- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sổ tay chọn máy thi công/ Vũ Văn Lộc (ch.b.), Ngô Thị Phương, Nguyễn Ngọc Thanh,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 409tr.; 30cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21 Call no. : 690.028 V986-L811
7 p hcmute 23/05/2022 318 0
Sổ tay chọn máy thi công xây dựng
Sổ tay chọn máy thi công xây dựng/ Nguyễn Tiến Thụ. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 71tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 N573-T532
6 p hcmute 23/05/2022 271 0
Từ khóa: 1. Máy thi công xây dưng. 2. Xây dựng -- Máy thi công.
Tính toán máy thi công đất/ Lưu Bá Thuận. -- H.: Xây dựng, 2005 521tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 L975-T532
6 p hcmute 23/05/2022 276 1
Từ khóa: 1. Máy làm đất. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Xây dựng -- Máy móc.
Sổ tay máy làm đất / Lê Kim Truyền, Vũ Minh Khương. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 128tr ; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 L433-T874
8 p hcmute 23/05/2022 287 0
Từ khóa: 1. Máy làm đất -- Sổ tay, cẩm nang. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Xây dựng -- Máy móc. I. Vũ Minh khương
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 23/05/2022 307 0
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- H.: Xây dựng, 2000 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 21 Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 23/05/2022 283 0
Máy xây dựng/ Nguyễn Thị Tâm. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2002 374tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 N573-T153
7 p hcmute 23/05/2022 243 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Thi công công trình.
Từ điển kỹ thuật xây dựng và máy móc thiết bị thi công Anh - Pháp - Việt : Dictyonary of Civil Engineering, Construction Machinery and Equipment English - French - Vietnamese / Phạm Thái Vinh. -- H.: Xây dựng, 2005 831tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 P534-V784
4 p hcmute 16/05/2022 217 0
Từ khóa: 1. Thi công xây dựng -- Từ điển. 2. Xây dựng -- Từ điển. 3. Xây dựng -- Máy móc -- Từ điển
Giáo trình gầm máy thi công cơ giới.
Giáo trình gầm máy thi công cơ giới. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2001 1111tr; 20cm I. Nguyễn Đức Phú, Chủ biên. II. Nguyễn Tất Tiến. III. Trần Văn Tế. Dewey Class no. : 629.24 -- dc 22Call no. : 629.24 G434
6 p hcmute 12/05/2022 232 0
Từ khóa: 1. Máy san lấp mặt bằng. 2. Máy thi công cơ giới. 3. Máy thi công -- Hệthống khung gầm.
Máy làm đất / Phạm Hữu Đỗng, Hoa Văn Ngũ, Lưu Bá Thuận. -- H.: Xây dựng, 2004 424tr.; 27cm I. Hoa Văn Ngũ. II. Lưu Bá Thuận. Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.028 4 P534-Đ682
13 p hcmute 11/05/2022 259 2
Từ khóa: 1. Máy làm đất. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Xây dựng -- Máy móc.
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- H.: Xây dựng, 2000 292tr.; 27cm I. Nguyễn Kiếm Anh. II. Nguyễn Thị Thanh Mai. III. Nguyễn Thiệu Xuân. IV. Trần Văn Tuấn. Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 21Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 11/05/2022 236 0
Từ khóa: 1. Máy công cụ xây dựng. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Vật liệu xây dựng -- Sản xuất.
Gò hàn: Học nghề xây dựng / Vương kỳ Quân (chủ biên); Võ Mai Lý (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2001 349tr.; 19cm I. Võ Mai Lý. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21Call no. : 671.52 V994 - Q144
6 p hcmute 11/05/2022 245 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật gò hàn. 2. Máy gò hàn. 3. Máy xây dựng. 4. Thiết bị thi công cơ giới.