- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
The newspaper designer’s handbook
The newspaper designer’s handbook/ Written & designed by Tim Harrower. -- 5th ed. -- Boston: McGraw-Hill, 2002 264p.: ill. (some col.) ; 28cm+ 1 CD ISBN 0072407611 1. Newspaper layout and typography. 2. Ngành in ấn. 3. ắp chữ. Dewey Class no. : 686.225 2 -- dc 22 Call no. : 686.2252 H323 Dữ liệu xếp giá SKN005531 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 22/10/2013 519 3
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Food protein analysis: Quantitative effects on processing
Food protein analysis: Quantitative effects on processing/ R.K. Owusu-Apenten. -- New York: Marcel Dekker, 2002 xi, 463p.; 24cm ISBN 0824706846 1. Dietary Proteins -- Analysis. 2. Dietary Proteins -- Metabolism. 3. Food Analysis -- Methods. 4. Food industry and trade. 5. Proteins -- Analysis. Dewey Class no. : 664 -- dc 22 Call no. : 664 O97 Dữ liệu xếp giá SKN005478 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 22/10/2013 537 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Fundamentals of machining and machine tools
Fundamentals of machining and machine tools/ Geoffrey Boothroyd, Winston A. Knight. -- 3rd ed. -- Boca Raton: Taylor and Francis, 2006 573p.; 23cm ISBN 1574446592 1. Machine-tools. 2. Machining. I. Knight, Winston Anthony. Dewey Class no. : 671.35 -- dc 22 Call no. : 671.35 B725 Dữ liệu xếp giá SKN005477 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 742 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Accounting for non-accounting students
Accounting for non-accounting students/ J. R. Dyson. -- 6th ed. -- Harlow, England: FT prentice Hall, 2001 xvii, 580p.; 29cm Sách photo ISBN 0273683853 1. Accounting. 2. Accounting -- Non-accounting students. Dewey Class no. : 657 -- dc 22Call no. : 657 D998 Dữ liệu xếp giá SKN005472 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 22/10/2013 388 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Exploring corporate strategy/ Gerry Johnson, Kevan Scholes, Richard Whittington. -- 7th ed. -- New York: FT/Prentice Hall, 2005 xxxv, 635p.; 29cm Sách photo ISBN 027368344 ISBN 0273687395 1. Strategic planning -- Case studies. 2. Business planning. 3. Strategic planning. I. Scholes, Kevan. II. Whittington, Richard. Dewey Class no. : 658.401 2 -- dc 22Call no. : 658.4012 J661 Dữ liệu xếp giá SKN005468...
9 p hcmute 22/10/2013 540 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Human resource management in a business context
Human resource management in a business context/ Alan Price. -- 3rd ed. -- Australia: Thomson Learning, 2007 xxi, 648p.; 29cm Sách photo ISBN 9781844805488 1. Human resource management. 2. Personel management. Dewey Class no. : 658.3 -- dc 22Call no. : 658.3 P945 Dữ liệu xếp giá SKN005467 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 492 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Food & process engineering technology
Food & process engineering technology/ Luther R. Wilhelm, Dwayne A. Suter, Gerald H. Brusewit. -- St. Joseph, MI : American Society of Agricultural Engineers, 2004 vii, 315p.; 24cm ISBN 1892769433 ISBN 9781892769433 1. Food industry and trade -- Technological innovations. 2. Food processing plants -- Technological innovations. I. Brusewitz, Gerald H. II. Suter, Dwayne Allen, 1932-. Dewey Class no. : 664...
10 p hcmute 22/10/2013 426 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
The leadership integrity challenge:How to assess and facilitate emotinal maturity
The leadership integrity challenge:How to assess and facilitate emotinal maturity/ Edward E. Morler. -- California: Sanai Pulishing, 2005 xviii, 222p.; 24cm ISBN 0976864304 1. Leadership integrity challenge. 2. Quản trị điều hành. Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22Call no. : 658.4 M864 Dữ liệu xếp giá SKN005211 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 22/10/2013 400 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Fundamentals of project management
Fundamentals of project management/ James P. Lewis. -- 3rd ed. -- New York: American Management Association, 2007 164p.; 23cm ISBN 0814408796 ISBN 9780814408797 1. Project management. 2. Quản lý dự án. Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 L673 Dữ liệu xếp giá SKN005088 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 22/10/2013 542 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Corporate strategy: A resource - based approach
Corporate strategy: A resource - based approach/ David J. Collis, Cynthia A. Montgomery. -- 2nd ed. -- Boston: McGraw Hill, 2005 284p.; 24cm ISBN 007124932X 1. Corporate economics. 2. Hợp tác kinh tế. 3. Quản trị chiến lược. 4. Strategic planning. I. Montgomery, Cynthia A. Dewey Class no. : 658.401 2 -- dc 22, 338.5Call no. : 658.4012 C713 Dữ liệu xếp giá SKN005087 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 299 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
New products management/ Merle Crawford, Anthony Di Benedetto. -- 8th ed. -- Boston: McGraw Hill, 2006 540p.; 23cm ISBN 0071244336 1. New products. 2. New products -- Management. 3. Products management. 4. Quản trị sản phẩm. I. Benedetoo, Anthony Di. Dewey Class no. : 658.575 -- dc 22Call no. : 658.575 C899 Dữ liệu xếp giá SKN005086 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 439 2
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Corporate communication/ Paul A. Argenti. -- 4th ed. -- Boston: mcGraw Hill, 2007 270p.; 24cm ISBN 0071254110 1. Communication in management. 2. Communication in organizations. 3. Corporate culture. 4. Giao tiếp trong quản trị. Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 A691 Dữ liệu xếp giá SKN005085 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 448 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems