- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thi công hầm Metro trong đất yếu bằng máy đào Shield-TBM
Thi công hầm Metro trong đất yếu bằng máy đào Shield-TBM/ Nguyễn Viết Trung, Trần Đức Tuấn, Trần Việt Hùng. -- H.: Xây dựng, 2016. - 154tr.: minh họa; 24cm. Call no. : 624.193 N573-T871
9 p hcmute 25/01/2024 187 2
Từ khóa: Hầm, Kỹ thuật thi công, Kỹ thuật xây dựng, Nền đất yếu, Máy đào Shield-TBM
Sổ tay chọn máy thi công xây dựng
Sổ tay chọn máy thi công xây dựng/ Nguyễn Tiến Thụ. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2018. - 71tr.; 27cm. Call no. : 690.0284 N573-T532
7 p hcmute 19/09/2023 269 1
Thiết kế tổng mặt bằng và tổ chức công trường xây dựng
Thiết kế tổng mặt bằng và tổ chức công trường xây dựng/ Trịnh Quốc Thắng. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 223tr.; 27cm. Call no. : 690.26 T833-T367
8 p hcmute 23/06/2023 372 0
Từ khóa: Công tác chuẩn bị mặt bằng, Cơ khí xây dựng, Máy xây dựng, Thi công công trình.
Cơ giới: Học nghề xây dựng / Vương Kỳ Quân (chủ biên); Võ Mai Lý (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2001. - 282tr.; 19cm. Call no. : 690.0284 V994 - Q144
6 p hcmute 23/06/2023 198 0
Từ khóa: Máy xây dựng, Thiết bị thi công cơ giới.
Giáo trình sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống điện máy thi công xây dựng
Giáo trình sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống điện máy thi công xây dựng/ Bộ Xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2012 88tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 G434
5 p hcmute 23/05/2022 292 0
Từ khóa: 1. Máy thi công xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Máy xây dựng -- Bảo dưỡng hệ thống điện.
Sổ tay chọn máy thi công/ Vũ Văn Lộc (ch.b.), Ngô Thị Phương, Nguyễn Ngọc Thanh,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 409tr.; 30cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21 Call no. : 690.028 V986-L811
7 p hcmute 23/05/2022 335 0
Sổ tay chọn máy thi công xây dựng
Sổ tay chọn máy thi công xây dựng/ Nguyễn Tiến Thụ. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 71tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 N573-T532
6 p hcmute 23/05/2022 280 0
Từ khóa: 1. Máy thi công xây dưng. 2. Xây dựng -- Máy thi công.
Tính toán máy thi công đất/ Lưu Bá Thuận. -- H.: Xây dựng, 2005 521tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 L975-T532
6 p hcmute 23/05/2022 288 3
Từ khóa: 1. Máy làm đất. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Xây dựng -- Máy móc.
Sổ tay máy làm đất / Lê Kim Truyền, Vũ Minh Khương. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 128tr ; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 L433-T874
8 p hcmute 23/05/2022 304 1
Từ khóa: 1. Máy làm đất -- Sổ tay, cẩm nang. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Xây dựng -- Máy móc. I. Vũ Minh khương
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 23/05/2022 317 0
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- H.: Xây dựng, 2000 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 21 Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 23/05/2022 294 0
Máy xây dựng/ Nguyễn Thị Tâm. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2002 374tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 N573-T153
7 p hcmute 23/05/2022 253 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Thi công công trình.