- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Con người , môi trường và văn hóa - Tập 2
Con người , môi trường và văn hóa - Tập 2 / Nguyễn Xuân Kính (Nghiên cứu, giới thiệu). -- H. : Hội nhà văn, 2016 571 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 306.09597 Call no. : 306.09597 C743
10 p hcmute 13/07/2022 287 1
Từ khóa: 1. Văn hóa Việt Nam. 2. Văn học dân gian. 3. Văn học dân gian -- Việt Nam. I. Nguyễn Xuân Kính (Nghiên cứu, giới thiệu).
Văn hóa phi vật thể các dân tộc tỉnh Sóc Trăng
Văn hóa phi vật thể các dân tộc tỉnh Sóc Trăng / Lâm Nhân, Triệu Thế Hùng, Nguyễn Thái Hòa, Cao Nguyễn Ngọc Anh, Chu Phạm Minh Hằng, Trần Quốc Hoàn, Nguyễn Thế Dũng,... -- H. : Hội Nhà văn, 2017 497tr. ; 21 cm ISBN 9786045395646 ey Class no. : 390.0959799 -- dc 23 Call no. : 390.0959799 V217
7 p hcmute 28/06/2022 351 2
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 23/05/2022 307 0
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- H.: Xây dựng, 2000 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 21 Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 23/05/2022 283 0
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 16/03/2022 304 0
Thơ dâng Bác / Nguyễn Xuân Lạc (Giới thiệu, tuyển chọn, bình giảng). -- Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2000 370tr.; 21cm Summary: cd Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21Call no. : 895.9221 T449
8 p hcmute 15/03/2022 149 0
Từ khóa: 1. cd -- cd -- cd -- cd. 2. cd. I. Nguyễn Xuân Lạc (Giới thiệu, tuyển chọn, bình giảng).
Kỹ thuật cơ bản của phòng xét nghiệm
Lévy - Lambert, ÉtienneKỹ thuật cơ bản của phòng xét nghiệm/ Étienne Lévy - Lambert: người dịch: Nguyễn Viết Thọ, Nguyễn Xuân Kiều . -- Lần Thứ 1. -- H.: Y học, 1978 438tr.; 27cm 1 Summary: Nội dung chính: 1 . II. 1. Dewey Class no. : 610.724 -- dc 21Call no. : 610.724 L668
3 p hcmute 09/03/2022 178 0
Từ khóa: 1. Xét nghiệm y học -- Cẩm nang. 2. Y học -- Kỹ thuật xét nghiệm. 3. 1. I. Nguyễn Viết Thọ, Nguyễn Xuân Thiều