» Từ khóa: Industrial

Kết quả 49-60 trong khoảng 111
  • nghiên cứu khoa học cấp trường T80-2008/ Hồ Cường. -- Tp.HCM

    nghiên cứu khoa học cấp trường T80-2008/ Hồ Cường. -- Tp.HCM

    Nghiên cứu ổn định quy trình chế biến giò lụa: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường T80-2008/ Hồ Cường. -- Tp.HCM: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.Hồ Chí Minh, 2009 41tr.; 30cm 1. Giò lụa. 2. Giò lụa -- Quy trình chế biến. 3. Meat. 4. Meat industry and trade. Dewey Class no. : 664.9 -- dc 22 Call no. : ĐCT 664.9 H678-C973 Dữ liệu xếp giá...

     10 p hcmute 27/05/2015 432 1

    Từ khóa: Giò lụa, Giò lụa -- Quy trình chế biến, Meat, Meat industry and trade

  • Phân bố tối ưu các tụ bù trong mạng điện xí nghiệp

    Phân bố tối ưu các tụ bù trong mạng điện xí nghiệp

    Phân bố tối ưu các tụ bù trong mạng điện xí nghiệp: Luận văn tốt nghiệp Trần Du Trình; Giáo viên hướng dẫn: Nguyễn Văn Quang. -- Đại học Sư phạm Kỹ thuật: Khoa Điện, 2003 52tr 1. Cung cấp điện công nghiệp. 2. Cung cấp điện -- Lưới điện. 3. Electric transformer industry. I. Nguyễn Văn Quang, Giáo viên hướng dẫn. Dewey Class no. : 621.319 -- dc...

     6 p hcmute 27/05/2015 478 1

    Từ khóa: Cung cấp điện công nghiệp, Cung cấp điện -- Lưới điện, Electric transformer industry

  • Developing new food products for a changing marketplace

    Developing new food products for a changing marketplace

    Developing new food products for a changing marketplace/ Aaron L. Brody, John B. Lord (Editor). -- 2nd ed. -- Boca Raton, Fla. : CRC Press, 2007 xxiv, 587p., 24cm ISBN 0849328330 (alk. paper) ISBN 9780849328336 (alk. paper) 1. Food industry and trade. 2. New products. I. Brody, Aaron L. II. Lord, John B. Dewey Class no. : 664.00685 -- dc 22 Call no. : 664.00685 D489 Dữ liệu xếp...

     10 p hcmute 22/10/2013 627 1

    Từ khóa: Food industry and trade, New products

  • Food processing technology : principles and practice

    Food processing technology : principles and practice

    Food processing technology : principles and practice/ P. Fellows. -- 2nd ed. -- Cambridge, England : Woodhead Pub., 2000 xxxi, 575 p.; 25cm ISBN 0849308879 (CRC Press) ISBN 1855735334 (Woodhead) 1. Food industry and trade. Dewey Class no. : 664 -- dc 22 Call no. : 664 F322 Dữ liệu xếp giá SKN005275 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 22/10/2013 509 1

    Từ khóa: Food industry and trade

  • Industrial electronics

    Industrial electronics

    Industrial electronics / James A. Rehg, Glenn J. Sartori. -- Upper Saddle River, N.J. : Pearson Prentice Hall, 2006 xvii, 862 p. : ill. ; 26 cm ISBN 0132064189 (casebound) 1. Industrial electronics. I. Sartori, Glenn J. Dewey Class no. : 670.427 -- dc 22 Call no. : 670.427 R345 Dữ liệu xếp giá SKN004711 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 22/10/2013 704 1

    Từ khóa: Industrial electronics

  • Food plant design

    Food plant design

    Food plant design / by Antonio Lopez Gomez and Gustavo V. Barbosa Canovas. -- New York : Marcel Dekker/CRC Press, 2005 xxii, 388 p. : ill. ; 24 cm Includes bibliographical references and index ISBN 1574446029 1. Food industry and trade -- Mathematical models. I. Barbosa-Cánovas, Gustavo V. Dewey Class no. : 664 -- dc 22 Call no. : 664 L864 Dữ liệu xếp giá SKN004519 (DHSPKT --...

