- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
GIÁO TRÌNH THÔNG TIN DI ĐỘNG - NXB KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT
Tài liệu tham khảo giáo trình thông tin di động - nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật dùng cho sinh viên tham khảo trong môn thông tin di động 3 học trình. Giáo trình nhằm cung cấp kiến thức cơ bản nhất cho sinh viên về những công nghệ thông tin di động đang phổ biến ở Việt Nam thời điểm hiện nay năm 2006
198 p hcmute 14/11/2013 1611 61
Từ khóa: giáo trình, sách kĩ thuật, điện tử viễn thông, kỹ thuật chuyển mạch, thông tin di động, xử lý tín hiệu
Die technische zeichnung/ Ing. Willy Groh. -- German: Veb Verlag technik berlin, 1973
9 p hcmute 29/10/2013 431 2
Từ khóa: Vẽ kỹ thuật điện
Digital control of dynamic systems
Digital control of dynamic systems/ Gene F. Frankin, J. David Powell, Michael L. Workman. -- 2nd ed. . -- New York: Addison-Wesley Pub. Co., 1990 389p.; 26cm. ISBN 0 07 113793 9 0 201 51884 8 1. Điều khiển tự động. 2. Điện tử kỹ thuật số. 3. Digital electronics. I. Powell, J. David. II. Workman, Michael L. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 F832...
11 p hcmute 07/10/2013 504 1
Từ khóa: Điều khiển tự động, Điện tử kỹ thuật số, Digital electronics
The communication facility design handbook
The communication facility design handbook/ Jerry.C.Whitaker. -- New York: New York, 2000 462tr.; 24cm ISBN 0 8493 0908 5 1. Thông tin -- Thiết bị. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 W577 Dữ liệu xếp giá SKN002817 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 04/10/2013 441 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
The Transform and data conpression handbook
The Transform and data conpression handbook / Editors, P.C Yip, K.R. Rao.- . -- New York: New York; 2001 338p.; 24cm. ISBN 0 8493 3692 9 1. Data compression( telecommunication) -- Handbooks, manuals,etc... 2. Data transmission systems -- Handbooks, manuals,etc ... 3. Thông tin -- Thiết bị. I. K.R. Rao Editors. II. P.C. Yip Editors. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 T772 Dữ liệu...
9 p hcmute 04/10/2013 466 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Computational intelligence in telecommunications networks
Computational intelligence in telecommunications networks/ Witold Pedrycz . -- New York: New York, 2001 516p.; 24cm. ISBN 0 8493 1075 X 1. Telecommunication systems. 2. Viễn thông. 3. oft computing. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 P372 Dữ liệu xếp giá SKN002815 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 333 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
The telecommunications illustrated dictionary
The telecommunications illustrated dictionary/ Julie K.Peterse. -- 2nd ed. -- New York: CRC Press, 2002. 1073p.; 24cm. ISBN 0 8493 1173 X 1. Viễn thông -- Từ điển. Dewey Class no. : 621.38203 -- dc 21 Call no. : 621.38203 P484 Dữ liệu xếp giá SKN002812 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/10/2013 351 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Analog electronics: Circuits, systems and signal processing
Analog electronics: Circuits, systems and signal processing/ D. I. Crecraft, S. Gergely. -- 1st ed.. -- New Yok: Butterworth, 2002 425p.; 24cm. ISBN 0 7506 5095 8 1. Mạch lọc tích hợp. I. Gergely, S.. . Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 C912 Dữ liệu xếp giá SKN002807 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 04/10/2013 450 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Fachkunde fur radio - und fernsehtechniker
Fachkunde fur radio - und fernsehtechniker/ Georg Rose. -- 1st ed.. -- German: Gebruder janecke verlag, 1960 280p.; 21cm. 1. Radio. 2. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 R796 Dữ liệu xếp giá SKN002727 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 399 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Électronique systèmes bouclés linéaires, de communication et de filtrage/
Électronique systèmes bouclés linéaires, de communication et de filtrage/ F. Manneville, J. Esquieu. -- 1è ed.. -- Paris: Dunod, 1989 255p.; 26cm. ISBN 2 04 018915 7 1. Lý thuyết tín hiệu. I. Esquieu, J. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 M281 Dữ liệu xếp giá SKN002567 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 360 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Radar handbook/ Merrill I. Skolnik. -- 1st ed.. . -- New York: McGraw-Hill Book Co. 1970 1500p.; 23cm. 1. Radar -- Handbook. 2. Radio. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 R124 Dữ liệu xếp giá SKN001044 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 04/10/2013 349 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
101 ways to use your VOM and VTVM/ Robert G. Middleton. -- 2nd ed.. -- New York: Howard W. Sams and Co., 1967 144p.; 21cm. 1. Điện tử học. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M628 Dữ liệu xếp giá SKN001035 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001036 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001037 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 04/10/2013 378 2
Từ khóa: điện tử học