- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Công nghệ bảo mật World Wide Web : Bảo mật HTTP. Các proxy server và firewall. Các kỹ thuật mật mã. Giao thức bảo mật Internet. Các hệ thống thanh toán điện tử. Bảo vệ tài sản trí tuệ. Kiểm duyệt trên WWW. Sách có tại Thư Viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 005.8 N573-T883
9 p hcmute 25/12/2013 808 2
Từ khóa: An toàn dữ liệu, Bảo mật trên mạng, Mạng máy tính, Kỹ thuật bảo mật
An toàn thông tin mạng máy tính, truyền tin và cơ sở dữ liệu
Sách trình bày những nguyên lý cơ bản và phương pháp thực hiện bảo vệ an toàn thông tin, đặc biệt là trong các hệ thống truyền tin, các mạng truyền dữ liệu và mạng máy tính. Sách có tại Thư viện khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 005.8 T364-N582
10 p hcmute 25/12/2013 811 2
Từ khóa: An toàn dữ liệu, Bảo mật trên mạng, Mạng máy tính, Kỹ thuật bảo mật
Handbook of frozen food packaging and processing
Handbook of frozen food packaging and processing / edited by Da-Wen Sun. -- Boca Raton, FL : Taylor & Francis, 2006 737 p. : ill. ; 26 cm Includes bibliographical references and index ISBN 157444607X 1. Frozen foods. 2. Frozen foods -- Packaging. 3. Thực phẩm -- Kỹ thuật đóng gói. 4. Thực phẩm -- Kỹ thuật bảo quản. I. Sun, Da-Wen. Dewey Class no. : 664.028 53 -- dc 22 Call...
10 p hcmute 22/10/2013 776 1
Từ khóa: Frozen foods, Kỹ thuật đóng gói, Kỹ thuật bảo quản
Giáo trình thiết kế và sản xuất bao bì
Giáo trình thiết kế và sản xuất bao bì/ Nguyễn Thị Lại Giang, Trần Thanh Hà. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013 316tr.; 24cm 1. Đóng gói -- Kỹ thuật. 2. Bao bì. 3. Công nghệ đóng gói. 4. Công nghệ bao bì. I. Trần Thanh Hà. Dewey Class no. : 688.8 -- dc 22 Call no. : 688.8 N573-G433 Dữ liệu xếp giá GT0304801 (DHSPKT -- GT -- ) [...
8 p hcmute 16/09/2013 1682 83
Từ khóa: Đóng gói, Kỹ thuật, Bao bì, Công nghệ đóng gói, Công nghệ bao bì.
Kỹ thuật dẫn đường hàng không: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Nghề “Kỹ thuật dẫn đường hàng không” chủ yếu đi vào khai thác, bảo đảm kỹ thuật, bảo đảm trang bị dẫn đ ường DVOR – DME hoạt động đúng 100% tính năng kỹ thuật phục vụ bay an toàn trong ngành hàng không. Nhiệm vụ chính của nghề “Kỹ thuật dẫn đường hàng không” là vận hành, kiểm tra, bảo trì, bảo dưỡng định kỳ và khắc phục các...
155 p hcmute 28/06/2013 785 8
Từ khóa: Kỹ thuật dẫn đường hàng không, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, Kiểm tra cách điện cáp nguồn, Xử lý sự cố thiết bị khi sét đánh, Kiểm tra bảo dưỡng định kỳ
Công nghệ ôtô: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Kỹ thuật viên nghề Công nghệ ôtô cần có sức khỏe tốt, đáp ứng được điều kiện làm việc: nặng nhọc, tiếng ồn, môi trường ô nhiễm (khí xả, mùi xăng, dầu…), có nguy cơ cháy nổ cao… và có khả năng làm việc ở các vị trí sau: - Tại các cơ sở lắp ráp ôtô: làm việc tại một vị trí cụ thể, trưởng dây chuyền lắp ráp, giám sát quá trình...
238 p hcmute 28/06/2013 1570 95
Từ khóa: Công nghệ ôtô, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, bảo dưỡng kỹ thuật, sữa chửa gầm ô tô, sửa chữa động cơ
The psychology of adolescence: Behavior and development
The psychology of adolescence: Behavior and development/ John E. Horrock. -- 2nd ed.. -- Boston: Houghton Mifflin Com., 1962 711p. includes index; 24cm 1. Adolescence. 2. Tâm lý học người lớn. Dewey Class no. : 155.6 -- dc 21 Call no. : 155.6 H816 Dữ liệu xếp giá SKN002280 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 03/06/2013 362 1
Từ khóa: Báo chí, Kỹ thuật viết
Fundamentals of Psychology/ Glen A. Holland. -- New York: Holt, Rinehart And Winston., 1965 308p. includes bibliographical references and index; 22cm 1. Psychology. 2. Tâm lý học đại cương. 3. . Dewey Class no. : 150 -- dc 21 Call no. : 150 H735 Dữ liệu xếp giá SKN002279 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 03/06/2013 494 1
Từ khóa: Báo chí, Kỹ thuật viết
Psychology: Principles and problems
Psychology: Principles and problems/ Winfred F. Hill. -- New York: J. B. Lippincott Com., 1970 674p. includes bibliographical references and index; 25cm 1. Psychology. 2. Tâm lý học đại cương. 3. . Dewey Class no. : 150 -- dc 21 Call no. : 150 H648 Dữ liệu xếp giá SKN002278 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 03/06/2013 407 1
Từ khóa: Báo chí, Kỹ thuật viết
Intrduction to Psychology/ Hilgard R. Ernest, Richard C. Atkinson. -- New York: Harcourt, Brace & World, 1967 686p. includes bibliographical references and index; 25cm ISBN 0 15 543638 4 1. Psychology. 2. Tâm lý học đại cương. 3. . I. Atkinson, Richard C. Dewey Class no. : 150 -- dc 21 Call no. : 150 H644 Dữ liệu xếp giá SKn002277 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/06/2013 428 1
Từ khóa: Báo chí, Kỹ thuật viết
A seif-Directing Introduction to Psychological Experimentation
A seif-Directing Introduction to Psychological Experimentation/ Hergenhahn.B.R. -- 1st ed. -- California: A Division of Wadsworth Publishing Company,Inc, 1970 354p. includes index;25cm 1. Tâm lí học môi trường. 2. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.9 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.9 H545 Dữ liệu xếp giá SKN002276 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 03/06/2013 401 1
Từ khóa: Báo chí, Kỹ thuật viết
Understanding ourselves and others
Understanding ourselves and others/ Kurt Haas. -- 4th.ed. -- New Jersey: Prentice - Hall,Inc., 1965 369p.; 25cm. 1. Tâm lý học cá nhân. Dewey Class no. : 155.2 -- dc 21 Call no. : 155.2 H112 Dữ liệu xếp giá SKN002274 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 03/06/2013 433 1
Từ khóa: Báo chí, Kỹ thuật viết