- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Mở rộng nguồn điện phân tán và bộ dự trữ năng lượng trên lưới điện phân phối
Mở rộng nguồn điện phân tán và bộ dự trữ năng lượng trên lưới điện phân phối: Luận án tiến sĩ ngành Kỹ thuật điện/ Tôn Ngọc Triều; Trương Việt Anh, Vũ Phan Tú (Giảng viên hướng dẫn) . -- Tp. Hồ Chí Minh: Trường đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2023 Call no. : 9520201 621.319 T663-T827
170 p hcmute 04/01/2024 483 3
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Lưới điện phân phối, Nguồn điện, Trương Việt Anh, Vũ Phan Tú
Hỏi đáp về điện điện tử dân dụng
Hỏi đáp về điện điện tử dân dụng/ Bùi Văn Yên. -- Hải Phòng: Nxb Hải Phòng, 2002. - 271tr.; 19cm Call no. : 621.381 B932-Y45
5 p hcmute 11/10/2023 1770 57
Từ khóa: Điện tử dân dụng, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử.
Từ điển Việt - Anh - Pháp kiến trúc và xây dựng = Dictionary of architecture and construction Vietnamese - English - French. Dictionanaire de l'architecture et de la construction Vietnaien - Anglais - Francais/ Đoàn Định Kiến, Đoàn Như Kim. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2004. - 374tr.; 24cm. Call no. : 690.03 Đ631-K47
4 p hcmute 23/06/2023 372 3
Từ khóa: Kỹ thuật xây dựng, Từ điển, Kiến trúc, Từ điển Anh Việt, Kỹ thuật
Ứng dụng điều khiển số trong điện tử công suất
Ứng dụng điều khiển số trong điện tử công suất /Lê Thị Hồng Lam, Nguyễn Tử Đức, Nguyễn Phong Lưu, Phùng Sơn Thanh. - TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2021. - 447tr.; 24cm. ISBN 9786043176766 Call no. : 621.317 Ư57
8 p hcmute 15/12/2022 963 47
Từ khóa: Điều khiển số, Điện tử công suất, Kỹ thuật điện tử, Nguyễn Phong Lưu, Nguyễn Tử Đức, Phùng Sơn Thanh
Mcgraw-Hill dictionary of scientic and technical terms
Mcgraw-Hill dictionary of scientic and technical terms. -- 6th.ed. -- New York: Mcgraw - Hill 2002 2280tr.; 26cm 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 M113
5 p hcmute 08/06/2022 356 0
Từ khóa: Kỹ thuật học, Từ điển.
Kỹ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết. -- Tái bản lần thứ sáu. -- H.: Giáo dục, 2006 304tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.391 -- dc 21 Call no. : 621.391 Đ182-C564
5 p hcmute 03/06/2022 853 22
Từ khóa: Điện tử kỹ thuật số
Phương pháp phân tích và tổng hợp thiết bị số
Phương pháp phân tích và tổng hợp thiết bị số / Nguyễn Duy Bảo. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2005 408tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.381 59 -- dc 21 Call no. : 621.38159 N573-B221
9 p hcmute 03/06/2022 564 1
Từ khóa: Điều khiển tự động, Điện tử kỹ thuật số, Thiết bị số
Bách vật diễn giải: Bách khoa thư về máy móc = How things work T2
Bách vật diễn giải: Bách khoa thư về máy móc = How things work T2/ Lê Mạnh Chiến( Dịch ). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 281tr; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 B118
6 p hcmute 01/06/2022 540 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Technology -- Dictionaries. I. Lê Mạnh Chiến Dich giả.
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction Nguyễn Huy Côn, Lê Ứng Tường, Dương Thị Vân, Lê Quang Huy. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 841tr : 21cm. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T883
7 p hcmute 30/05/2022 444 3
Từ điển Việt- Anh xây dựng / Elicom. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 855tr : 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T883
4 p hcmute 23/05/2022 329 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary: About 95.000 entries. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 1220tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
7 p hcmute 23/05/2022 417 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ. -- M.: Xôviêtxcaia enxiclôpêđiia; Hà Nội: khoa học và kỹ thuật, 1973 879tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
7 p hcmute 23/05/2022 493 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Nga-Việt -- Kỹ thuật.