- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary of science and technology: About 60,000 entries. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật 1998 935tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
7 p hcmute 09/03/2022 179 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Kỹ thuật cơ bản của phòng xét nghiệm
Lévy - Lambert, ÉtienneKỹ thuật cơ bản của phòng xét nghiệm/ Étienne Lévy - Lambert: người dịch: Nguyễn Viết Thọ, Nguyễn Xuân Kiều . -- Lần Thứ 1. -- H.: Y học, 1978 438tr.; 27cm 1 Summary: Nội dung chính: 1 . II. 1. Dewey Class no. : 610.724 -- dc 21Call no. : 610.724 L668
3 p hcmute 09/03/2022 274 0
Từ khóa: 1. Xét nghiệm y học -- Cẩm nang. 2. Y học -- Kỹ thuật xét nghiệm. 3. 1. I. Nguyễn Viết Thọ, Nguyễn Xuân Thiều
Vật liệu kỹ thuật / Đặng Vũ Ngoạn (ch.b); Nguyễn Văn Dán, Nguyễn Ngọc Hà, Trương Văn Trường. -- Tái bản lần thứ 5. -- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011 337tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 22Call no. : 620.112 Đ182-N576
7 p hcmute 18/01/2022 776 3
Nhiệt kỹ thuật / Lê Kim Dưỡng. -- Tp.HCM: Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Tp. HCM., 2000 190tr; 19cm Dewey Class no. : 621.402 -- dc 21Call no. : 621.402 L433-D928
7 p hcmute 18/01/2022 613 9
Từ khóa: 1. Nhiệt kỹ thuật -- Giáo trình. I. Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Tp. HCM. Khoa Cơ khí.
Thủy lực và khí động lực: (Sách dùng trong các trường đại học kỹ thuật, soạn theo chương trình đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo duyệt)/ Hoàng Văn Quý. -- Lần Thứ 1 . -- H.: Khoa học Kỹ thuật, 1997 211tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.2 -- dc 21Call no. : 621.2 H678-Q161
8 p hcmute 18/01/2022 695 5
Từ khóa: 1. Cơ học kỹ thuật. 2. Khí động học kỹ thuật. 3. Thủy lực học.
Hỏi và đáp về những vấn đề then chốt của khoa học và công nghệ
Hỏi và đáp về những vấn đề then chốt của khoa học và công nghệ/ Trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia, ban nghiên cứu dự báo, chiến lược và quản lý khoa học. -- H: Thanh niên, 1999 119tr; 19cm Dewey Class no. : 602 -- dc 21Call no. : 602 H719
5 p hcmute 18/01/2022 124 0
Từ khóa: Khoa học kỹ thuật
Phân tích các yếu tố tác động đến khả năng tham gia hoạt động nghiên cứu khoa học của sinh viên khối ngành kinh tế Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH của sinh viên - Mã số: SV2020 - 119/ Dương Trần Anh Thi; Nguyễn Thị Lan Anh (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ...
61 p hcmute 07/01/2022 476 5
Từ khóa: Nghiên cứu khoa học; Sinh viên; Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh về việc sử dụng phần mềm hỗ trợ kê khai thuế: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH của sinh viên - Mã số: SV2020-120/ Nguyễn Thị Quỳnh; Nguyễn Thị Lan Anh (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí...
62 p hcmute 07/01/2022 425 2
Từ khóa: Kê khai thuế; Sự hài lòng khách hàng; Sinh viên; Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh
Những yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khi mua sắm trực tuyến ở Shopee của sinh viên Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH của sinh viên - Mã số: SV2020-122/ Nguyễn Thị Huyền; Đàng Quang Vắng (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020
104 p hcmute 07/01/2022 430 3
Các yếu tố quyết định kết quả học tập của sinh viên trong giáo dục trực tuyến ở Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH của sinh viên - Mã số: SV2020-123/ Nguyễn Thị Thanh Huyền; Đàng Quang Vắng (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020
97 p hcmute 07/01/2022 461 5
Từ khóa: Giáo dục trực tuyến; Kết quả học tập; Sinh viên; Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh;
Nhiệt động lực học kỹ thuật/ Hoàng Đình Tín, Lê Chí Hiệp. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 1998 447tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.4021 -- dc 21Call no. : 621.4021 H678-T587
9 p hcmute 05/01/2022 844 29
Từ điển điện-điện tử Anh-Việt = English-Vietnamese illustrated dictionary of electricity and electronics/ Nguyễn Xuân Khai, Nguyễn Thị Sơn, Bích Thủy, Quang Thiện... -- Hà Nội: Thống kê,1997 1695tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
6 p hcmute 04/01/2022 328 0