- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản lý môi trường con đường kinh tế dẫn đến nền kinh tế sinh thái
Quản lý môi trường con đường kinh tế dẫn đến nền kinh tế sinh thái/ Manfred Schreiner; c(dịch). -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 361tr.; 24cm Dewey Class no. : 333.72 -- dc 21 Call no. : 333.72 S378
12 p hcmute 03/06/2022 282 0
Từ khóa: Bảo vệ môi trường, Environmental protection, Kỹ thuật môi trường, Phạm Ngọc Hân
Bào và xọc/ R.B. Côpưlôp. -- H.: Công nhân kỹ thuật, 1979 250tr.; 27cm . . Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 C785
8 p hcmute 26/05/2022 262 5
Từ khóa: 1. Bào kim loại. 2. Gia công kim loại -- Kỹ thuật bào. I
Hướng dẫn sửa chữa - bảo trì xe ôtô đời mới
Hướng dẫn sửa chữa - bảo trì xe ôtô đời mới/ Tăng Văn Mùi, Trần Duy Nam. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010 149tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22 Call no. : 629.287 T164-M953
7 p hcmute 23/05/2022 589 27
Từ khóa: 1. Xe ô tô -- Kỹ thuật sửa chữa, bảo trì. I. Trần Duy Nam.
Chuẩn đoán - sửa chữa hệ thống điện trên xe môtô đời mới
Chuẩn đoán - sửa chữa hệ thống điện trên xe môtô đời mới/ Tăng Văn Mùi, Trần Duy Nam. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010 150tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.28722 -- dc 22 Call no. : 629.28722 T164-M953
7 p hcmute 23/05/2022 511 20
Kỹ thuật ô tô: Lý thuyết và thực hành sửa chữa
Kỹ thuật ô tô: Lý thuyết và thực hành sửa chữa/ Thế Kiên. -- H.: Thanh niên, 2009 90tr.; 13cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22 Call no. : 629.287 T374-K47
7 p hcmute 23/05/2022 471 10
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Kỹ thuật ô tô. 3. Kỹ thuật ô tô -- Bảo dưỡng.
Cấu tạo, sửa chữa và bảo dưỡng động cơ ô tô
Cấu tạo, sửa chữa và bảo dưỡng động cơ ô tô / Ngô Viết Khánh. -- H : Giao thông vận tải, 2004 511tr ; 21cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22 Call no. : 629.287 N569 - K45
5 p hcmute 23/05/2022 617 8
Từ khóa: 1. Động cơ ô tô -- Cấu tạo. 2. Động cơ ô tô -- Sửa chữa. 3. Ô tô -- Kỹ thuật sửa chữa, bảo trì.
Kỹ thuật lạnh thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương. -- Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2006 270tr : 24cm Dewey Class no. : 664.028 5 -- dc 21 Call no. : 664.0285 N573-P577
8 p hcmute 18/05/2022 467 13
Sổ tay kỹ thuật bảo quản lương thực
Sổ tay kỹ thuật bảo quản lương thực/ Vũ Quốc Trung, Lê Thế Ngọc . -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1999 310tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.028 -- dc 21 Call no. : 664.028 V986 - T871
9 p hcmute 18/05/2022 369 2
Nhà cao tầng và siêu cao tầng: Yêu cầu chung và kinh nghiệm thực tế
Nhà cao tầng và siêu cao tầng: Yêu cầu chung và kinh nghiệm thực tế/ Nguyễn Bá Kế, Nguyễn Bảo Huân. -- H.: Xây dựng, 2014 325tr.; 27cm ISBN 9786048213008 Dewey Class no. : 690.383 -- dc 23 Call no. : 690.383 N573-K24
6 p hcmute 18/05/2022 267 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Nhà cao tầng -- Thiết kế và xây dựng. I. Nguyễn Bảo Huân.
Những giải pháp kỹ thuật an toàn trong xây dựng
Những giải pháp kỹ thuật an toàn trong xây dựng/ Nguyễn Bá Dũng. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 224tr.; 20cm Dewey Class no. : 690.22 -- dc 22 Call no. : 690.22 N573-D916
7 p hcmute 18/05/2022 289 0
Từ khóa: 1. An toàn lao động. 2. Bảo hộ lao động. 3. Xây dựng -- Kỹ thuật an toàn.
Cẩm nang kỹ thuật an toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng: Thiết kế, thi công và quản lý
Cẩm nang kỹ thuật an toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng: Thiết kế, thi công và quản lý/ Hồ Sỹ Minh. -- H.: Xây dựng, 2011 361tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.22 -- dc 21 Call no. : 690.22 H678-M664
8 p hcmute 18/05/2022 357 1
Từ khóa: 1. An toàn lao động. 2. Bảo hộ lao động. 3. Xây dựng -- Kỹ thuật an toàn.
Cẩm nang chất lượng về xử lý nhiệt và đóng gói vô trùng : Sản phẩm có hạn dùng dài
Cẩm nang chất lượng về xử lý nhiệt và đóng gói vô trùng : Sản phẩm có hạn dùng dài / Bernhard von Bockelmann, Irene von Bockelmann; Vũ Thu Trang, Nguyễn Long Duy (dịch). -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2015 228tr. ; 30cm 786046705246 Dewey Class no. : -- dc 23 Call no. : 664.028 B665
5 p hcmute 17/05/2022 549 3
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Công nghệ thực phẩm -- Kỹ thuật bảo quản. 3. Kỹ thuật đóng gói. I. Bokelmann, Irene von. II. Nguyễn Long Duy. III. Vũ Thu Trang.