- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Đảm bảo chất lượng/ Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Như Mai . -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005 400tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.56 -- dc 22 Call no. : 658.56 P534-T883
5 p hcmute 19/05/2022 504 1
Từ khóa: 1. Quản lý -- Kiển tra chất lượng - Phân tích sản phẩm. 2. . I. . II. Nguyễn Như Mai.
Quản trị chất lượng / Tạ Thị Kiều An, Ngô Thị Ánh, Nguyễn Hoàng Kiệt, Đinh Phượng Vương. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1998 427tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 21 Call no. : 658.562 Q123
10 p hcmute 19/05/2022 1572 17
Quản lý chất lượng theo ISO 9000= ISO 9000 international standards for quality assurance
Quản lý chất lượng theo ISO 9000= ISO 9000 international standards for quality assurance/ Phó Đức Trù, Vũ Thị Hồng Khanh, Phạm Hồng. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 275tr; 24cm Summary: Chuyển PL về Ê606 Dewey Class no. : 658.562 -- dc 21 Call no. : 658.562 P574-T865
8 p hcmute 19/05/2022 294 2
Từ khóa: 1. Quản trị chất lượng. 2. Quản trị sản xuất. I. Vũ Thị Hồng Khanh.
TQM & ISO9000 dưới dạng sơ đồ/ Nguyễn Quang Toản. -- H: Thống Kê, 1998 217tr; 28cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 21 Call no. : 658.562 N573-T627
5 p hcmute 19/05/2022 253 0
Quản lý chất lượng trong doanh nghiệp
Quản lý chất lượng trong doanh nghiệp/ Đặng Minh Trang. -- Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung. -- H.: Thống kê, 2005 296tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.401 3 -- dc 22 Call no. : 658.4013 Đ182-T772
6 p hcmute 18/05/2022 295 3
Từ khóa: 1. Quản lý chất lượng.
Quản trị chất lượng toàn diện/ Nguyễn Quốc Tuấn, Trương Hồng Trình, Lê Thị Minh Hằng. -- H.: Tài chính, 2007 196tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 22 Call no. : 658.562 N573-T883
6 p hcmute 18/05/2022 373 2
Kỹ thuật bảo quản lúa thương phẩm
Kỹ thuật bảo quản lúa thương phẩm/ Trần Thị Mai, Vũ Đức Hưng, hiệu đính: Nguyễn Kim Vũ. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Nông nghiệp, 2006 28tr.; 21cm Dewey Class no. : 664.028 -- dc 22 Call no. : 664.028 T772-M217
5 p hcmute 18/05/2022 434 4
Từ khóa: 1. Bảo quản lương thực . 2. Bảo quản lúa. 3. Công nghệ sau thu hoạch.
Gestion de la qualité en industrie alimentaire
Gestion de la qualité en industrie alimentaire/ Ha Duyen Tu. -- H : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 142tr ; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 H111-T883
11 p hcmute 18/05/2022 464 2
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm -- Quản lý chất lượng. 2. Food technology -- Quality control.
Sổ tay kỹ thuật bảo quản lương thực
Sổ tay kỹ thuật bảo quản lương thực/ Vũ Quốc Trung, Lê Thế Ngọc . -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1999 310tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.028 -- dc 21 Call no. : 664.028 V986 - T871
9 p hcmute 18/05/2022 496 2
Bảo quản lương thực/ Mai Lê, Bùi Đức Hợi, Lương Hồng Nga. -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2013 231tr., 27cm ISBN 9786049113123 Dewey Class no. : 664.028 -- dc 23 Call no. : 664.028 M217-L433
8 p hcmute 17/05/2022 311 2
Từ khóa: 1. Bảo quản. 2. Lương thực. I. Bùi Đức Hợi. II. Lương Hồng Nga.
Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực
Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực/ Tôn Thất Minh. -- Xuất bản lần thứ hai. -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2013 271tr., 27cm ISBN 9786049113000 Dewey Class no. : 664.002 84 -- dc 23 Call no. : 664.00284 T663-M664
6 p hcmute 17/05/2022 621 4
Từ khóa: 1. Chế biến. 2. Giáo trình. 3. Lương thực. 4. Máy móc. 5. Thiết bị. 6. . I. .
Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực - Tập 1: Bảo quản lương thực
Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực - Tập 1: Bảo quản lương thực/ Trần Thị Thu Trà. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 488tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.028 -- dc 22 Call no. : 664.028 T772-T758
7 p hcmute 17/05/2022 733 4
Từ khóa: 1. Bảo quản lương thực. 2. Lương thực -- Kỹ thuật bảo quản.