- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Handbook of environment and waste management: Air and water pollution control
Handbook of environment and waste management: Air and water pollution control/ edited by Yung-Tse Hung, Lawrence K. Wang, Nazih K. Shammas. -- Singapore: World Scientific, 2012 xxvi, 1227 pages: illustrations (some color); 26 cm Dewey Class no. : 628.4 -- dc 23 Call no. : 628.4 H236 A handbook of environment and waste management that includes topics that are at the forefront of many technical advances and practices in air and water...
24 p hcmute 31/10/2024 59 0
Từ khóa: Air Pollution, Environmental protection
Quản lý môi trường con đường kinh tế dẫn đến nền kinh tế sinh thái
Quản lý môi trường con đường kinh tế dẫn đến nền kinh tế sinh thái/ Manfred Schreiner; c(dịch). -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 361tr.; 24cm Dewey Class no. : 333.72 -- dc 21 Call no. : 333.72 S378
12 p hcmute 03/06/2022 289 0
Từ khóa: Bảo vệ môi trường, Environmental protection, Kỹ thuật môi trường, Phạm Ngọc Hân
Thực thi hệ thống quản lý môi trường - ISO 14001
Thực thi hệ thống quản lý môi trường - ISO 14001/ Lê Thị Hồng Trân. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 411tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.408 3 -- dc 2122 Call no. : 658.4083 L433-T772
9 p hcmute 19/05/2022 269 0
Từ khóa: 1. Bảo vệ môi trường. 2. Environmental protection. 3. ISO 14001. 4. Quản lý môi trường. I. .
Kiểm toán hệ thống quản lý môi trường IS0 14001 cho tổ chức
Kiểm toán hệ thống quản lý môi trường IS0 14001 cho tổ chức/ Lê Thị Hồng Trân. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 350tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.408 3 -- dc 21Call no. : 658.4083 L433-T772
6 p hcmute 19/04/2022 252 0
Từ khóa: 1. Bảo vệ môi trường. 2. Environmental protection. 3. ISO 14001. 4. Quản lý môi trường. I. .
Just as the 19th century belonged to coal and the 20th century to oil, the 21st century will belong to the sun, the wind, and energy from within the earth.
5 p hcmute 07/08/2020 534 1
Từ khóa: Environmental protection, Environmental sciences -- Textbook
Natural assets: Democratizing Environmental ownership
Low-income communities frequently suffer from a lack of access to, or lack of control over, the natural resources that surround them. This work explores strategies for expanding the quantity and enhancing the quality of natural assets in the hands of low-income individuals and communities
7 p hcmute 03/08/2020 277 1
Đánh giá rủi ro môi trường = Environmental risk assessment - ERA
Đánh giá rủi ro môi trường = Environmental risk assessment - ERA/ Lê Thị Hồng Trân. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008 450tr.; 24cm 1. Bảo vệ môi trường. 2. Environmental protection. 3. ISO 14001. 4. Quản lý môi trường. I. . Dewey Class no. : 363.7 -- dc 22 Call no. : 363.7 L433-T772 Dữ liệu xếp giá SKV080342 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 14/03/2014 1704 22
Từ khóa: Bảo vệ môi trường, Environmental protection
Giám sát môi trường nền không khí và nước: Lý luận và thực tiến áp dụng ở Việt Nam
Giám sát môi trường nền không khí và nước: Lý luận và thực tiến áp dụng ở Việt Nam/ Nguyễn Hồng Khánh. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 262tr.; 27cm. 1. Ô nhiễm môi trường. 2. Bảo vệ môi trường. 3. Environmental protection -- LCSH. Dewey Class no. : -- dc 21 Call no. : 363.7 N573-K45 Dữ liệu xếp giá SKV026265 (DHSPKT -- KD -- ) SKV026266...
9 p hcmute 13/03/2014 857 3
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường, Environmental protection
Các mẫu hoạt động giáo dục môi trường dùng cho trường tiểu học: Tài liệu xuất bản theo Văn kiện dự án VIE/95/041 ký ngày 5/6/1996 giữa chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và chương trình phát triển của Liên Hợp Quốc UNDP Hà Nội. -- Hà Nội: Dự Án VIE, 1998 24tr.; 30cm 1. Bảo vệ môi trường. 2. Environmental protection....
6 p hcmute 12/03/2014 496 2
Từ khóa: Bảo vệ môi trường, Environmental protection
Môi trường không khí/ Phạm Ngọc Đăng. -- 1st ed. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1997 371tr; 24cm 1. Ô nhiễm môi trường. 2. Bảo vệ môi trường. 3. Environmental protection. Dewey Class no. : 363.7384 -- dc 21 Call no. : 363.7384 P534-Đ182 Dữ liệu xếp giá SKV014507 (DHSPKT -- KD -- ) SKV014508 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV014509 (DHSPKT -- KM -- ) [ Bận ]
10 p hcmute 12/03/2014 1726 42
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường, Environmental protection.
Hóa học và sự ô nhiễm môi trường
Hóa học và sự ô nhiễm môi trường/ Vũ Đăng Độ. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục, 1999 142tr; 19cm 1. Ô nhiễm môi trường. 2. Bảo vệ môi trường. 3. Environmental protection. Dewey Class no. : 363.738 -- dc 21 Call no. : 363.738 V986-Đ631 Dữ liệu xếp giá SKV013901 (DHSPKT -- KD -- ) SKV013902 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV013903 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
9 p hcmute 12/03/2014 553 3
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường, Environmental protection.
Môi trường và ô nhiễm/ Lê Văn Khoa. -- Hà Nội: Giáo dục, 1995 220tr; 20,5cm 1. Ô nhiễm môi trường. 2. Bảo vệ môi trường. 3. Environmental protection. Dewey Class no. : -- dc 21 Call no. : 363.7 L433--K45 Dữ liệu xếp giá SKV003054 (DHSPKT -- KD -- ) SKV003055 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 12/03/2014 352 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường, Environmental protection.