quốc Thắng. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 223tr.; 27cm. Call no. : 690.26 T833-T367
8 p hcmute 23/06/2023 372 0
Từ khóa: Công tác chuẩn bị mặt bằng, Cơ khí xây dựng, Máy xây dựng, Thi công công trình.
Cơ sở thiết kế máy xây dựng/ Vũ Liêm Chính, Phạm Quang Dũng, Trương Quốc Thành. -- H.: Xây dựng, 2002 355tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 V986-C539
8 p hcmute 30/05/2022 299 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. I. Phạm Quang Dũng. II. Trương Quốc Thành.
Trang bị điện máy xây dựng/ Đỗ Xuân Tùng (Chủ biên), Trương Tri Ngộ, Nguyễn Văn Thanh. -- Hà Nội: Xây Dựng, 1998 220tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 Đ631 - T926
6 p hcmute 30/05/2022 346 0
Máy và thiết bị xây dựng/ Nguyễn Văn Hùng. -- H.: Xây dựng, 2001 284tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.028 N573-H936
6 p hcmute 30/05/2022 260 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng -- Máy xây dựng. 2. Máy xây dựng.
Máy xây dựng/ Nguyễn Thị Tâm. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2002 374tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 N573-T153
7 p hcmute 23/05/2022 253 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Thi công công trình.
Sửa chữa máy xây dựng / Dương Văn Đức. -- H : Xây dựng, 2004 392tr : 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 D928-Đ822
14 p hcmute 11/05/2022 254 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Máy xây dựng -- Bảo trì và sửa chữa.
Sổ tay máy xây dựng/ Vũ Liêm Chính, Đỗ Xuân Đinh, Nguyễn Văn Hùng... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 351tr.; 27cm I. Đỗ Xuân Đinh. II. Nguyễn Văn Hùng. III. Vũ Liêm Chính. Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 S675
7 p hcmute 11/05/2022 356 2
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng.
Máy xây dựng / Nguyễn Văn Hùng (chủ biên), Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1999 271tr.; 27cm I. Nguyễn Thị Mai. II. Phạm Quang Dũng. Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 N573 - H936
7 p hcmute 11/05/2022 229 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng.
Cơ sở thiết kế máy xây dựng/ Vũ Liêm Chính, Phạm Quang Dũng, Trương Quốc Thành. -- H.: Xây dựng, 2002 355tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 V986-C539
9 p hcmute 19/04/2022 239 1
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. I. Phạm Quang Dũng. II. Trương Quốc Thành.