- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản lý chất lượng trong doanh nghiệp
Quản lý chất lượng trong doanh nghiệp/ Đặng Minh Trang. -- Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung. -- H.: Thống kê, 2005 296tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.401 3 -- dc 22 Call no. : 658.4013 Đ182-T772
6 p hcmute 18/05/2022 248 3
Từ khóa: 1. Quản lý chất lượng.
Quản trị chất lượng toàn diện/ Nguyễn Quốc Tuấn, Trương Hồng Trình, Lê Thị Minh Hằng. -- H.: Tài chính, 2007 196tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 22 Call no. : 658.562 N573-T883
6 p hcmute 18/05/2022 273 0
Kỹ thuật bảo quản lúa thương phẩm
Kỹ thuật bảo quản lúa thương phẩm/ Trần Thị Mai, Vũ Đức Hưng, hiệu đính: Nguyễn Kim Vũ. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Nông nghiệp, 2006 28tr.; 21cm Dewey Class no. : 664.028 -- dc 22 Call no. : 664.028 T772-M217
5 p hcmute 18/05/2022 345 4
Từ khóa: 1. Bảo quản lương thực . 2. Bảo quản lúa. 3. Công nghệ sau thu hoạch.
Gestion de la qualité en industrie alimentaire
Gestion de la qualité en industrie alimentaire/ Ha Duyen Tu. -- H : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 142tr ; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 H111-T883
11 p hcmute 18/05/2022 364 2
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm -- Quản lý chất lượng. 2. Food technology -- Quality control.
Sổ tay kỹ thuật bảo quản lương thực
Sổ tay kỹ thuật bảo quản lương thực/ Vũ Quốc Trung, Lê Thế Ngọc . -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1999 310tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.028 -- dc 21 Call no. : 664.028 V986 - T871
9 p hcmute 18/05/2022 369 2
Bảo quản lương thực/ Mai Lê, Bùi Đức Hợi, Lương Hồng Nga. -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2013 231tr., 27cm ISBN 9786049113123 Dewey Class no. : 664.028 -- dc 23 Call no. : 664.028 M217-L433
8 p hcmute 17/05/2022 228 2
Từ khóa: 1. Bảo quản. 2. Lương thực. I. Bùi Đức Hợi. II. Lương Hồng Nga.
Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực
Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực/ Tôn Thất Minh. -- Xuất bản lần thứ hai. -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2013 271tr., 27cm ISBN 9786049113000 Dewey Class no. : 664.002 84 -- dc 23 Call no. : 664.00284 T663-M664
6 p hcmute 17/05/2022 405 4
Từ khóa: 1. Chế biến. 2. Giáo trình. 3. Lương thực. 4. Máy móc. 5. Thiết bị. 6. . I. .
Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực - Tập 1: Bảo quản lương thực
Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực - Tập 1: Bảo quản lương thực/ Trần Thị Thu Trà. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 488tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.028 -- dc 22 Call no. : 664.028 T772-T758
7 p hcmute 17/05/2022 379 4
Từ khóa: 1. Bảo quản lương thực. 2. Lương thực -- Kỹ thuật bảo quản.
Lịch sử điện ảnh thế giới/ David Thomson ; Thanh Hương, Kim Dung, Hiền Lương, Thế Hùng dịch. -- H.: Mỹ thuật, 2006 949tr.; 29cm Dewey Class no. : 791.43 -- dc 22 Call no. : 791.43 T482
5 p hcmute 17/05/2022 240 0
Tuyển tập báo cáo khoa học hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ nhất về sự cố công trình và các nguyên nhân/ Viện khoa học công nghệ xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2001 223tr.; 30cm Dewey Class no. : 690.21 -- dc 22 Call no. : 690.21 T968
6 p hcmute 16/05/2022 197 0
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Đo lường, đánh giá.
Phương pháp định lượng và công cụ tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng
Phương pháp định lượng và công cụ tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng/ Đỗ Thị Xuân Lan. -- Tp.Hồ Chí Minh; Đaị học Quốc gia, 2005 232tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.028 5 -- dc 22 Call no. : 690.0285 Đ631-L243
8 p hcmute 16/05/2022 344 0
Từ khóa: 1. Thi công xây dựng. 2. Xây dựng -- Ứng dụng tin học. 3. Xây dựng -- Phương pháp định lượng.
5 lựa chọn để có năng suất vượt trội
5 lựa chọn để có năng suất vượt trội/ Kory Kogon, Adam Merrill, Leena Rinne ; Mai Chí Trung (dịch). -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 287tr. ; 22cm ISBN 9786049443480 Dewey Class no. : 650.11 -- dc 23 Call no. : 650.11 K78
4 p hcmute 13/05/2022 249 0
Từ khóa: 1. Quản lý thời gian. 2. Quản trị năng lượng. 3. Quản trị sự tập trung. I. Mai Ch� Trung. II. Title: 5 lựa chọn để có năng suất vượt trội / . III. Title: Kory Kogon, Adam Merrill, Leena Rinne ; Mai Chí Trung (dịch).