- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kinh tế máy xây dựng và xếp dỡ
Kinh tế máy xây dựng và xếp dỡ/ Nguyễn Bính. -- H.: Xây dựng, 2004. - 180tr.; 27cm. Call no. : 657.869 N573-B613
10 p hcmute 08/12/2022 308 0
Từ khóa: Kinh tế xây dựng, Kinh tế kỹ thuật, Thiết kế - Chế tạo
Kĩ thuật trồng cây công nghiệp: Sách dành cho cao đẳng sư phạm
Kĩ thuật trồng cây công nghiệp: Sách dành cho cao đẳng sư phạm/ Vũ Đình Chính, Nguyễn Văn Bình. -- H.: Đại học Sư phạm, 2007 100tr.; 24cm Dewey Class no. : 633.7 -- dc 22 Call no. : 633.7 V986-C539
5 p hcmute 03/06/2022 491 0
Từ khóa: Cây đâu tương, Cây cà phê, Cây công nghiệp, Cây chè, Kỹ thuật trồng cây, Nguyễn Văn Bình.
Việt Nam trên bàn ăn / Phạm Minh Thảo. -- H : Văn hóa thông tin, 2005 327tr ; 19cm Dewey Class no. : 306.095922 -- dc 21 , 641.595 97 -- dc 21 Call no. : 641.59597 P534-T367
13 p hcmute 03/06/2022 361 2
Từ khóa: Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Văn hóa ẩm thực -- Việt Nam
Vườn ẩm thực Trung Hoa: Món súp Quảng Đông: 60 món canh, 15 món súp
Vườn ẩm thực Trung Hoa: Món súp Quảng Đông: 60 món canh, 15 món súp / Diệp Quốc Cường (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003 80tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.595 1 -- dc 21 Call no. : 641.5951 D562-C973
7 p hcmute 03/06/2022 381 5
Từ khóa: Kỹ thuật nấu ăn, Món ăn -- Trung Quốc -- Kỹ thuật chế biến, Món súp Quảng Đông -- Kỹ thuật chế biến
Chế biến các món ăn ngon/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2004 340tr.; 21cm Summary: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21 , 641.502 Call no. : 641.82 T827-C545
12 p hcmute 01/06/2022 296 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến. I. Nguyễn Thị Phụng .
Những món ăn Âu - Mỹ: Sổ tay nội trợ
Những món ăn Âu - Mỹ: Sổ tay nội trợ/ {Ktg}. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nxb TP. Hồ CHí Minh , 1993 227tr.; 20cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21 Call no. : 641.82 N585
4 p hcmute 30/05/2022 306 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Âu Mỹ -- Kỹ thuật chế biến.
Kỹ thuật nấu những món ăn làm từ khoai
Kỹ thuật nấu những món ăn làm từ khoai/ Nguyễn Mai Thanh, Nguyễn Thị Minh Khôi. -- H.: Thanh niên, 2008 82tr.; 21cm Summary: Dewey Class no. : 641.652 -- dc 22 Call no. : 641.652 N573-T367
2 p hcmute 18/05/2022 289 1
50 món ngon giảm béo/ Ngọc Chi (b.s). -- H.: Phụ nữ, 2007 68tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.5635 -- dc 22 Call no. : 641.5635 N576-C532
6 p hcmute 18/05/2022 243 1
Từ khóa: 1. Béo phì (Bệnh) -- Chế độ dinh dưỡng. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Thực đơn giảm béo.
Các món Tôm - Cua - Cá / Hạ Vinh Thi. -- Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hóa, 2007 143tr. ; 19cm Dewey Class no. : 641.69 -- dc 22 Call no. : 641.69 H111-T422
11 p hcmute 18/05/2022 263 1
Món ăn ngon Việt Nam/ Khương Thừa. -- H.: Phụ nữ, 2005 211tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 22 Call no. : 641.595 97 K45 - T532
9 p hcmute 18/05/2022 243 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực -- Việt Nam. 2. Kỹ thuật chế biến. 3. Kỹ thuật nấu ăn .
Kỹ thuật chế biến các món ăn từ heo
Kỹ thuật chế biến các món ăn từ heo/ Nguyễn Trúc Chi. -- Tp.HCM : Tổng hợp Thành phố Hố Chí Minh, 2005 79tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21 Call no. : 641.5 N573-C532
5 p hcmute 18/05/2022 331 4
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Kỹ thuật chế biến. 4. Thịt heo.
Kỹ thuật chế biến các món ăn từ thịt bò
Kỹ thuật chế biến các món ăn từ thịt bò/ Nguyễn Trúc Chi. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 79tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22 Call no. : 641.5 N573-C532
5 p hcmute 18/05/2022 295 1
Từ khóa: 1. 1. 2. Chế biến món ăn. 3. Kỹ thuật nấu ăn. 4. Món ăn từ thịt bò.