     12 p hcmute 22/10/2013 560 2

    Từ khóa: Food industry and trade, Mathematical models

  • The science of meat and meat products. -- 1st ed

    The science of meat and meat products. -- 1st ed

    The science of meat and meat products. -- 1st ed. -- San Francisco: W.H. Freeman and Co., 1960. 438p. includes bibliography ; 24cm. 1. Food -- Packaging -- Congresses. 2. Meat industry and trade. 3. Meats. 4. Thịt. Dewey Class no. : 664.92 -- dc 21 Call no. : 664.92 S167 Dữ liệu xếp giá SKN001422 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001423 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 21/10/2013 604 1

    Từ khóa: Food Packaging, Congresses, Meat industry and trade.

  • The Amerian wool manufacture/ Arthur Harrison Cole

    The Amerian wool manufacture/ Arthur Harrison Cole

    The Amerian wool manufacture/ Arthur Harrison Cole/ Vol.1. -- 1st ed. -- New York: Harper and Row; 1969. 392p. includes index; 22cm. 1. Công nghệ sợi. 2. Sợi len. 3. Woolen goods industry -- United States -- LCSH. Dewey Class no. : 677.3 -- dc 21 Call no. : 677.3 C689 Dữ liệu xếp giá SKN001371 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 21/10/2013 138 1

    Từ khóa: ông nghệ sợi, Sợi len, Woolen goods industry

  • You can hear me now: How microloans and cell phones are connecting the world’s poor to the global economy

    You can hear me now: How microloans and cell phones are connecting the world’s poor to the global economy

    You can hear me now: How microloans and cell phones are connecting the world’s poor to the global economy/ Nicholas P. Sullivan. -- San Francisco: Jossey-Bass, 2007 xxxvii, 232p.; 24cm ISBN 0787986097 (cloth) ISBN 9780787986094 (cloth) 1. Cell phone services industry -- Developing countries. 2. Telecommunication -- Developing countries. Dewey Class no. : 384.535 -- dc 22 Call no. : 384.535 S949...

     7 p hcmute 18/09/2013 604 1

    Từ khóa: Cell phone services industry, Developing countries, Telecommunication

  • Silicate science

    Silicate science

    Silicate science/ Wilhelm Eitel/ Vol.5: Ceramics and Hydraulic binders. -- New York: Academic Press; 1966. 618p. includes index; 25cm. 1. Ceramics. 2. Silicate industry. Dewey Class no. : 546.6833 -- dc 21Call no. : 546.6833 E36 Dữ liệu xếp giá SKN001384 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001385 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 13/09/2013 335 1

    Từ khóa: 1. Ceramics. 2. Silicate industry

  • Silicate science

    Silicate science

    Silicate science/ Wilhelm Eitel/ Vol.4: Hydrothermal silicate systems. -- 1st ed. -- New York: Academic Press; 1966. 617p. includes index; 25cm. 1. Silicate industry. Dewey Class no. : 546.6833 -- dc 21Call no. : 546.6833 E36 Dữ liệu xếp giá SKN001382 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001383 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 13/09/2013 263 1

    Từ khóa: Silicate industry.

  • Silicate science/ Wilhelm Eitel

    Silicate science/ Wilhelm Eitel

    Silicate science/ Wilhelm Eitel/ Vol.3: Dry silicate systems. -- New York: Academic Press; 1966. 553p. includes index; 25cm. 1. Silicate industry. Dewey Class no. : 546.6833 -- dc 21Call no. : 546.6833 E36 Dữ liệu xếp giá SKN001380 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001381 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 13/09/2013 269 1

    Từ khóa: Silicate industry.

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag Industrial/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=48/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew