- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Ký họa đương đại Trung Quốc/ Mao Đạt Vỹ, Tào Anh Nghĩa, Từ Chấn Thời, biên dịch: Đức Linh. -- Hà Nội: Văn hóa - thông tin, 2004 209tr.; 27cm Dewey Class no. : 741.09 -- dc 21 Call no. : 741.09 M296-V598
7 p hcmute 18/05/2022 263 0
Khái quát về lịch sử nước Mỹ = Outline of U.S history: With the friendship of the people of the United States of American: Sách tham khảo. -- Hà Nội: Thanh niên, 2005. - 531tr.; 1cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 973 K45
7 p hcmute 04/05/2022 242 0
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ, Lịch sử nước Mỹ.
Khái quát về lịch sử nước Mỹ = Outline of U.S history: With the friendship of the people of the United States of American: Sách tham khảo. -- Hà Nội: Thanh niên, 2005 531tr.; 1cm Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại : 973 K45
7 p hcmute 16/12/2021 275 0
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ, Lịch sử nước Mỹ.
Taking sides: Clashing views on controversial issues in American
Taking sides: Clashing views on controversial issues in American/ Larry Madaras selected and edited. -- 1st ed. -- Guilford, Conn. : McGraw - Hill, Dushkin Pub, 2001 v.397p ; 24 cm ISBN 0072422564 1. Lịch sử -- Hoa Kỳ -- 1945. 2. United States -- History -- 1945. I. MADARAS, Larry (Editor). Dewey Class no. : 973.92 -- dc 21 Call no. : 973.92 T136 Dữ liệu xếp giá SKN004263 (DHSPKT --...
16 p hcmute 25/10/2013 482 1
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
The art of public speaking/ Stephen E Lucas. -- New York: Mcgraw -Hill, 2001 484p.; 26cm. 1. Public Speaking. 2. Thuật hùng biện. Dewey Class no. : 808.51 -- dc 21 , 302.2 Call no. : 808.51 L933 Dữ liệu xếp giá SKN004172 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 25/10/2013 460 2
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
An hour in paraside: Stories/ Joan Leegant. -- 1st ed.. -- New York: W. W. Norton & Company, 2003 224p.; 22cm. ISBN 0 07 241409 X ISBN 0 393 05439 X 1. Short stories, American. 2. Truyện ngắn Mỹ. 3. Văn học Mỹ. Dewey Class no. : 813.01 -- dc 21 Call no. : 813.01 L478 Dữ liệu xếp giá SKN004162 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 25/10/2013 426 1
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
The fellowship of the ring/ J. R. R. Tolkien. -- 1st ed.. -- New York: Houghton Mifflin Company, 1987 423p.; 26cm. ISBN 0 618 15398 5 1. Truyện lịch sử. Dewey Class no. : 808.8381 -- dc 21 Call no. : 808.8381 T649 Dữ liệu xếp giá SKN004135 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004136 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004137 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 25/10/2013 364 1
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
Nature writing: The tradition in English
Nature writing: The tradition in English/ Robert Finch, John Elder (editor). -- 1st ed.. -- New York: W. W. Norton & Co., 2002 1151p.; 21cm. ISBN 0 393 04966 3 1. Văn học Mỹ -- Tuyển tập. I. Elder, John(editor). II. Finch, Robert (editor). Dewey Class no. : 810.08 -- dc 21 Call no. : 810.08 N285 Dữ liệu xếp giá SKN004127 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004128 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 25/10/2013 416 3
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
Cezanne pinto a memoir with related readings
Cezanne pinto a memoir with related readings/ Mary Stols. -- New York: McGraw, 2001 160p.; 23cm. ISBN 0 07 823070 5 1. Tiểu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. Dewey Class no. : 813 -- dc 21 Call no. : 813 S875 Dữ liệu xếp giá SKN004122 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004123 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004124 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 25/10/2013 588 1
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
Cezanne pinto a memoir with related readings
Cezanne pinto a memoir with related readings/ Mary Stols. -- New York: McGraw, 2001 160p.; 23cm. ISBN 0 07 823070 5 1. Tiểu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. Dewey Class no. : 813 -- dc 21 Call no. : 813 S875 Dữ liệu xếp giá SKN004122 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004123 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 25/10/2013 300 1
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