- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật lạnh thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương. -- Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2006 270tr : 24cm Dewey Class no. : 664.028 5 -- dc 21 Call no. : 664.0285 N573-P577
8 p hcmute 18/05/2022 467 13
Giáo trình công nghệ lạnh thủy sản
Giáo trình công nghệ lạnh thủy sản/ Trần Đức Ba, Nguyễn Văn Tài, Trần Thu Hà. -- Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 396tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.945 -- dc 22 Call no. : 664.945 T772-B111
7 p hcmute 17/05/2022 518 12
Kỹ thuật sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa không khí
Kỹ thuật sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa không khí/ Ngọc Minh. -- Tp. Hồ Chí Minh: Thanh Hóa, 2006 195tr.; 18cm Dewey Class no. : 621.57 -- dc 21Call no. : 621.57 N576-M664
8 p hcmute 12/05/2022 433 12
Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh - Việt - Pháp = English - Vietnamesec- Freench dictionary of refrigeration and air-conditioning: About 11,000 terms/ Nguyễn Đức Lợi,Hà Mạnh Thư. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 788tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.5603 -- dc 21, 697.9Call no. : 621.5603 N573-L834
4 p hcmute 12/05/2022 480 11
Vật liệu kĩ thuật nhiệt lạnh/ Nguyễn Đức Lợi, Vũ Diễm Hương, Nguyễn Khắc Xương. -- Tái bản lần thứ 5. -- H.: Bách khoa, 2008 298tr.; 21cm Dewey Class no. : 620.11296 -- dc 22Call no. : 620.11296 N573-L834
8 p hcmute 10/05/2022 435 7
Từ khóa: 1. Kỹ thuật lạnh -- Vật liệu. 2. Kỹ thuật nhiệt -- Vật liệu.
Hệ thống máy và thiết bị lạnh/ Đinh Văn Thuận, Võ Chí Chính. -- In lần thứ 2. -- Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2007 494tr. ; 24cm Dewey Class no. : 621.57 -- dc 21Call no. : 621.57 Đ584-T532
18 p hcmute 10/05/2022 345 7
Từ khóa: 1. Điện lạnh -- Kỹ thuật. 2. Hệ thống lạnh. 3. Máy lạnh. I. Võ Chí Chính.
Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và máy điều hoà dân dụng
Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và máy điều hoà dân dụng/ Nguyễn Đức Lợi. -- Hà Nội: Giáo dục, 2006 299tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.57 -- dc 22Call no. : 621.57 N573-L834
8 p hcmute 10/05/2022 218 2
Từ khóa: 1. Tủ lạnh. 2. Kỹ thuật sửa chữa. 3. Máy lạnh. I. .
Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và máy điều hoà dân dụng
Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và máy điều hoà dân dụng/ Nguyễn Đức Lợi. -- Hà Nội: Giáo dục, 2006 299tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.57 -- dc 22Call no. : 621.57 N573-L834
10 p hcmute 09/05/2022 209 0
Từ khóa: 1. Tủ lạnh. 2. Kỹ thuật sửa chữa. 3. Máy lạnh. I. .
Kỹ thuật điều hòa không khí / Lê Chí Hiệp. -- In lần thứ sáu. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 560tr.; 24cm Dewey Class no. : 697.9 -- dc 21Call no. : 697.9 L433-H633
13 p hcmute 05/05/2022 414 10
Từ khóa: 1. Điều hòa không khí. 2. Điện lạnh. 3. Kỹ thuật lạnh.
Kỹ thuật điện lạnh / Nguyễn Văn Tài. -- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014 277tr. ; 24cm Năm xuất bản ở trang tên sách là 2015 ISBN 9786047329793 Dewey Class no. : 621.56 -- dc 23Call no. : 621.56 N573-T129
9 p hcmute 18/04/2022 395 4
Từ khóa: 1. Điện lạnh -- Kỹ thuật điện lạnh. 2. Kỹ thuật điện lạnh.
Giáo trình Kỹ thuật an toàn hệ thống lạnh
Giáo trình Kỹ thuật an toàn hệ thống lạnh : Dùng cho các trường đào tạo hệ Trung cấp chuyên nghiệp và Dạy nghề / Nguyễn Đức Lợi. -- H. : Giáo dục, 2007. - 115tr. ; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.56 N573-L834
7 p hcmute 05/04/2022 322 2
Từ khóa: Điện lạnh, Kỹ thuật an toàn, Hệ thống lạnh, Kỹ thuật lạnh.